Chứng quyền HPG.01.PHS.C.EU.Cash (HOSE: CHPG2303)
CW HPG.01.PHS.C.EU.Cash
3,170
Mở cửa3,530
Cao nhất3,530
Thấp nhất3,170
Cao nhất NY4,130
Thấp nhất NY1,230
KLGD151,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,050
Giá thực hiện23,900
Hòa vốn **27,070
S-X *3,150
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,620 | 150 (+10.20%) | 1,514,900 | 4,650 | 28,860 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 1,800 | 873 | 33,937 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 910 | 20 (+2.25%) | 323,000 | -238 | 32,528 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 400 | 50 (+14.29%) | 236,300 | -1,461 | 31,711 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,060 | 100 (+10.42%) | 140,700 | -1,350 | 32,120 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,100 | 100 (+10%) | 1,088,400 | -350 | 31,200 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 660 | 60 (+10%) | 3,245,900 | 650 | 31,960 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | 30 (+4.84%) | 293,300 | 150 | 32,400 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 60 (+9.52%) | 354,100 | -350 | 33,140 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 560 | 10 (+1.82%) | 2,050,900 | -850 | 33,980 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 530 | 110 (+26.19%) | 20,100 | -1,016 | 31,786 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 900 | 70 (+8.43%) | 271,400 | -1,349 | 33,599 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,960 | 260 (+9.63%) | 8,000 | -1,572 | 36,142 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 840 | 100 (+13.51%) | 216,300 | -1,350 | 31,680 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 790 | 30 (+3.95%) | 142,700 | 4,650 | 31,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 740 | 50 (+7.25%) | 199,300 | 650 | 30,220 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 170 | 60 (+54.55%) | 46,300 | -2,350 | 31,510 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 18/01/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/02/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/07/2023 |
Ngày đáo hạn: | 17/07/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 23,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |