Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2022.4 (HOSE: CHPG2216)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2022.4
50
Mở cửa130
Cao nhất160
Thấp nhất50
Cao nhất NY3,060
Thấp nhất NY20
KLGD1,112,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,900
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **19,150
S-X *-100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2331 | 140 | -20 (-12.50%) | 1,198,600 | 750 | 26,214 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 320 | -40 (-11.11%) | 309,100 | 295 | 27,650 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 530 | 10 (+1.92%) | 100,600 | -159 | 29,250 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | -10 (-1.96%) | 219,500 | -614 | 30,450 | SSI | 15 tháng |
CHPG2339 | 1,170 | -10 (-0.85%) | 256,000 | -1,270 | 29,597 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 610 | -90 (-12.86%) | 17,000 | 4,385 | 27,359 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 340,300 | -1,977 | 32,081 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 410 | (0.00%) | 280,000 | -4,300 | 32,140 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 10 | (0.00%) | 43,700 | -5,800 | 32,020 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 50 | -20 (-28.57%) | 764,500 | -6,800 | 33,100 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2317 | 3,650 | -30 (-0.82%) | 59,500 | 134,100 | 46,888 | 134,487 | 12 tháng |
CHPG2342 | 610 | -90 (-12.86%) | 17,000 | 26,200 | 4,385 | 27,359 | 12 tháng |
CSTB2337 | 930 | -50 (-5.10%) | 618,800 | 33,100 | 6,100 | 33,510 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |