Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.20 (HOSE: CHPG2212)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.20
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY720
Thấp nhất NY10
KLGD103,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,350
Giá thực hiện27,829
Hòa vốn **27,905
S-X *-9,479
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 470 | 210 (+80.77%) | 2,000 | -858 | 27,966 | KIS | 15 tháng |
CHPG2331 | 270 | -10 (-3.57%) | 1,388,600 | -50 | 26,923 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 340 | (0.00%) | 548,300 | -505 | 27,759 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 450 | -20 (-4.26%) | 253,900 | -959 | 28,814 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | (0.00%) | 244,700 | -1,414 | 30,450 | SSI | 15 tháng |
CHPG2338 | 270 | -10 (-3.57%) | 19,500 | -1,867 | 28,249 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,150 | -20 (-1.71%) | 882,900 | -2,070 | 29,561 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 670 | 60 (+9.84%) | 56,700 | 3,585 | 27,905 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 120,400 | -2,777 | 31,590 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 370 | 20 (+5.71%) | 338,800 | -5,100 | 31,980 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 30 | -20 (-40%) | 4,665,100 | -6,600 | 32,060 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 120 | 10 (+9.09%) | 2,852,200 | -7,600 | 33,240 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 470 | 210 (+80.77%) | 2,000 | 25,400 | -858 | 27,966 | 15 tháng |
CSTB2313 | 30 | 10 (+50%) | 23,900 | 29,900 | -5,655 | 35,705 | 15 tháng |
CHPG2338 | 270 | -10 (-3.57%) | 19,500 | 25,400 | -1,867 | 28,249 | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,150 | -20 (-1.71%) | 882,900 | 25,400 | -2,070 | 29,561 | 15 tháng |
CMSN2316 | 200 | -10 (-4.76%) | 6,700 | 76,000 | -7,979 | 85,979 | 12 tháng |
CMSN2317 | 790 | -40 (-4.82%) | 24,100 | 76,000 | -10,868 | 93,188 | 15 tháng |
CPOW2314 | 320 | -60 (-15.79%) | 225,700 | 13,100 | -11 | 13,751 | 12 tháng |
CPOW2315 | 720 | -100 (-12.20%) | 55,500 | 13,100 | -356 | 14,896 | 15 tháng |
CSHB2305 | 50 | -20 (-28.57%) | 71,500 | 10,350 | -1,675 | 12,265 | 12 tháng |
CSHB2306 | 770 | -120 (-13.48%) | 41,700 | 10,350 | -1,888 | 13,713 | 15 tháng |
CSTB2332 | 40 | -10 (-20%) | 112,900 | 29,900 | -5,988 | 36,088 | 12 tháng |
CSTB2333 | 630 | 50 (+8.62%) | 226,700 | 29,900 | -6,211 | 37,371 | 15 tháng |
CTPB2306 | 270 | 10 (+3.85%) | 24,800 | 17,700 | -1,652 | 19,877 | 12 tháng |
CVHM2317 | 80 | -30 (-27.27%) | 11,600 | 43,900 | -8,445 | 52,985 | 12 tháng |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | 43,900 | -9,556 | 56,206 | 15 tháng | |
CVIC2313 | 200 | (0.00%) | 44,650 | -8,806 | 55,456 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 390 | -20 (-4.88%) | 58,100 | 44,650 | -9,917 | 56,517 | 15 tháng |
CVNM2314 | 120 | -20 (-14.29%) | 569,000 | 75,400 | -9,748 | 86,089 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 977,200 | 75,400 | -11,708 | 91,028 | 15 tháng |
CVPB2318 | 100 | (0.00%) | 18,450 | -3,784 | 22,596 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 470 | (0.00%) | 413,500 | 18,450 | -4,287 | 23,588 | 15 tháng |
CVRE2319 | 30 | (0.00%) | 141,300 | 20,100 | -11,677 | 31,897 | 12 tháng |
CVRE2320 | 150 | -40 (-21.05%) | 22,300 | 20,100 | -12,233 | 32,633 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 27/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 27/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.56 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 27,829 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |