Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.22 (HOSE: CHPG2215)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.22

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY860

Thấp nhất NY10

KLGD1,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,400

Giá thực hiện22,999

Hòa vốn **23,099

S-X *-2,599

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (57.342) - MBB (43.375) - VHM (41.695) - VND (33.512) - NVL (33.091)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2316470210 (+80.77%)2,000-85827,966KIS15 tháng
CHPG2331270-10 (-3.57%)1,388,600-5026,923SSI12 tháng
CHPG2332340 (0.00%)548,300-50527,759SSI13 tháng
CHPG2333450-20 (-4.26%)253,900-95928,814SSI14 tháng
CHPG2334500 (0.00%)244,700-1,41430,450SSI15 tháng
CHPG2338270-10 (-3.57%)19,500-1,86728,249KIS12 tháng
CHPG23391,150-20 (-1.71%)882,900-2,07029,561KIS15 tháng
CHPG234267060 (+9.84%)56,7003,58527,905VND12 tháng
CHPG24021,25040 (+3.31%)120,400-2,77731,590ACBS12 tháng
CHPG240337020 (+5.71%)338,800-5,10031,980HCM9 tháng
CHPG240430-20 (-40%)4,665,100-6,60032,060SSI4 tháng
CHPG240512010 (+9.09%)2,852,200-7,60033,240SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2316470210 (+80.77%)2,00025,400-85827,96615 tháng
CSTB23133010 (+50%)23,90029,900-5,65535,70515 tháng
CHPG2338270-10 (-3.57%)19,50025,400-1,86728,24912 tháng
CHPG23391,150-20 (-1.71%)882,90025,400-2,07029,56115 tháng
CMSN2316200-10 (-4.76%)6,70076,000-7,97985,97912 tháng
CMSN2317790-40 (-4.82%)24,10076,000-10,86893,18815 tháng
CPOW2314320-60 (-15.79%)225,70013,100-1113,75112 tháng
CPOW2315720-100 (-12.20%)55,50013,100-35614,89615 tháng
CSHB230550-20 (-28.57%)71,50010,350-1,67512,26512 tháng
CSHB2306770-120 (-13.48%)41,70010,350-1,88813,71315 tháng
CSTB233240-10 (-20%)112,90029,900-5,98836,08812 tháng
CSTB233363050 (+8.62%)226,70029,900-6,21137,37115 tháng
CTPB230627010 (+3.85%)24,80017,700-1,65219,87712 tháng
CVHM231780-30 (-27.27%)11,60043,900-8,44552,98512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)43,900-9,55656,20615 tháng
CVIC2313200 (0.00%)44,650-8,80655,45612 tháng
CVIC2314390-20 (-4.88%)58,10044,650-9,91756,51715 tháng
CVNM2314120-20 (-14.29%)569,00075,400-9,74886,08912 tháng
CVNM23151,00010 (+1.01%)977,20075,400-11,70891,02815 tháng
CVPB2318100 (0.00%)18,450-3,78422,59612 tháng
CVPB2319470 (0.00%)413,50018,450-4,28723,58815 tháng
CVRE231930 (0.00%)141,30020,100-11,67731,89712 tháng
CVRE2320150-40 (-21.05%)22,30020,100-12,23332,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/06/2022
Ngày niêm yết:15/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:19/07/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2023
Ngày đáo hạn:28/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:22,999
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.