Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.33 (HOSE: CHPG2316)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.33
20
Mở cửa20
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY20
KLGD63,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn5
Giá CK cơ sở25,250
Giá thực hiện28,888
Hòa vốn **26,330
S-X *-1,008
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
17/09/2024 | 20 | -180 (-90%) | 63,800 |
16/09/2024 | 200 | (0.00%) | |
13/09/2024 | 200 | (0.00%) | |
12/09/2024 | 200 | (0.00%) | 7,100 |
11/09/2024 | 200 | -320 (-61.54%) | 1,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 20 | -180 (-90%) | 63,800 | -1,008 | 26,330 | KIS | 15 tháng |
CHPG2331 | 150 | 10 (+7.14%) | 1,118,900 | -200 | 26,269 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 270 | 20 (+8%) | 838,000 | -655 | 27,377 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 340 | 10 (+3.03%) | 51,800 | -1,109 | 28,214 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 480 | 10 (+2.13%) | 297,100 | -1,564 | 30,304 | SSI | 15 tháng |
CHPG2338 | 150 | (0.00%) | 800 | -2,017 | 27,813 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,020 | 20 (+2%) | 676,900 | -2,220 | 29,324 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 610 | 10 (+1.67%) | 10,800 | 3,435 | 27,359 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,320 | 30 (+2.33%) | 197,100 | -2,927 | 31,781 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 360 | (0.00%) | 214,100 | -5,250 | 31,940 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 20 | (0.00%) | 1,165,800 | -6,750 | 32,040 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 110 | (0.00%) | 1,109,600 | -7,750 | 33,220 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 20 | -180 (-90%) | 63,800 | 25,250 | -1,008 | 26,330 | 15 tháng |
CSTB2313 | 20 | (0.00%) | 385,000 | 29,850 | -5,705 | 35,655 | 15 tháng |
CHPG2338 | 150 | (0.00%) | 800 | 25,250 | -2,017 | 27,813 | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,020 | 20 (+2%) | 676,900 | 25,250 | -2,220 | 29,324 | 15 tháng |
CMSN2316 | 100 | -50 (-33.33%) | 75,000 | 74,500 | -9,479 | 84,979 | 12 tháng |
CMSN2317 | 730 | (0.00%) | 74,500 | -12,368 | 92,708 | 15 tháng | |
CPOW2314 | 120 | -40 (-25%) | 120,100 | 12,550 | -561 | 13,351 | 12 tháng |
CPOW2315 | 580 | (0.00%) | 107,900 | 12,550 | -906 | 14,616 | 15 tháng |
CSHB2305 | 30 | 10 (+50%) | 1,100 | 10,400 | -1,625 | 12,169 | 12 tháng |
CSHB2306 | 750 | 170 (+29.31%) | 70,000 | 10,400 | -1,838 | 13,675 | 15 tháng |
CSTB2332 | 20 | -10 (-33.33%) | 878,400 | 29,850 | -6,038 | 35,988 | 12 tháng |
CSTB2333 | 530 | -30 (-5.36%) | 136,500 | 29,850 | -6,261 | 37,171 | 15 tháng |
CTPB2306 | 210 | -10 (-4.55%) | 330,700 | 18,150 | -1,202 | 19,761 | 12 tháng |
CVHM2317 | 40 | (0.00%) | 44,000 | -8,345 | 52,665 | 12 tháng | |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | 10,000 | 44,000 | -9,456 | 56,206 | 15 tháng |
CVIC2313 | 70 | 20 (+40%) | 28,300 | 42,900 | -10,556 | 54,156 | 12 tháng |
CVIC2314 | 370 | -10 (-2.63%) | 10,500 | 42,900 | -11,667 | 56,417 | 15 tháng |
CVNM2314 | 30 | (0.00%) | 43,100 | 73,400 | -11,748 | 85,383 | 12 tháng |
CVNM2315 | 680 | 60 (+9.68%) | 1,254,600 | 73,400 | -13,708 | 89,774 | 15 tháng |
CVPB2318 | 60 | (0.00%) | 18,650 | -3,584 | 22,451 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 430 | 40 (+10.26%) | 29,100 | 18,650 | -4,087 | 23,515 | 15 tháng |
CVRE2319 | 20 | (0.00%) | 219,400 | 19,400 | -12,377 | 31,857 | 12 tháng |
CVRE2320 | 150 | 40 (+36.36%) | 32,800 | 19,400 | -12,933 | 32,633 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 23/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.6358 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 28,888 |
Giá TH điều chỉnh: | 26,258 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |