Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/29 (HOSE: CHPG2306)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/29

Ngừng giao dịch

1,930

30 (+1.58%)
07/11/2023 15:00

Mở cửa1,900

Cao nhất2,010

Thấp nhất1,900

Cao nhất NY3,210

Thấp nhất NY850

KLGD357,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH24,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,800

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **25,790

S-X *5,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2306: CHPG2326
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,740120 (+7.41%)3 : 124,0005,30029,220ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,400-140 (-9.09%)4 : 127,7771,52333,377KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,010100 (+10.99%)4 : 128,88841232,928KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG231944040 (+10%)4 : 130,111-81131,871KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,15090 (+8.49%)2 : 130,000-70032,300VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,250150 (+13.64%)2 : 129,00030031,500HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG233168020 (+3.03%)6 : 128,0001,30032,080SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233271060 (+9.23%)6 : 128,50080032,760SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233372030 (+4.35%)6 : 129,00030033,320SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233459030 (+5.36%)8 : 129,500-20034,220SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233756030 (+5.66%)4 : 129,666-36631,906KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG233893030 (+3.33%)4 : 129,999-69933,719KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,02060 (+2.03%)2 : 130,222-92236,262KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG234193090 (+10.71%)2 : 130,000-70031,860VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234282030 (+3.80%)10 : 124,0005,30032,200VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG234383090 (+12.16%)3 : 128,0001,30030,490VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401480310 (+182.35%)3 : 131,000-1,70032,440VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,740120 (+7.41%)3 : 129,30024,0005,30029,220HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,500250 (+7.69%)2 : 122,90020,0005,50723,481MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,100150 (+15.79%)6 : 171,10066,0005,10072,600MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,820720 (+14.12%)4 : 158,30036,00022,64258,716MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB230616020 (+14.29%)2 : 128,10030,000-1,90030,320STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,04030 (+0.43%)3 : 148,35027,00021,35048,120TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230210030 (+42.86%)4 : 141,15050,000-8,85050,400VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,330230 (+10.95%)2 : 121,70023,0003,62321,739VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230315010 (+7.14%)3 : 123,35025,000-1,65025,450VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,050170 (+9.04%)6 : 158,30048,00010,30060,300MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,210-20 (-1.63%)3 : 128,10027,0001,10030,630STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,330210 (+6.73%)2 : 121,70017,0005,65322,334VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.