Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.22 (HOSE: CHPG2215)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.22
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY860
Thấp nhất NY10
KLGD1,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,400
Giá thực hiện22,999
Hòa vốn **23,099
S-X *-2,599
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,600 | (0.00%) | 4,550 | 28,800 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 773 | 33,577 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 940 | (0.00%) | -338 | 32,648 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2319 | 420 | (0.00%) | -1,561 | 31,791 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2322 | 1,080 | (0.00%) | -1,450 | 32,160 | VND | 12 tháng | |
CHPG2326 | 290 | (0.00%) | 1,050 | 28,660 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2328 | 110 | (0.00%) | 50 | 28,720 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,180 | (0.00%) | -450 | 31,360 | HCM | 12 tháng | |
CHPG2331 | 680 | (0.00%) | 550 | 32,080 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2332 | 680 | (0.00%) | 50 | 32,580 | SSI | 13 tháng | |
CHPG2333 | 680 | (0.00%) | -450 | 33,080 | SSI | 14 tháng | |
CHPG2334 | 550 | (0.00%) | -950 | 33,900 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2336 | 200 | (0.00%) | 439 | 28,911 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2337 | 540 | (0.00%) | -1,116 | 31,826 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 920 | (0.00%) | -1,449 | 33,679 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,000 | (0.00%) | -1,672 | 36,222 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2341 | 880 | (0.00%) | -1,450 | 31,760 | VND | 8 tháng | |
CHPG2342 | 800 | (0.00%) | 4,550 | 32,000 | VND | 12 tháng | |
CHPG2343 | 750 | (0.00%) | 550 | 30,250 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | -2,450 | 31,840 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 28,550 | 773 | 33,577 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 940 | (0.00%) | 28,550 | -338 | 32,648 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 150 | (0.00%) | 28,450 | -4,883 | 34,083 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 310 | (0.00%) | 28,450 | -7,105 | 37,105 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,190 | (0.00%) | 22,500 | 278 | 26,982 | 12 tháng | |
CHPG2319 | 420 | (0.00%) | 28,550 | -1,561 | 31,791 | 12 tháng | |
CMSN2307 | 200 | (0.00%) | 68,100 | -14,899 | 84,999 | 12 tháng | |
CNVL2305 | 900 | (0.00%) | 15,200 | -1,799 | 20,599 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 2,100 | (0.00%) | 26,700 | 6,478 | 28,622 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 60 | (0.00%) | 10,550 | -5,449 | 16,119 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 100 | (0.00%) | 28,450 | -7,883 | 36,833 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 50 | (0.00%) | 40,700 | -21,966 | 63,066 | 12 tháng | |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 42,000 | -20,222 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 260 | (0.00%) | 64,700 | -10,855 | 78,155 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | 22,550 | -8,783 | 33,133 | 12 tháng | |
CHPG2336 | 200 | (0.00%) | 28,550 | 439 | 28,911 | 7 tháng | |
CHPG2337 | 540 | (0.00%) | 28,550 | -1,116 | 31,826 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 920 | (0.00%) | 28,550 | -1,449 | 33,679 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,000 | (0.00%) | 28,550 | -1,672 | 36,222 | 15 tháng | |
CMBB2316 | 430 | (0.00%) | 22,250 | 4,251 | 22,299 | 7 tháng | |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 68,100 | -13,899 | 82,099 | 7 tháng | |
CMSN2316 | 480 | (0.00%) | 68,100 | -15,879 | 88,779 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,020 | (0.00%) | 68,100 | -18,768 | 95,028 | 15 tháng | |
CMWG2315 | 240 | (0.00%) | 53,800 | 4,912 | 53,688 | 7 tháng | |
CPOW2313 | 170 | (0.00%) | 10,550 | -2,338 | 13,228 | 9 tháng | |
CPOW2314 | 410 | (0.00%) | 10,550 | -2,561 | 13,931 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 610 | (0.00%) | 10,550 | -2,906 | 14,676 | 15 tháng | |
CSHB2302 | 20 | (0.00%) | 11,100 | -899 | 12,039 | 7 tháng | |
CSHB2303 | 450 | (0.00%) | 11,100 | -1,245 | 13,245 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 260 | (0.00%) | 11,100 | -566 | 12,966 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 320 | (0.00%) | 11,100 | -1,455 | 14,155 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,070 | (0.00%) | 11,100 | -1,677 | 14,917 | 15 tháng | |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 28,450 | -5,549 | 34,039 | 7 tháng | |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | 28,450 | -6,549 | 35,649 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 320 | (0.00%) | 28,450 | -7,438 | 37,488 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,540 | (0.00%) | 28,450 | -7,661 | 39,191 | 15 tháng | |
CTPB2304 | 20 | (0.00%) | 17,950 | -938 | 18,968 | 7 tháng | |
CTPB2305 | 340 | (0.00%) | 17,950 | -1,383 | 20,693 | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,250 | (0.00%) | 17,950 | -1,938 | 22,388 | 12 tháng | |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 40,700 | -10,188 | 51,048 | 7 tháng | |
CVHM2316 | 120 | (0.00%) | 40,700 | -10,534 | 52,194 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 340 | (0.00%) | 40,700 | -11,645 | 55,065 | 12 tháng | |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | 40,700 | -12,756 | 57,606 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 140 | (0.00%) | 42,000 | -10,345 | 53,745 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 320 | (0.00%) | 42,000 | -11,456 | 56,656 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,110 | (0.00%) | 42,000 | -12,567 | 60,117 | 15 tháng | |
CVNM2313 | 30 | (0.00%) | 64,700 | -19,279 | 84,279 | 7 tháng | |
CVNM2314 | 390 | (0.00%) | 64,700 | -22,188 | 90,008 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,420 | (0.00%) | 64,700 | -24,188 | 94,568 | 15 tháng | |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 18,600 | -4,856 | 23,506 | 7 tháng | |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 18,600 | -5,399 | 24,439 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | 18,600 | -5,967 | 25,807 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,230 | (0.00%) | 18,600 | -6,523 | 27,583 | 15 tháng | |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 22,550 | -7,449 | 30,039 | 7 tháng | |
CVRE2318 | 180 | (0.00%) | 22,550 | -8,449 | 31,719 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 200 | (0.00%) | 22,550 | -9,227 | 32,577 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 1,000 | (0.00%) | 22,550 | -9,783 | 34,333 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 28/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/07/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 22,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |