Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35 (HOSE: CHPG2309)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35
2,430
Mở cửa2,580
Cao nhất2,610
Thấp nhất2,400
Cao nhất NY2,670
Thấp nhất NY1,030
KLGD401,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH25,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,300
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **31,290
S-X *7,300
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2332 | 160 | -70 (-30.43%) | 3,398,600 | 645 | 26,778 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 360 | -10 (-2.70%) | 349,700 | 191 | 28,323 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 370 | -10 (-2.63%) | 256,500 | -264 | 29,504 | SSI | 15 tháng |
CHPG2339 | 1,200 | -20 (-1.64%) | 20,100 | -920 | 29,652 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 540 | -30 (-5.26%) | 119,100 | 4,735 | 26,723 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,470 | -30 (-2%) | 265,000 | -1,627 | 32,190 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 380 | -10 (-2.56%) | 190,500 | -3,950 | 32,020 | HCM | 9 tháng |
CHPG2405 | 10 | (0.00%) | 2,548,900 | -6,450 | 33,020 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,470 | -30 (-2%) | 265,000 | 26,550 | -1,627 | 32,190 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,910 | -130 (-6.37%) | 616,700 | 24,600 | 1,117 | 27,227 | 12 tháng |
CMWG2401 | 2,030 | -120 (-5.58%) | 304,200 | 66,000 | 520 | 73,535 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,280 | -50 (-2.15%) | 1,037,300 | 35,000 | 5,000 | 36,840 | 12 tháng |
CVIB2402 | 800 | -50 (-5.88%) | 526,300 | 18,850 | -1,665 | 21,883 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,270 | (0.00%) | 115,900 | 65,800 | 1,973 | 73,653 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,230 | -30 (-2.38%) | 351,700 | 20,150 | 211 | 22,276 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 25,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 25,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |