Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CHPG2321)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.2

Ngừng giao dịch

1,400

-350 (-20%)
15/04/2024 15:05

Mở cửa1,760

Cao nhất1,760

Thấp nhất1,400

Cao nhất NY3,380

Thấp nhất NY1,050

KLGD47,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,500

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **28,700

S-X *4,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2321: AGG HPG
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,200160 (+7.84%)1,790,5006,70030,600ACBS12 tháng
CHPG23151,050-410 (-28.08%)9002,92331,977KIS12 tháng
CHPG23161,23090 (+7.89%)122,5001,81233,808KIS15 tháng
CHPG231964090 (+16.36%)196,20058932,671KIS12 tháng
CHPG23221,500240 (+19.05%)82,10070033,000VND12 tháng
CHPG23291,730220 (+14.57%)1,439,0001,70032,460HCM12 tháng
CHPG233184050 (+6.33%)2,370,6002,70033,040SSI12 tháng
CHPG233286040 (+4.88%)592,2002,20033,660SSI13 tháng
CHPG233388050 (+6.02%)316,8001,70034,280SSI14 tháng
CHPG233469030 (+4.55%)2,400,9001,20035,020SSI15 tháng
CHPG2337800110 (+15.94%)185,4001,03432,866KIS9 tháng
CHPG23381,190110 (+10.19%)285,20070134,759KIS12 tháng
CHPG23393,510240 (+7.34%)6,00047837,242KIS15 tháng
CHPG23411,300150 (+13.04%)1,228,80070032,600VND8 tháng
CHPG234291020 (+2.25%)326,2006,70033,100VND12 tháng
CHPG23431,200180 (+17.65%)1,581,5002,70031,600VPBankS6 tháng
CHPG2401480 (0.00%)633,700-30032,440VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,500240 (+19.05%)82,10030,70070033,00012 tháng
CPOW230910 (0.00%)2,00011,150-3,35014,52010 tháng
CSTB231810-10 (-50%)62,80027,950-4,05032,04010 tháng
CACB23061,980-20 (-1%)59,10027,5505,55027,9408 tháng
CACB2307630-30 (-4.55%)60,80027,5502,55028,7809 tháng
CFPT23164,850-60 (-1.22%)183,300131,00049,000130,5008 tháng
CFPT23172,25020 (+0.90%)347,200131,00030,000134,75012 tháng
CHPG23411,300150 (+13.04%)1,228,80030,70070032,6008 tháng
CHPG234291020 (+2.25%)326,20030,7006,70033,10012 tháng
CMBB2317710-30 (-4.05%)565,80022,5502,55023,5509 tháng
CMBB23181,500-90 (-5.66%)25,00022,5504,55024,00010 tháng
CMWG23182,92070 (+2.46%)298,60059,10017,10059,5208 tháng
CSTB233630-10 (-25%)35,10027,950-3,05031,1506 tháng
CSTB2337900-140 (-13.46%)2,90027,95095033,30012 tháng
CVIB23071,010-20 (-1.94%)55,80021,5501,72723,6369 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)82,40018,55055021,1509 tháng
CVPB2322480-10 (-2.04%)30,20018,550-1,45021,92010 tháng
CVRE2322860-10 (-1.15%)10,70023,200-80026,5808 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:17/07/2023
Ngày niêm yết:02/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:04/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:15/04/2024
Ngày đáo hạn:17/04/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:3,400
Giá thực hiện:24,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.