Chứng quyền CHPG03MBS21CE (HOSE: CHPG2204)
CW CHPG03MBS21CE
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,660
Thấp nhất NY10
KLGD1,379,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,500
Giá thực hiện44,500
Hòa vốn **33,700
S-X *-12,162
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2334 | 220 | -40 (-15.38%) | 594,700 | 386 | 28,414 | SSI | 15 tháng |
CHPG2339 | 690 | -70 (-9.21%) | 2,700 | -270 | 28,725 | KIS | 15 tháng |
CHPG2402 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 223,600 | -977 | 31,317 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 300 | -20 (-6.25%) | 452,400 | -3,300 | 31,700 | HCM | 9 tháng |
CHPG2406 | 1,190 | -50 (-4.03%) | 109,000 | -800 | 32,760 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 940 | -60 (-6%) | 614,000 | 1,200 | 29,760 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 1,120 | -40 (-3.45%) | 736,700 | 200 | 31,480 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,920 | -10 (-0.52%) | 345,700 | 2,200 | 30,760 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 910 | -30 (-3.19%) | 1,000 | 25,150 | -350 | 29,140 | 6 tháng |
CMWG2408 | 1,210 | 20 (+1.68%) | 4,000 | 61,000 | -4,000 | 72,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 860 | -10 (-1.15%) | 3,200 | 10,400 | -1,100 | 13,220 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,540 | (0.00%) | 34,000 | 40,160 | 6 tháng | ||
CTCB2404 | 1,120 | 10 (+0.90%) | 44,300 | 24,350 | -650 | 30,600 | 9 tháng |
CTPB2403 | 940 | -10 (-1.05%) | 16,100 | 16,250 | -1,250 | 20,320 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 4,000 | 40,650 | -1,350 | 49,300 | 9 tháng |
CVIB2408 | 980 | (0.00%) | 19,250 | -250 | 23,420 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 1,090 | -30 (-2.68%) | 1,100 | 19,150 | -1,850 | 24,270 | 9 tháng |
CVRE2408 | 880 | -20 (-2.22%) | 100 | 17,350 | -2,650 | 22,640 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7823 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 44,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 33,662 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |