Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/29 (HOSE: CHPG2306)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/29
1,930
Mở cửa1,900
Cao nhất2,010
Thấp nhất1,900
Cao nhất NY3,210
Thấp nhất NY850
KLGD357,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH24,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,800
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **25,790
S-X *5,800
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2331 | 230 | 70 (+43.75%) | 6 : 1 | 28,000 | 500 | 26,705 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 320 | 60 (+23.08%) | 6 : 1 | 28,500 | 45 | 27,650 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 400 | 50 (+14.29%) | 6 : 1 | 29,000 | -409 | 28,541 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 520 | 30 (+6.12%) | 8 : 1 | 29,500 | -864 | 30,595 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2338 | 130 | -10 (-7.14%) | 4 : 1 | 29,999 | -1,317 | 27,740 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 1,180 | 150 (+14.56%) | 2 : 1 | 30,222 | -1,520 | 29,615 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2342 | 660 | 60 (+10%) | 10 : 1 | 24,000 | 4,135 | 27,814 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2402 | 1,380 | 40 (+2.99%) | 2.73 : 1 | 28,177 | -2,227 | 31,944 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CHPG2403 | 390 | 20 (+5.41%) | 4 : 1 | 30,500 | -4,550 | 32,060 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 04/03/2025 |
CHPG2404 | 20 | 10 (+100%) | 2 : 1 | 32,000 | -6,050 | 32,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 10/10/2024 |
CHPG2405 | 80 | 10 (+14.29%) | 2 : 1 | 33,000 | -7,050 | 33,160 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 12/11/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,380 | 40 (+2.99%) | 2.73 : 1 | 25,950 | 28,177 | -2,227 | 31,944 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMBB2402 | 1,820 | 180 (+10.98%) | 1.96 : 1 | 24,900 | 23,483 | 1,417 | 27,050 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2401 | 2,580 | 30 (+1.18%) | 4 : 1 | 68,400 | 66,000 | 2,920 | 75,718 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CSTB2402 | 1,640 | 130 (+8.61%) | 3 : 1 | 31,200 | 30,000 | 1,200 | 34,920 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVIB2402 | 680 | 60 (+9.68%) | 2 : 1 | 18,550 | 24,000 | -1,965 | 21,678 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVNM2401 | 1,520 | (0.00%) | 8 : 1 | 73,400 | 66,000 | 7,400 | 78,160 | VNM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVPB2401 | 1,240 | 80 (+6.90%) | 1.90 : 1 | 19,050 | 19,939 | -889 | 22,295 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |