Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2022.4 (HOSE: CHPG2216)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2022.4
50
Mở cửa130
Cao nhất160
Thấp nhất50
Cao nhất NY3,060
Thấp nhất NY20
KLGD1,112,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,900
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **19,150
S-X *-100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 290 | -90 (-23.68%) | 358,500 | -3,877 | 28,969 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 570 | -110 (-16.18%) | 421,400 | -3,700 | 30,280 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 50 | -150 (-75%) | 865,300 | -1,700 | 26,200 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 520 | -100 (-16.13%) | 234,500 | -2,700 | 29,080 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,400 | 60 (+4.48%) | 327,200 | -700 | 29,200 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 480 | -120 (-20%) | 13,000 | -3,700 | 29,920 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 130 | -50 (-27.78%) | 519,300 | -7,033 | 31,853 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 490 | -150 (-23.44%) | 356,500 | -1,200 | 26,970 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 930 | -200 (-17.70%) | 12,300 | -3,200 | 30,290 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 290 | -160 (-35.56%) | 452,400 | -2,700 | 27,580 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,100 | -70 (-5.98%) | 69,400 | -4,700 | 31,200 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,710 | -40 (-2.29%) | 11,800 | -5,700 | 33,420 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 750 | -100 (-11.76%) | 35,800 | -3,500 | 30,800 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 600 | -10 (-1.64%) | 7,000 | -5,300 | 30,800 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,270 | 10 (+0.79%) | 59,500 | -2,700 | 29,540 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 640 | (0.00%) | 7,900 | -3,700 | 29,920 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,490 | 70 (+4.93%) | 20,700 | -4,700 | 33,470 | TCBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |