Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG-HSC-MET10 (HOSE: CHPG2226)

CW HPG-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

3,640

50 (+1.39%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa3,600

Cao nhất3,640

Thấp nhất3,600

Cao nhất NY4,890

Thấp nhất NY1,700

KLGD7,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,200

Giá thực hiện19,500

Hòa vốn **26,780

S-X *7,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,460-100 (-6.41%)3 : 124,0004,20028,380ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,550-50 (-3.13%)4 : 127,77742333,977KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316830-60 (-6.74%)4 : 128,888-68832,208KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319350-30 (-7.89%)4 : 130,111-1,91131,511KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,040 (0.00%)2 : 130,000-1,80032,080VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326230 (0.00%)4 : 127,50070028,420SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2328140 (0.00%)2 : 128,500-30028,780HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2329990-20 (-1.98%)2 : 129,000-80030,980HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331610-10 (-1.61%)6 : 128,00020031,660SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332640-10 (-1.54%)6 : 128,500-30032,340SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333620-40 (-6.06%)6 : 129,000-80032,720SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334540-10 (-1.82%)8 : 129,500-1,30033,820SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336100-20 (-16.67%)4 : 128,1118928,511KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337420-40 (-8.70%)4 : 129,666-1,46631,346KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338750-110 (-12.79%)4 : 129,999-1,79932,999KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,700-140 (-4.93%)2 : 130,222-2,02235,622KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341730-80 (-9.88%)2 : 130,000-1,80031,460VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342760-20 (-2.56%)10 : 124,0004,20031,600VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343650 (0.00%)3 : 128,00020029,950VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 131,000-2,80031,840VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23095,350 (0.00%)7.91 : 1126,40080,06446,336122,383FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23105,580320 (+6.08%)7.91 : 1126,40084,51241,888128,650FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2328140 (0.00%)2 : 128,20028,500-30028,780HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2329990-20 (-1.98%)2 : 128,20029,000-80030,980HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23111,65090 (+5.77%)2 : 122,30019,0003,30022,300MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23121,830-10 (-0.54%)2 : 122,30019,5002,80023,160MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231134020 (+6.25%)8 : 167,60088,500-20,90091,220MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG230914070 (+100%)5 : 156,00054,0002,00054,700MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,440180 (+14.29%)5 : 156,00054,5001,50061,700MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232410 (0.00%)4 : 128,05031,000-2,95031,040STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232560050 (+9.09%)4 : 128,05031,500-3,45033,900STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23063,64040 (+1.11%)4 : 146,70032,00014,70046,560TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,500-410 (-10.49%)4 : 146,70034,00012,70048,000TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311190 (0.00%)5 : 140,60060,500-19,90061,450VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210 (0.00%)5 : 140,60056,000-15,40056,050VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM230810 (0.00%)8 : 165,10069,000-2,51867,697VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231120 (0.00%)2 : 118,45020,500-1,09019,578VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312560-20 (-3.45%)2 : 118,45021,000-1,56621,084VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231210 (0.00%)4 : 122,50027,500-5,00027,540VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313190-70 (-26.92%)4 : 122,50029,500-7,00030,260VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.