Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.25 (HOSE: CHPG2224)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.25
10
Mở cửa10
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY900
Thấp nhất NY10
KLGD4,272,400
NN mua1,277,500
NN bán1,533,100
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,100
Giá thực hiện22,222
Hòa vốn **22,262
S-X *-2,122
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2332 | 110 | -50 (-31.25%) | 1,935,400 | 395 | 26,505 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 330 | -30 (-8.33%) | 175,000 | -59 | 28,159 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 330 | -40 (-10.81%) | 373,000 | -514 | 29,214 | SSI | 15 tháng |
CHPG2339 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 30,800 | -1,170 | 29,633 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 500 | -40 (-7.41%) | 274,000 | 4,485 | 26,359 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,400 | -70 (-4.76%) | 543,900 | -1,877 | 31,999 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 360 | -20 (-5.26%) | 375,200 | -4,200 | 31,940 | HCM | 9 tháng |
CHPG2405 | 10 | (0.00%) | 984,200 | -6,700 | 33,020 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 30,800 | 26,300 | -1,170 | 29,633 | 15 tháng |
CMSN2317 | 220 | -110 (-33.33%) | 55,200 | 73,200 | -13,668 | 88,628 | 15 tháng |
CPOW2315 | 370 | -20 (-5.13%) | 106,200 | 11,450 | -2,006 | 14,196 | 15 tháng |
CSHB2306 | 460 | -90 (-16.36%) | 100 | 10,450 | -1,788 | 13,119 | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,110 | -20 (-1.77%) | 445,300 | 34,900 | -1,211 | 38,331 | 15 tháng |
CVHM2318 | 250 | -50 (-16.67%) | 5,600 | 41,500 | -11,956 | 54,706 | 15 tháng |
CVIC2314 | 190 | (0.00%) | 4,300 | 41,200 | -13,367 | 55,517 | 15 tháng |
CVNM2315 | 160 | 20 (+14.29%) | 41,700 | 65,600 | -21,508 | 87,735 | 15 tháng |
CVPB2319 | 300 | -80 (-21.05%) | 272,600 | 19,700 | -3,037 | 23,280 | 15 tháng |
CVRE2320 | 50 | (0.00%) | 150,000 | 17,700 | -14,633 | 32,433 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2022 |
Ngày niêm yết: | 19/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/02/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 22,222 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |