Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35 (HOSE: CHPG2309)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35

2,060

20 (+0.98%)
08/05/2024 11:51

Mở cửa2,040

Cao nhất2,060

Thấp nhất1,930

Cao nhất NY2,580

Thấp nhất NY1,030

KLGD1,082,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn16

Giá CK cơ sở30,000

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **30,180

S-X *6,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2309: CHPG2343 CHPG2329 CMWG2305 CHPG2331 CHPG2401
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/20242,06020 (+0.98%)1,082,000
07/05/20242,040300 (+17.24%)1,127,300
06/05/20241,740120 (+7.41%)755,500
03/05/20241,620150 (+10.20%)1,514,900
02/05/20241,470-90 (-5.77%)905,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,06020 (+0.98%)1,082,0006,00030,180ACBS12 tháng
CHPG23151,460 (0.00%)2,22333,617KIS12 tháng
CHPG23161,130-10 (-0.88%)40,9001,11233,408KIS15 tháng
CHPG2319540-10 (-1.82%)109,200-11132,271KIS12 tháng
CHPG23221,35090 (+7.14%)14,00032,700VND12 tháng
CHPG23291,490-20 (-1.32%)1,110,9001,00031,980HCM12 tháng
CHPG2331780-10 (-1.27%)657,7002,00032,680SSI12 tháng
CHPG2332800-20 (-2.44%)80,0001,50033,300SSI13 tháng
CHPG2333820-10 (-1.20%)29,5001,00033,920SSI14 tháng
CHPG2334650-10 (-1.52%)526,80050034,700SSI15 tháng
CHPG2337620-70 (-10.14%)13,40033432,146KIS9 tháng
CHPG23381,010-70 (-6.48%)141,400134,039KIS12 tháng
CHPG23393,190-80 (-2.45%)100-22236,602KIS15 tháng
CHPG23411,100-50 (-4.35%)632,20032,200VND8 tháng
CHPG2342870-20 (-2.25%)74,3006,00032,700VND12 tháng
CHPG2343980-40 (-3.92%)640,1002,00030,940VPBankS6 tháng
CHPG2401210-270 (-56.25%)285,400-1,00031,630VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23092,06020 (+0.98%)1,082,00030,0006,00030,18012 tháng
CMBB23063,300-190 (-5.44%)120,80022,5005,10723,13312 tháng
CMSN23021,240150 (+13.76%)315,60072,2006,20073,44012 tháng
CMWG23055,870-130 (-2.17%)19,40058,60022,94258,91512 tháng
CSTB2306150-10 (-6.25%)641,00028,050-1,95030,30012 tháng
CTCB23027,320370 (+5.32%)100,70048,40021,40048,96012 tháng
CVHM2302100 (0.00%)2,055,80040,950-9,05050,40012 tháng
CVIB23022,210-40 (-1.78%)203,50021,5003,42321,55112 tháng
CVRE2303100-20 (-16.67%)80,50022,950-2,05025,30012 tháng
CMWG23161,960-220 (-10.09%)885,40058,60010,60059,76010 tháng
CSTB23341,210-40 (-3.20%)198,80028,0501,05030,63010 tháng
CVIB23063,230-30 (-0.92%)4,00021,5005,45322,14510 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.