Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.24 (HOSE: CHPG2219)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.24

Ngừng giao dịch

10

(%)
08/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY990

Thấp nhất NY10

KLGD291,500

NN mua15,620

NN bán13,520

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,200

Giá thực hiện26,888

Hòa vốn **26,938

S-X *-5,688

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,240200 (+9.80%)3 : 124,0006,70030,720ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,300-160 (-10.96%)4 : 127,7772,92332,977KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,250110 (+9.65%)4 : 128,8881,81233,888KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG231964090 (+16.36%)4 : 130,11158932,671KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,510250 (+19.84%)2 : 130,00070033,020VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,750240 (+15.89%)2 : 129,0001,70032,500HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG233185060 (+7.59%)6 : 128,0002,70033,100SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233286040 (+4.88%)6 : 128,5002,20033,660SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233388050 (+6.02%)6 : 129,0001,70034,280SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233470040 (+6.06%)8 : 129,5001,20035,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337800110 (+15.94%)4 : 129,6661,03432,866KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,190110 (+10.19%)4 : 129,99970134,759KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,510240 (+7.34%)2 : 130,22247837,242KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,300150 (+13.04%)2 : 130,00070032,600VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234290010 (+1.12%)10 : 124,0006,70033,000VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,160140 (+13.73%)3 : 128,0002,70031,480VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401480 (0.00%)3 : 131,000-30032,440VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,300-160 (-10.96%)4 : 130,70027,7772,92332,977HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,250110 (+9.65%)4 : 130,70028,8881,81233,888HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100-10 (-9.09%)5 : 127,85033,333-5,48333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250-30 (-10.71%)5 : 127,85035,555-7,70536,805STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,500-40 (-2.60%)4 : 124,00022,2224,65924,564HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG231964090 (+16.36%)4 : 130,70030,11158932,671HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN230718010 (+5.88%)10 : 172,00082,999-10,99984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305540-250 (-31.65%)4 : 113,65016,999-3,34919,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,100-120 (-5.41%)4 : 127,20020,2226,97828,622PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231640-40 (-50%)5 : 127,85036,333-8,48336,533STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230730-10 (-25%)8 : 140,65062,666-22,01662,906VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306170-10 (-5.56%)8 : 144,60062,222-17,62263,582VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306290-30 (-9.38%)10 : 167,40075,555-4,30774,459VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 123,10031,333-8,23332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337800110 (+15.94%)4 : 130,70029,6661,03432,866HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,190110 (+10.19%)4 : 130,70029,99970134,759HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,510240 (+7.34%)2 : 130,70030,22247837,242HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN231664010 (+1.59%)10 : 172,00083,979-11,97990,379MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,21030 (+2.54%)8 : 172,00086,868-14,86896,548MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313200-20 (-9.09%)2 : 111,10012,888-1,78813,288POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314490-10 (-2%)2 : 111,10013,111-2,01114,091POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315720 (0.00%)2 : 111,10013,456-2,35614,896POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB230353040 (+8.16%)2 : 111,90012,345-44513,405SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB230435060 (+20.69%)5 : 111,90011,66623413,416SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB230534020 (+6.25%)5 : 111,90012,555-65514,255SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,19010 (+0.85%)2 : 111,90012,777-87715,157SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 127,85034,999-7,14935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332260-40 (-13.33%)5 : 127,85035,888-8,03837,188STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,320-130 (-8.97%)2 : 127,85036,111-8,26138,751STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305270-10 (-3.57%)4 : 117,75019,333-1,58320,413TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,090-10 (-0.91%)2 : 117,75019,888-2,13822,068TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316100-10 (-9.09%)8 : 140,65051,234-10,58452,034VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317320-30 (-8.57%)8 : 140,65052,345-11,69554,905VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318860-90 (-9.47%)5 : 140,65053,456-12,80657,756VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312130-20 (-13.33%)10 : 144,60052,345-7,74553,645VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313390-20 (-4.88%)10 : 144,60053,456-8,85657,356VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,220-70 (-5.43%)5 : 144,60054,567-9,96760,667VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314470-20 (-4.08%)8 : 167,40086,888-17,74888,833VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660 (0.00%)4 : 167,40088,888-19,70893,615VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317110-20 (-15.38%)4 : 118,55023,999-4,32523,294VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318290-30 (-9.38%)4 : 118,55024,567-4,86624,522VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,180-40 (-3.28%)2 : 118,55025,123-5,39626,196VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318140 (0.00%)4 : 123,10030,999-7,89931,559VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319240 (0.00%)4 : 123,10031,777-8,67732,737VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320900-170 (-15.89%)2 : 123,10032,333-9,23334,133VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.