Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CHPG2321)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.2
1,400
Mở cửa1,760
Cao nhất1,760
Thấp nhất1,400
Cao nhất NY3,380
Thấp nhất NY1,050
KLGD47,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,500
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **28,700
S-X *4,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,200 | 160 (+7.84%) | 1,790,500 | 6,700 | 30,600 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,050 | -410 (-28.08%) | 900 | 2,923 | 31,977 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 122,500 | 1,812 | 33,808 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 640 | 90 (+16.36%) | 196,200 | 589 | 32,671 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,500 | 240 (+19.05%) | 82,100 | 700 | 33,000 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,730 | 220 (+14.57%) | 1,439,000 | 1,700 | 32,460 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 840 | 50 (+6.33%) | 2,370,600 | 2,700 | 33,040 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 860 | 40 (+4.88%) | 592,200 | 2,200 | 33,660 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 880 | 50 (+6.02%) | 316,800 | 1,700 | 34,280 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | 30 (+4.55%) | 2,400,900 | 1,200 | 35,020 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 800 | 110 (+15.94%) | 185,400 | 1,034 | 32,866 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,190 | 110 (+10.19%) | 285,200 | 701 | 34,759 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,510 | 240 (+7.34%) | 6,000 | 478 | 37,242 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,300 | 150 (+13.04%) | 1,228,800 | 700 | 32,600 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | 20 (+2.25%) | 326,200 | 6,700 | 33,100 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,200 | 180 (+17.65%) | 1,581,500 | 2,700 | 31,600 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 633,700 | -300 | 32,440 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,500 | 240 (+19.05%) | 82,100 | 30,700 | 700 | 33,000 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2,000 | 11,150 | -3,350 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 10 | -10 (-50%) | 62,800 | 27,950 | -4,050 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,980 | -20 (-1%) | 59,100 | 27,550 | 5,550 | 27,940 | 8 tháng |
CACB2307 | 630 | -30 (-4.55%) | 60,800 | 27,550 | 2,550 | 28,780 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,850 | -60 (-1.22%) | 183,300 | 131,000 | 49,000 | 130,500 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,250 | 20 (+0.90%) | 347,200 | 131,000 | 30,000 | 134,750 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,300 | 150 (+13.04%) | 1,228,800 | 30,700 | 700 | 32,600 | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | 20 (+2.25%) | 326,200 | 30,700 | 6,700 | 33,100 | 12 tháng |
CMBB2317 | 710 | -30 (-4.05%) | 565,800 | 22,550 | 2,550 | 23,550 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 25,000 | 22,550 | 4,550 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,920 | 70 (+2.46%) | 298,600 | 59,100 | 17,100 | 59,520 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | -10 (-25%) | 35,100 | 27,950 | -3,050 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 900 | -140 (-13.46%) | 2,900 | 27,950 | 950 | 33,300 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 55,800 | 21,550 | 1,727 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 82,400 | 18,550 | 550 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 30,200 | 18,550 | -1,450 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 860 | -10 (-1.15%) | 10,700 | 23,200 | -800 | 26,580 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,400 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |