Chứng quyền HPG-HSC-MET13 (HOSE: CHPG2328)
CW HPG-HSC-MET13
130
Mở cửa140
Cao nhất140
Thấp nhất80
Cao nhất NY2,880
Thấp nhất NY30
KLGD2,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,350
Giá thực hiện28,500
Hòa vốn **28,760
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,220 | 20 (+0.91%) | 25,800 | 6,600 | 30,660 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,400 | 350 (+33.33%) | 3,600 | 2,823 | 33,377 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,230 | (0.00%) | 1,712 | 33,808 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2319 | 610 | -30 (-4.69%) | 5,600 | 489 | 32,551 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,490 | -10 (-0.67%) | 147,400 | 600 | 32,980 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 7,200 | 1,600 | 32,320 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 840 | (0.00%) | 104,600 | 2,600 | 33,040 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 840 | -20 (-2.33%) | 90,500 | 2,100 | 33,540 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 860 | -20 (-2.27%) | 254,200 | 1,600 | 34,160 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | (0.00%) | 336,200 | 1,100 | 35,020 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 750 | -50 (-6.25%) | 9,000 | 934 | 32,666 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,190 | (0.00%) | 601 | 34,759 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,510 | (0.00%) | 378 | 37,242 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2341 | 1,270 | -30 (-2.31%) | 186,900 | 600 | 32,540 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 326,900 | 6,600 | 33,100 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 133,400 | 2,600 | 31,360 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 310 | -170 (-35.42%) | 163,600 | -400 | 31,930 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,210 | 220 (+3.67%) | 78,000 | 131,000 | 46,488 | 133,633 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 7,200 | 30,600 | 1,600 | 32,320 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,940 | -20 (-1.02%) | 81,700 | 22,700 | 3,200 | 23,380 | 12 tháng |
CMSN2311 | 390 | (0.00%) | 11,300 | 73,100 | -15,400 | 91,620 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,760 | -120 (-6.38%) | 100 | 58,600 | 4,100 | 63,300 | 12 tháng |
CSTB2325 | 480 | 20 (+4.35%) | 400 | 28,000 | -3,500 | 33,420 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,880 | -130 (-3.24%) | 5,100 | 48,500 | 14,500 | 49,520 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | 80 (+66.67%) | 600 | 40,900 | -19,600 | 61,500 | 12 tháng |
CVPB2312 | 560 | -10 (-1.75%) | 55,400 | 18,600 | -1,416 | 21,084 | 12 tháng |
CVRE2313 | 260 | 60 (+30%) | 200 | 23,150 | -6,350 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 28,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |