Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.36 (HOSE: CHPG2319)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.36
400
Mở cửa450
Cao nhất470
Thấp nhất380
Cao nhất NY1,810
Thấp nhất NY300
KLGD707,100
NN mua477,500
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,700
Giá thực hiện30,111
Hòa vốn **28,824
S-X *1,331
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2333 | 330 | -30 (-8.33%) | 207,700 | 591 | 28,159 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 300 | -50 (-14.29%) | 577,100 | 136 | 28,995 | SSI | 15 tháng |
CHPG2339 | 1,120 | -70 (-5.88%) | 2,700 | -520 | 29,506 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 560 | -30 (-5.08%) | 38,600 | 5,135 | 26,905 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,470 | -30 (-2%) | 204,600 | -1,227 | 32,190 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 380 | -20 (-5%) | 384,400 | -3,550 | 32,020 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,120 | -70 (-5.88%) | 2,700 | 26,950 | -520 | 29,506 | 15 tháng |
CMSN2317 | 280 | -10 (-3.45%) | 12,100 | 72,000 | -14,868 | 89,108 | 15 tháng |
CPOW2315 | 320 | -10 (-3.03%) | 28,500 | 11,600 | -1,856 | 14,096 | 15 tháng |
CSHB2306 | 590 | 200 (+51.28%) | 700 | 10,450 | -1,788 | 13,368 | 15 tháng |
CSTB2333 | 510 | -250 (-32.89%) | 51,900 | 32,700 | -3,411 | 37,131 | 15 tháng |
CVHM2318 | 400 | (0.00%) | 40,450 | -13,006 | 55,456 | 15 tháng | |
CVIC2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 19,400 | 40,850 | -13,717 | 55,367 | 15 tháng |
CVNM2315 | 80 | (0.00%) | 64,800 | -22,308 | 87,422 | 15 tháng | |
CVPB2319 | 230 | (0.00%) | 18,900 | -3,837 | 23,153 | 15 tháng | |
CVRE2320 | 40 | -10 (-20%) | 35,200 | 18,050 | -14,283 | 32,413 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.6358 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 30,111 |
Giá TH điều chỉnh: | 27,369 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |