Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.32 (HOSE: CHPG2315)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.32
1,110
Mở cửa1,130
Cao nhất1,130
Thấp nhất1,080
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY870
KLGD2,072,400
NN mua1,993,200
NN bán72,100
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,350
Giá thực hiện27,777
Hòa vốn **29,284
S-X *4,102
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2332 | 160 | -70 (-30.43%) | 3,398,600 | 645 | 26,778 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 360 | -10 (-2.70%) | 349,700 | 191 | 28,323 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 370 | -10 (-2.63%) | 256,500 | -264 | 29,504 | SSI | 15 tháng |
CHPG2339 | 1,200 | -20 (-1.64%) | 20,100 | -920 | 29,652 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 540 | -30 (-5.26%) | 119,100 | 4,735 | 26,723 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,470 | -30 (-2%) | 265,000 | -1,627 | 32,190 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 380 | -10 (-2.56%) | 190,500 | -3,950 | 32,020 | HCM | 9 tháng |
CHPG2405 | 10 | (0.00%) | 2,548,900 | -6,450 | 33,020 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,200 | -20 (-1.64%) | 20,100 | 26,550 | -920 | 29,652 | 15 tháng |
CMSN2317 | 330 | -50 (-13.16%) | 19,800 | 74,500 | -12,368 | 89,508 | 15 tháng |
CPOW2315 | 390 | (0.00%) | 58,300 | 11,600 | -1,856 | 14,236 | 15 tháng |
CSHB2306 | 550 | -100 (-15.38%) | 4,200 | 10,550 | -1,688 | 13,291 | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,130 | -30 (-2.59%) | 195,700 | 35,000 | -1,111 | 38,371 | 15 tháng |
CVHM2318 | 300 | -80 (-21.05%) | 2,300 | 41,500 | -11,956 | 54,956 | 15 tháng |
CVIC2314 | 190 | (0.00%) | 139,800 | 41,200 | -13,367 | 55,517 | 15 tháng |
CVNM2315 | 140 | -40 (-22.22%) | 24,800 | 65,800 | -21,308 | 87,657 | 15 tháng |
CVPB2319 | 380 | -80 (-17.39%) | 23,500 | 20,150 | -2,587 | 23,425 | 15 tháng |
CVRE2320 | 50 | (0.00%) | 287,000 | 17,750 | -14,583 | 32,433 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 23/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.6358 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 27,777 |
Giá TH điều chỉnh: | 25,248 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |