Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.21 (HOSE: CHPG2214)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.21

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY690

Thấp nhất NY10

KLGD1,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,000

Giá thực hiện28,744

Hòa vốn **28,820

S-X *-10,744

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: NVL (142.250) - VIC (126.267) - HPG (119.054) - DIG (75.369) - VND (72.105)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG22273,030-120 (-3.81%)248,3005,80026,560HCM11 tháng
CHPG23062,160-170 (-7.30%)89,6006,30026,480ACBS9 tháng
CHPG23071,270-40 (-3.05%)13,2003,63427,746KIS7 tháng
CHPG23081,130-80 (-6.61%)1,485,3004,18926,631KIS5 tháng
CHPG23091,410-140 (-9.03%)651,7002,30028,230ACBS12 tháng
CHPG23111,420-60 (-4.05%)46,0005,06626,914KIS6 tháng
CHPG23121,070-80 (-6.96%)98,9002,52328,057KIS7 tháng
CHPG23131,33030 (+2.31%)23,2002,96728,653KIS9 tháng
CHPG23142,990-90 (-2.92%)65,1004,85027,430PHS9 tháng
CHPG23151,610-10 (-0.62%)37,800-1,47734,217KIS12 tháng
CHPG23161,240-50 (-3.88%)100,100-2,58833,848KIS15 tháng
CHPG2317860-30 (-3.37%)11,600-58830,328KIS8 tháng
CHPG2318730-50 (-6.41%)229,700-2,92232,142KIS9 tháng
CHPG2319980-30 (-2.97%)41,800-3,81134,031KIS12 tháng
CHPG23201,300-110 (-7.80%)450,700-70029,600VND5 tháng
CHPG23211,870-110 (-5.56%)69,4001,80030,110VND9 tháng
CHPG23222,600-90 (-3.35%)267,900-3,70035,200VND12 tháng
CHPG2323520-60 (-10.34%)791,80030028,080SSI4 tháng
CHPG2324650-40 (-5.80%)148,90030028,600SSI5 tháng
CHPG2325580-40 (-6.45%)197,900-1,20029,820SSI6 tháng
CHPG2326870-40 (-4.40%)846,900-1,20030,980SSI9 tháng
CHPG23271,13010 (+0.89%)8,200-2,70031,260HCM6 tháng
CHPG23281,91050 (+2.69%)1,200-2,20032,320HCM9 tháng
CHPG23292,180-240 (-9.92%)21,700-2,70033,360HCM12 tháng
CHPG2330980 (0.00%)24,300-4,70033,940ACBS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHDB230140030 (+8.11%)38,90017,35052318,2195 tháng
CHPG23071,270-40 (-3.05%)13,20026,3003,63427,7467 tháng
CHPG23081,130-80 (-6.61%)1,485,30026,3004,18926,6315 tháng
CMBB2305600 (0.00%)32,60018,5003,71720,0017 tháng
CMSN2301580-60 (-9.38%)21,50076,3002,32179,7795 tháng
CMWG23041,140-10 (-0.87%)6,00052,60018,92456,2597 tháng
CNVL230182020 (+2.50%)35,80015,6002,14416,7365 tháng
CPDR23012,490160 (+6.87%)25,20023,9509,72824,1825 tháng
CPOW230190-10 (-10%)107,90011,600-2,37914,1595 tháng
CSTB2304610-30 (-4.69%)232,40030,6501,98431,7165 tháng
CSTB230589010 (+1.14%)460,10030,6501,53933,5617 tháng
CTPB2303510 (0.00%)60,10017,8502,03819,4797 tháng
CVHM230112030 (+33.33%)111,20045,500-11,37957,8395 tháng
CVIC230147050 (+11.90%)225,10046,850-7,12957,7395 tháng
CVNM23011,010-20 (-1.94%)122,10074,2007,48576,4975 tháng
CVPB230445020 (+4.65%)6,70021,7004,70124,1997 tháng
CVRE230217070 (+70%)139,60026,100-2,56629,5165 tháng
CHPG23111,420-60 (-4.05%)46,00026,3005,06626,9146 tháng
CHPG23121,070-80 (-6.96%)98,90026,3002,52328,0577 tháng
CHPG23131,33030 (+2.31%)23,20026,3002,96728,6539 tháng
CMSN2304770-30 (-3.75%)68,00076,30062283,3786 tháng
CMSN23051,140-110 (-8.80%)4,40076,300-48988,1899 tháng
CSTB2308900-40 (-4.26%)443,30030,6502,85132,2996 tháng
CSTB2309720-20 (-2.70%)60,90030,6509534,1557 tháng
CSTB2310950-30 (-3.06%)385,10030,65031735,0839 tháng
CVHM230448040 (+9.09%)86,50045,500-8,05557,3956 tháng
CVHM230540060 (+17.65%)315,40045,500-12,27760,9779 tháng
CVNM23031,090-70 (-6.03%)284,50074,2006,40978,3486 tháng
CVNM23041,410-20 (-1.40%)1,20074,2005,44082,4159 tháng
CVRE230541070 (+20.59%)184,40026,100-1,01129,1616 tháng
CVRE2306560100 (+21.74%)5,70026,100-3,23332,1339 tháng
CHDB230258020 (+3.57%)101,90017,35081418,5555 tháng
CHDB2303590-160 (-21.33%)273,60017,350-15419,5586 tháng
CHDB230484050 (+6.33%)10017,350-92721,2019 tháng
CHPG23151,610-10 (-0.62%)37,80026,300-1,47734,21712 tháng
CHPG23161,240-50 (-3.88%)100,10026,300-2,58833,84815 tháng
CNVL2302800-10 (-1.23%)38,00015,600-73319,5335 tháng
CNVL23031,070 (0.00%)8,90015,600-1,73321,6139 tháng
CPDR23021,510130 (+9.42%)84,50023,9505,28424,7065 tháng
CPDR23031,770120 (+7.27%)475,00023,9504,06226,9689 tháng
CPOW2302360-30 (-7.69%)9,80011,600-2,73315,0535 tháng
CPOW2303280 (0.00%)19,30011,600-3,73315,8936 tháng
CPOW230428020 (+7.69%)152,40011,600-4,73316,8939 tháng
CSTB23121,12010 (+0.90%)10030,650-2,68338,93312 tháng
CSTB23131,17040 (+3.54%)2,30030,650-4,90541,40515 tháng
CVIC230279090 (+12.86%)57,40046,850-8,81661,9865 tháng
CVIC2303890130 (+17.11%)45,70046,850-10,92764,8976 tháng
CVIC23041,110280 (+33.73%)92,70046,850-13,03868,7689 tháng
CHDB230570010 (+1.45%)1,20017,350-1,12120,9088 tháng
CHDB230690030 (+3.45%)20017,350-1,99122,47512 tháng
CHPG2317860-30 (-3.37%)11,60026,300-58830,3288 tháng
CHPG2318730-50 (-6.41%)229,70026,300-2,92232,1429 tháng
CHPG2319980-30 (-2.97%)41,80026,300-3,81134,03112 tháng
CMSN23061,020-20 (-1.92%)5,20076,300-3,69990,1998 tháng
CMSN23071,41040 (+2.92%)10076,300-6,69997,09912 tháng
CNVL23041,150-20 (-1.71%)6,40015,6004520,1556 tháng
CNVL23051,50050 (+3.45%)16,20015,600-1,39922,99912 tháng
CPDR23041,760110 (+6.67%)291,80023,9505,95125,0396 tháng
CPDR23052,010100 (+5.24%)431,10023,9503,72828,26212 tháng
CPOW230532010 (+3.23%)501,10011,600-3,39915,6398 tháng
CPOW230654010 (+1.89%)10011,600-4,39917,07912 tháng
CSTB2314830 (0.00%)1,30030,650-1,57236,3728 tháng
CSTB2315760 (0.00%)97,50030,650-3,68338,1339 tháng
CSTB231695030 (+3.26%)10030,650-5,68341,08312 tháng
CVHM2306580-70 (-10.77%)5,30045,500-15,16665,3068 tháng
CVHM230754050 (+10.20%)111,20045,500-17,16666,98612 tháng
CVIC23051,040360 (+52.94%)39,60046,850-14,26169,4318 tháng
CVIC23061,68080 (+5%)3,90046,850-15,37275,66212 tháng
CVNM23051,210-50 (-3.97%)10074,2003,18082,7398 tháng
CVNM23061,59030 (+1.92%)20074,2001,02888,57112 tháng
CVRE230747070 (+17.50%)391,40026,100-4,23332,6838 tháng
CVRE230870080 (+12.90%)210,70026,100-5,23334,83312 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:02/06/2022
Ngày niêm yết:01/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:03/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:7.56 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:28,744
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.