Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35 (HOSE: CHPG2309)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35
2,060
Mở cửa2,040
Cao nhất2,060
Thấp nhất1,930
Cao nhất NY2,580
Thấp nhất NY1,030
KLGD1,082,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn16
Giá CK cơ sở30,000
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **30,180
S-X *6,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 2,060 | 20 (+0.98%) | 1,082,000 |
07/05/2024 | 2,040 | 300 (+17.24%) | 1,127,300 |
06/05/2024 | 1,740 | 120 (+7.41%) | 755,500 |
03/05/2024 | 1,620 | 150 (+10.20%) | 1,514,900 |
02/05/2024 | 1,470 | -90 (-5.77%) | 905,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,060 | 20 (+0.98%) | 1,082,000 | 6,000 | 30,180 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,460 | (0.00%) | 2,223 | 33,617 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,130 | -10 (-0.88%) | 40,900 | 1,112 | 33,408 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 540 | -10 (-1.82%) | 109,200 | -111 | 32,271 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,350 | 90 (+7.14%) | 14,000 | 32,700 | VND | 12 tháng | |
CHPG2329 | 1,490 | -20 (-1.32%) | 1,110,900 | 1,000 | 31,980 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 780 | -10 (-1.27%) | 657,700 | 2,000 | 32,680 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 800 | -20 (-2.44%) | 80,000 | 1,500 | 33,300 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 820 | -10 (-1.20%) | 29,500 | 1,000 | 33,920 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 650 | -10 (-1.52%) | 526,800 | 500 | 34,700 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 620 | -70 (-10.14%) | 13,400 | 334 | 32,146 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,010 | -70 (-6.48%) | 141,400 | 1 | 34,039 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,190 | -80 (-2.45%) | 100 | -222 | 36,602 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,100 | -50 (-4.35%) | 632,200 | 32,200 | VND | 8 tháng | |
CHPG2342 | 870 | -20 (-2.25%) | 74,300 | 6,000 | 32,700 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 980 | -40 (-3.92%) | 640,100 | 2,000 | 30,940 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 210 | -270 (-56.25%) | 285,400 | -1,000 | 31,630 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,060 | 20 (+0.98%) | 1,082,000 | 30,000 | 6,000 | 30,180 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,300 | -190 (-5.44%) | 120,800 | 22,500 | 5,107 | 23,133 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,240 | 150 (+13.76%) | 315,600 | 72,200 | 6,200 | 73,440 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,870 | -130 (-2.17%) | 19,400 | 58,600 | 22,942 | 58,915 | 12 tháng |
CSTB2306 | 150 | -10 (-6.25%) | 641,000 | 28,050 | -1,950 | 30,300 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,320 | 370 (+5.32%) | 100,700 | 48,400 | 21,400 | 48,960 | 12 tháng |
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 2,055,800 | 40,950 | -9,050 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,210 | -40 (-1.78%) | 203,500 | 21,500 | 3,423 | 21,551 | 12 tháng |
CVRE2303 | 100 | -20 (-16.67%) | 80,500 | 22,950 | -2,050 | 25,300 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,960 | -220 (-10.09%) | 885,400 | 58,600 | 10,600 | 59,760 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,210 | -40 (-3.20%) | 198,800 | 28,050 | 1,050 | 30,630 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,230 | -30 (-0.92%) | 4,000 | 21,500 | 5,453 | 22,145 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |