Chứng quyền CHPG03MBS21CE (HOSE: CHPG2204)
CW CHPG03MBS21CE
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,660
Thấp nhất NY10
KLGD1,379,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,500
Giá thực hiện44,500
Hòa vốn **33,700
S-X *-12,162
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,200 | 160 (+7.84%) | 1,790,500 | 6,700 | 30,600 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,050 | -410 (-28.08%) | 900 | 2,923 | 31,977 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 122,500 | 1,812 | 33,808 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 640 | 90 (+16.36%) | 196,200 | 589 | 32,671 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,500 | 240 (+19.05%) | 82,100 | 700 | 33,000 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,730 | 220 (+14.57%) | 1,439,000 | 1,700 | 32,460 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 840 | 50 (+6.33%) | 2,370,600 | 2,700 | 33,040 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 860 | 40 (+4.88%) | 592,200 | 2,200 | 33,660 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 880 | 50 (+6.02%) | 316,800 | 1,700 | 34,280 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | 30 (+4.55%) | 2,400,900 | 1,200 | 35,020 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 800 | 110 (+15.94%) | 185,400 | 1,034 | 32,866 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,190 | 110 (+10.19%) | 285,200 | 701 | 34,759 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,510 | 240 (+7.34%) | 6,000 | 478 | 37,242 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,300 | 150 (+13.04%) | 1,228,800 | 700 | 32,600 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | 20 (+2.25%) | 326,200 | 6,700 | 33,100 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,200 | 180 (+17.65%) | 1,581,500 | 2,700 | 31,600 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 633,700 | -300 | 32,440 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7823 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 44,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 33,662 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |