Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.22 (HOSE: CHPG2215)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.22

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY860

Thấp nhất NY10

KLGD1,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,400

Giá thực hiện22,999

Hòa vốn **23,099

S-X *-2,599

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2215: CMSN2315 CSTB2330
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,480-120 (-7.50%)3 : 124,0004,35028,440ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,600150 (+10.34%)4 : 127,77757334,177KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316890-50 (-5.32%)4 : 128,888-53832,448KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319330-90 (-21.43%)4 : 130,111-1,76131,431KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2322970-110 (-10.19%)2 : 130,000-1,65031,940VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326250-40 (-13.79%)4 : 127,50085028,500SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG232830-80 (-72.73%)2 : 128,500-15028,560HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,030-150 (-12.71%)2 : 129,000-65031,060HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331610-70 (-10.29%)6 : 128,00035031,660SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332620-60 (-8.82%)6 : 128,500-15032,220SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333620-60 (-8.82%)6 : 129,000-65032,720SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334530-20 (-3.64%)8 : 129,500-1,15033,740SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336110-90 (-45%)4 : 128,11123928,551KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337460-80 (-14.81%)4 : 129,666-1,31631,506KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338820-100 (-10.87%)4 : 129,999-1,64933,279KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,760-240 (-8%)2 : 130,222-1,87235,742KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341740-140 (-15.91%)2 : 130,000-1,65031,480VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342760-40 (-5%)10 : 124,0004,35031,600VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343660-90 (-12%)3 : 128,00035029,980VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 131,000-2,65031,840VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,600150 (+10.34%)4 : 128,35027,77757334,177HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316890-50 (-5.32%)4 : 128,35028,888-53832,448HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312130-20 (-13.33%)5 : 128,50033,333-4,83333,983STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313290-20 (-6.45%)5 : 128,50035,555-7,05537,005STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,380190 (+15.97%)4 : 123,40022,2224,05924,146HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319330-90 (-21.43%)4 : 128,35030,111-1,76131,431HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307200 (0.00%)10 : 167,70082,999-15,29984,999MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305800-100 (-11.11%)4 : 115,20016,999-1,79920,199NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,050-50 (-2.38%)4 : 126,60020,2226,37828,422PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230660 (0.00%)2 : 110,50015,999-5,49916,119POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231611010 (+10%)5 : 128,50036,333-7,83336,883STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM23077020 (+40%)8 : 140,60062,666-22,06663,226VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306240 (0.00%)8 : 143,10062,222-19,12264,142VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM230628020 (+7.69%)10 : 165,20075,555-6,50774,364VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308360 (0.00%)5 : 122,40031,333-8,93333,133VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2336110-90 (-45%)4 : 128,35028,11123928,551HPGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337460-80 (-14.81%)4 : 128,35029,666-1,31631,506HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338820-100 (-10.87%)4 : 128,35029,999-1,64933,279HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,760-240 (-8%)2 : 128,35030,222-1,87235,742HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMBB2316420-10 (-2.33%)10 : 122,30017,9994,30122,199MBBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN231510 (0.00%)10 : 167,70081,999-14,29982,099MSNMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN231650020 (+4.17%)10 : 167,70083,979-16,27988,979MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN2317980-40 (-3.92%)8 : 167,70086,868-19,16894,708MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMWG231525010 (+4.17%)20 : 154,70048,8885,81253,888MWGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CPOW2313150-20 (-11.76%)2 : 110,50012,888-2,38813,188POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314390-20 (-4.88%)2 : 110,50013,111-2,61113,891POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315600-10 (-1.64%)2 : 110,50013,456-2,95614,656POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB230220 (0.00%)2 : 111,45011,999-54912,039SHBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSHB230351060 (+13.33%)2 : 111,45012,345-89513,365SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB230431050 (+19.23%)5 : 111,45011,666-21613,216SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB230533010 (+3.13%)5 : 111,45012,555-1,10514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,15080 (+7.48%)2 : 111,45012,777-1,32715,077SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233010 (0.00%)4 : 128,50033,999-5,49934,039STBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331100-30 (-23.08%)5 : 128,50034,999-6,49935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332310-10 (-3.13%)5 : 128,50035,888-7,38837,438STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,520-20 (-1.30%)2 : 128,50036,111-7,61139,151STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB230410-10 (-50%)4 : 117,90018,888-98818,928TPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CTPB2305310-30 (-8.82%)4 : 117,90019,333-1,43320,573TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,190-60 (-4.80%)2 : 117,90019,888-1,98822,268TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231510-10 (-50%)8 : 140,60050,888-10,28850,968VHMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM231616040 (+33.33%)8 : 140,60051,234-10,63452,514VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317330-10 (-2.94%)8 : 140,60052,345-11,74554,985VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318830 (0.00%)5 : 140,60053,456-12,85657,606VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC231216020 (+14.29%)10 : 143,10052,345-9,24553,945VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313320 (0.00%)10 : 143,10053,456-10,35656,656VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,15040 (+3.60%)5 : 143,10054,567-11,46760,317VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM231310-20 (-66.67%)10 : 165,20083,979-17,09782,395VNMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM231442030 (+7.69%)8 : 165,20086,888-19,94888,441VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,48060 (+4.23%)4 : 165,20088,888-21,90892,909VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231610 (0.00%)5 : 118,45023,456-3,90722,405VPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317110 (0.00%)4 : 118,45023,999-4,42523,294VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318310 (0.00%)4 : 118,45024,567-4,96624,598VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,210-20 (-1.63%)2 : 118,45025,123-5,49626,253VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231710 (0.00%)4 : 122,40029,999-7,59930,039VREMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318170-10 (-5.56%)4 : 122,40030,999-8,59931,679VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319200 (0.00%)4 : 122,40031,777-9,37732,577VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320880-120 (-12%)2 : 122,40032,333-9,93334,093VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.