Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.35 (HOSE: CHPG2318)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.35

Ngừng giao dịch

220

10 (+4.76%)
22/03/2024 15:00

Mở cửa210

Cao nhất270

Thấp nhất200

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY150

KLGD1,084,400

NN mua731,300

NN bán57,700

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở30,550

Giá thực hiện29,222

Hòa vốn **30,102

S-X *1,328

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2406560-20 (-3.45%)154,900-1,05030,240SSI12 tháng
CHPG2408340-40 (-10.53%)211,800-5028,360SSI9 tháng
CHPG24091,500-60 (-3.85%)48,0001,95029,500ACBS12 tháng
CHPG2410430-30 (-6.52%)60,000-1,05029,720MBS9 tháng
CHPG241210 (0.00%)8,800-4,38331,373KIS7 tháng
CHPG2501490-50 (-9.26%)325,1001,45026,970VPBankS6 tháng
CHPG2502580-40 (-6.45%)774,300-55029,240VPBankS9 tháng
CHPG2504920-40 (-4.17%)43,700-2,05030,840SSI10 tháng
CHPG25051,690-60 (-3.43%)10,000-3,05033,380SSI15 tháng
CHPG2506950-10 (-1.04%)3,400-85031,600BSI12 tháng
CHPG250770-10 (-12.50%)2,000-2,65029,740VCI6 tháng
CHPG25081,420-100 (-6.58%)13,900-5029,840HCM9 tháng
CHPG2509410-50 (-10.87%)148,000-1,05029,230TCBS6 tháng
CHPG25101,120 (0.00%)2,200-2,05032,360TCBS12 tháng
CHPG2511160-20 (-11.11%)198,700-1,93829,528KIS4 tháng
CHPG2512370-30 (-7.50%)70,300-2,93831,368KIS6 tháng
CHPG2513360-50 (-12.20%)338,300-3,93832,328KIS7 tháng
CHPG2514490 (0.00%)-4,71633,626KIS8 tháng
CHPG2515450-30 (-6.25%)278,700-5,27234,022KIS9 tháng
CHPG2516630-20 (-3.08%)255,300-6,16135,631KIS11 tháng
CHPG25172,720-60 (-2.16%)7,5001,45030,940HCM12 tháng
CHPG25181,210-40 (-3.20%)36,900-1,05031,630ACBS12 tháng
CHPG25191,380-80 (-5.48%)11,700-5029,760SSI5 tháng
CHPG25201,560-60 (-3.70%)10,500-1,05031,120SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)100115,900-41,446157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)8,80026,950-4,38331,3737 tháng
CMBB240918010 (+5.88%)6,50025,050-4925,8817 tháng
CMSN240810 (0.00%)8,00066,300-19,37885,7787 tháng
CMWG241010 (0.00%)17,30063,400-7,37770,8777 tháng
CSHB24031,300-20 (-1.52%)34,40013,0501,93413,4607 tháng
CSTB24131,750-250 (-12.50%)298,80046,7507,07146,6797 tháng
CTCB24061,000110 (+12.36%)80,20033,3505,37132,9797 tháng
CTPB240510 (0.00%)11,80013,400-4,31117,7487 tháng
CVHM24114,350340 (+8.48%)8,00071,70021,14572,3057 tháng
CVIC24078,000100 (+1.27%)50089,00040,00188,9997 tháng
CVPB241210 (0.00%)13,60018,600-3,57422,1947 tháng
CVRE2410660-60 (-8.33%)62,40024,5502,66224,5287 tháng
CFPT2509540-30 (-5.26%)58,700115,900-22,912152,1978 tháng
CFPT2510660-20 (-2.94%)50,400115,900-36,793169,05311 tháng
CHDB2502140 (0.00%)21,950-2,49425,0044 tháng
CHDB2503280 (0.00%)21,950-3,60526,6756 tháng
CHDB2504320-10 (-3.03%)341,90021,950-4,71627,9468 tháng
CHDB2505460 (0.00%)141,60021,950-5,82729,61711 tháng
CHPG2511160-20 (-11.11%)198,70026,950-1,93829,5284 tháng
CHPG2512370-30 (-7.50%)70,30026,950-2,93831,3686 tháng
CHPG2513360-50 (-12.20%)338,30026,950-3,93832,3287 tháng
CHPG2514490 (0.00%)26,950-4,71633,6268 tháng
CHPG2515450-30 (-6.25%)278,70026,950-5,27234,0229 tháng
CHPG2516630-20 (-3.08%)255,30026,950-6,16135,63111 tháng
CMSN2505130-60 (-31.58%)554,00066,300-7,03374,6334 tháng
CMSN2506360-30 (-7.69%)423,60066,300-9,25579,1556 tháng
CMSN2507480-50 (-9.43%)101,10066,300-11,69982,7997 tháng
CMSN2508440-80 (-15.38%)150,30066,300-13,47784,1778 tháng
CMSN2509480-60 (-11.11%)150,20066,300-15,69986,7999 tháng
CMSN2510570-30 (-5%)270,20066,300-17,09989,09911 tháng
CMWG2507700-50 (-6.67%)187,30063,400-3,26673,6668 tháng
CMWG2508730-60 (-7.59%)13,90063,400-9,59980,29911 tháng
CSHB2502800-10 (-1.23%)55,10013,0501,10413,4884 tháng
CSHB2503890-20 (-2.20%)316,80013,05071814,0476 tháng
CSHB2504970-30 (-3%)996,20013,05014014,7798 tháng
CSHB25051,190-110 (-8.46%)309,30013,050-24515,58911 tháng
CSSB250160 (0.00%)89,00017,950-2,72820,9184 tháng
CSSB2502140-20 (-12.50%)669,00017,950-3,28421,7946 tháng
CSSB250322010 (+4.76%)114,10017,950-4,39523,2258 tháng
CSSB2504300 (0.00%)123,90017,950-5,17324,32311 tháng
CSTB25071,780-620 (-25.83%)6,50046,7506,75147,1194 tháng
CSTB25082,020-30 (-1.46%)57,90046,7505,75149,0796 tháng
CSTB25091,920-50 (-2.54%)16,20046,7503,75150,6797 tháng
CSTB25102,060 (0.00%)46,7502,75152,2398 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)46,7501,75152,7599 tháng
CSTB25122,070-60 (-2.82%)2,00046,75075154,27911 tháng
CVHM25054,23030 (+0.71%)10071,70021,70171,1494 tháng
CVHM25064,400390 (+9.73%)10071,70020,58973,1116 tháng
CVHM25073,900 (0.00%)71,70018,36772,8337 tháng
CVHM25083,760 (0.00%)71,70017,25673,2448 tháng
CVHM25093,920300 (+8.29%)2,70071,70015,03476,2669 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)89,00034,55688,1944 tháng
CVIC25056,900390 (+5.99%)40089,00033,44590,0556 tháng
CVIC25066,800370 (+5.75%)10089,00031,22391,7777 tháng
CVIC25076,650340 (+5.39%)60089,00030,11292,1388 tháng
CVIC25086,110-130 (-2.08%)20089,00028,00191,5499 tháng
CVJC250290-40 (-30.77%)635,10087,500-12,499100,8994 tháng
CVJC2503200-20 (-9.09%)354,20087,500-22,499111,9996 tháng
CVNM250660-30 (-33.33%)236,80055,900-7,41463,7774 tháng
CVNM2507230-50 (-17.86%)471,50055,900-9,56067,2376 tháng
CVNM2508420-10 (-2.33%)65,10055,900-11,70670,8518 tháng
CVNM2509510-100 (-16.39%)15,30055,900-13,63773,47811 tháng
CVPB2507210-70 (-25%)47,90018,600-1,51920,5284 tháng
CVPB250842010 (+2.44%)126,30018,600-2,49321,9116 tháng
CVPB2509640-50 (-7.25%)30018,600-3,46623,3138 tháng
CVPB2510900 (0.00%)10018,600-4,44024,79211 tháng
CVRE25061,42010 (+0.71%)3,40024,5505,55124,6794 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,5504,66225,2086 tháng
CVRE25081,300 (0.00%)24,5503,66226,0887 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)24,5502,99526,5558 tháng
CVRE25101,29020 (+1.57%)13,20024,5502,43927,2719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/03/2024
Ngày đáo hạn:26/03/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:29,222
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate