Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/29 (HOSE: CHPG2306)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/29
1,930
Mở cửa1,900
Cao nhất2,010
Thấp nhất1,900
Cao nhất NY3,210
Thấp nhất NY850
KLGD357,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH24,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,800
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **25,790
S-X *5,800
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,740 | 120 (+7.41%) | 3 : 1 | 24,000 | 5,300 | 29,220 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,400 | -140 (-9.09%) | 4 : 1 | 27,777 | 1,523 | 33,377 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 1,010 | 100 (+10.99%) | 4 : 1 | 28,888 | 412 | 32,928 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 440 | 40 (+10%) | 4 : 1 | 30,111 | -811 | 31,871 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,150 | 90 (+8.49%) | 2 : 1 | 30,000 | -700 | 32,300 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2329 | 1,250 | 150 (+13.64%) | 2 : 1 | 29,000 | 300 | 31,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 680 | 20 (+3.03%) | 6 : 1 | 28,000 | 1,300 | 32,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 710 | 60 (+9.23%) | 6 : 1 | 28,500 | 800 | 32,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 720 | 30 (+4.35%) | 6 : 1 | 29,000 | 300 | 33,320 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 590 | 30 (+5.36%) | 8 : 1 | 29,500 | -200 | 34,220 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2337 | 560 | 30 (+5.66%) | 4 : 1 | 29,666 | -366 | 31,906 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 930 | 30 (+3.33%) | 4 : 1 | 29,999 | -699 | 33,719 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 3,020 | 60 (+2.03%) | 2 : 1 | 30,222 | -922 | 36,262 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 930 | 90 (+10.71%) | 2 : 1 | 30,000 | -700 | 31,860 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 820 | 30 (+3.80%) | 10 : 1 | 24,000 | 5,300 | 32,200 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 830 | 90 (+12.16%) | 3 : 1 | 28,000 | 1,300 | 30,490 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | 310 (+182.35%) | 3 : 1 | 31,000 | -1,700 | 32,440 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,740 | 120 (+7.41%) | 3 : 1 | 29,300 | 24,000 | 5,300 | 29,220 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,500 | 250 (+7.69%) | 2 : 1 | 22,900 | 20,000 | 5,507 | 23,481 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 1,100 | 150 (+15.79%) | 6 : 1 | 71,100 | 66,000 | 5,100 | 72,600 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,820 | 720 (+14.12%) | 4 : 1 | 58,300 | 36,000 | 22,642 | 58,716 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 160 | 20 (+14.29%) | 2 : 1 | 28,100 | 30,000 | -1,900 | 30,320 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,040 | 30 (+0.43%) | 3 : 1 | 48,350 | 27,000 | 21,350 | 48,120 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 100 | 30 (+42.86%) | 4 : 1 | 41,150 | 50,000 | -8,850 | 50,400 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,330 | 230 (+10.95%) | 2 : 1 | 21,700 | 23,000 | 3,623 | 21,739 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 150 | 10 (+7.14%) | 3 : 1 | 23,350 | 25,000 | -1,650 | 25,450 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 2,050 | 170 (+9.04%) | 6 : 1 | 58,300 | 48,000 | 10,300 | 60,300 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 3 : 1 | 28,100 | 27,000 | 1,100 | 30,630 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,330 | 210 (+6.73%) | 2 : 1 | 21,700 | 17,000 | 5,653 | 22,334 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |