Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/29 (HOSE: CHPG2306)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/29
1,930
Mở cửa1,900
Cao nhất2,010
Thấp nhất1,900
Cao nhất NY3,210
Thấp nhất NY850
KLGD357,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH24,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,800
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **25,790
S-X *5,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 940 | 20 (+2.17%) | 374,300 | 1,434 | 26,447 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 700 | -20 (-2.78%) | 1,226,900 | 2,267 | 24,815 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,930 | 10 (+0.52%) | 496,700 | 3,932 | 25,639 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 610 | -10 (-1.61%) | 186,000 | 1,434 | 25,348 | MBS | 9 tháng |
CHPG2502 | 850 | -10 (-1.16%) | 434,700 | 1,850 | 25,023 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 1,550 | 20 (+1.31%) | 132,300 | 601 | 26,730 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,100 | -160 (-7.08%) | 53,300 | -232 | 28,479 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,300 | 10 (+0.78%) | 14,200 | 1,600 | 27,480 | BSI | 12 tháng |
CHPG2508 | 2,230 | (0.00%) | 5,800 | 2,267 | 26,197 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 820 | (0.00%) | 16,500 | 1,434 | 25,365 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,560 | 20 (+1.30%) | 83,700 | 601 | 28,046 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 310 | -30 (-8.82%) | 79,100 | 694 | 25,088 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 590 | 140 (+31.11%) | 277,200 | -138 | 26,854 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 630 | -10 (-1.56%) | 70,200 | -971 | 27,820 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 690 | 250 (+56.82%) | 8,400 | -1,619 | 28,667 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 740 | (0.00%) | 410,400 | -2,082 | 29,297 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 910 | 10 (+1.11%) | 5,200 | -2,822 | 30,603 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 3,630 | 10 (+0.28%) | 79,100 | 3,516 | 27,280 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,570 | 20 (+1.29%) | 876,300 | 1,434 | 27,238 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 2,140 | 20 (+0.94%) | 700 | 2,267 | 26,048 | SSI | 5 tháng |
CHPG2520 | 2,240 | 30 (+1.36%) | 9,600 | 1,434 | 27,047 | SSI | 7 tháng |
CHPG2521 | 1,080 | (0.00%) | 10,200 | -3,250 | 32,320 | SSV | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 790 | -20 (-2.47%) | 1,811,900 | 122,700 | 3,558 | 130,813 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,930 | 10 (+0.52%) | 496,700 | 24,750 | 3,932 | 25,639 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,600 | 20 (+0.78%) | 252,500 | 26,500 | 3,910 | 27,108 | 12 tháng |
CMSN2406 | 740 | -40 (-5.13%) | 521,800 | 75,700 | -3,300 | 83,440 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | (0.00%) | 2,663,700 | 67,100 | -2,900 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,540 | -10 (-0.28%) | 721,200 | 47,500 | 9,500 | 48,620 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,970 | -90 (-4.37%) | 708,900 | 34,900 | 8,900 | 35,850 | 12 tháng |
CVHM2408 | 10,850 | 650 (+6.37%) | 1,000 | 80,800 | 42,800 | 81,400 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,510 | 70 (+4.86%) | 1,238,700 | 19,050 | 1,737 | 20,218 | 12 tháng |
CVNM2407 | 450 | 80 (+21.62%) | 1,599,800 | 60,100 | -5,065 | 67,753 | 12 tháng |
CVPB2409 | 510 | 50 (+10.87%) | 1,162,600 | 19,900 | -1,518 | 22,411 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,680 | 680 (+13.60%) | 5,300 | 26,450 | 10,450 | 27,360 | 12 tháng |
CFPT2513 | 680 | (0.00%) | 2,311,600 | 122,700 | -11,155 | 142,620 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,570 | 20 (+1.29%) | 876,300 | 24,750 | 1,434 | 27,238 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,470 | 30 (+2.08%) | 3,356,100 | 26,500 | 1,500 | 29,410 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,180 | 20 (+0.63%) | 70,800 | 75,700 | 15,700 | 82,260 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,660 | 10 (+0.61%) | 1,989,900 | 67,100 | 3,100 | 73,960 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,140 | 60 (+1.47%) | 7,500 | 47,500 | 7,500 | 52,420 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,240 | -70 (-2.11%) | 54,000 | 34,900 | 6,400 | 38,220 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,750 | 320 (+22.38%) | 297,600 | 14,900 | 1,900 | 16,500 | 12 tháng |
CVHM2512 | 6,890 | 790 (+12.95%) | 200 | 80,800 | 22,800 | 85,560 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,570 | 100 (+6.80%) | 415,100 | 19,050 | 50 | 22,140 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,820 | 70 (+4%) | 854,300 | 60,100 | 5,100 | 65,920 | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,100 | 150 (+7.69%) | 884,100 | 19,900 | 1,900 | 22,200 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,740 | 340 (+14.17%) | 78,600 | 26,450 | 2,950 | 28,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/11/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,380 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 24,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 24,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |