Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2022.4 (HOSE: CHPG2216)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2022.4

Ngừng giao dịch

50

-110 (-68.75%)
22/12/2022 15:00

Mở cửa130

Cao nhất160

Thấp nhất50

Cao nhất NY3,060

Thấp nhất NY20

KLGD1,112,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,900

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **19,150

S-X *-100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,600-100 (-5.88%)575,7004,55028,800ACBS12 tháng
CHPG23151,450 (0.00%)2,00077333,577KIS12 tháng
CHPG2316940-40 (-4.08%)35,800-33832,648KIS15 tháng
CHPG2319420-30 (-6.67%)506,700-1,56131,791KIS12 tháng
CHPG23221,080-50 (-4.42%)20,800-1,45032,160VND12 tháng
CHPG2326290-30 (-9.38%)1,833,6001,05028,660SSI9 tháng
CHPG2328110-340 (-75.56%)41,2005028,720HCM9 tháng
CHPG23291,180 (0.00%)708,900-45031,360HCM12 tháng
CHPG2331680-10 (-1.45%)2,964,60055032,080SSI12 tháng
CHPG2332680-10 (-1.45%)87,5005032,580SSI13 tháng
CHPG2333680-10 (-1.45%)3,287,400-45033,080SSI14 tháng
CHPG2334550-40 (-6.78%)331,400-95033,900SSI15 tháng
CHPG2336200 (0.00%)81,60043928,911KIS7 tháng
CHPG2337540-40 (-6.90%)95,100-1,11631,826KIS9 tháng
CHPG2338920-30 (-3.16%)40,800-1,44933,679KIS12 tháng
CHPG23393,000-50 (-1.64%)38,400-1,67236,222KIS15 tháng
CHPG2341880-40 (-4.35%)285,300-1,45031,760VND8 tháng
CHPG234280010 (+1.27%)140,8004,55032,000VND12 tháng
CHPG2343750-30 (-3.85%)212,80055030,250VPBankS6 tháng
CHPG2401280 (0.00%)4,700-2,45031,840VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,080-50 (-4.42%)20,80028,550-1,45032,16012 tháng
CPOW230910-10 (-50%)944,80010,550-3,95014,52010 tháng
CSTB231880-20 (-20%)58,20028,450-3,55032,32010 tháng
CACB23061,810-40 (-2.16%)228,10026,8004,80027,4308 tháng
CACB2307590-10 (-1.67%)327,90026,8001,80028,5409 tháng
CFPT23164,160290 (+7.49%)109,800123,20041,200123,6008 tháng
CFPT23171,940130 (+7.18%)146,100123,20022,200130,10012 tháng
CHPG2341880-40 (-4.35%)285,30028,550-1,45031,7608 tháng
CHPG234280010 (+1.27%)140,80028,5504,55032,00012 tháng
CMBB2317700-20 (-2.78%)1,231,70022,2502,25023,5009 tháng
CMBB23181,490-110 (-6.88%)9,00022,2504,25023,96010 tháng
CMWG23182,08080 (+4%)109,80053,80011,80054,4808 tháng
CSTB233690-10 (-10%)143,20028,450-2,55031,4506 tháng
CSTB23371,050-10 (-0.94%)40028,4501,45034,35012 tháng
CVIB2307980-70 (-6.67%)54,60021,1501,32723,5239 tháng
CVPB2321460 (0.00%)19,70018,60060021,2209 tháng
CVPB2322480-10 (-2.04%)14,00018,600-1,40021,92010 tháng
CVRE2322850-40 (-4.49%)19,30022,550-1,45026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/07/2022
Ngày niêm yết:16/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:18/08/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:22/12/2022
Ngày đáo hạn:26/12/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.