Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.15 (HOSE: CHPG2201)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.15
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,330
Thấp nhất NY10
KLGD926,200
NN mua75,820
NN bán14,320
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,400
Giá thực hiện49,666
Hòa vốn **37,721
S-X *-19,170
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 200 | (0.00%) | -808 | 26,985 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2331 | 240 | (0.00%) | 18,700 | 0 | 26,759 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 340 | -10 (-2.86%) | 2,300 | -455 | 27,759 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 430 | 10 (+2.38%) | 1,800 | -909 | 28,705 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | 10 (+2.04%) | 3,900 | -1,364 | 30,450 | SSI | 15 tháng |
CHPG2338 | 210 | 50 (+31.25%) | 100 | -1,817 | 28,031 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,150 | 20 (+1.77%) | 20,000 | -2,020 | 29,561 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 640 | (0.00%) | 3,635 | 27,632 | VND | 12 tháng | |
CHPG2402 | 1,290 | (0.00%) | 2,000 | -2,727 | 31,699 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 380 | 20 (+5.56%) | 15,100 | -5,050 | 32,020 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 40 | 10 (+33.33%) | 28,000 | -6,550 | 32,080 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 130 | (0.00%) | 90,300 | -7,550 | 33,260 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 200 | (0.00%) | 25,450 | -808 | 26,985 | 15 tháng | |
CSTB2313 | 20 | (0.00%) | 300 | 29,650 | -5,905 | 35,655 | 15 tháng |
CHPG2338 | 210 | 50 (+31.25%) | 100 | 25,450 | -1,817 | 28,031 | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,150 | 20 (+1.77%) | 20,000 | 25,450 | -2,020 | 29,561 | 15 tháng |
CMSN2316 | 180 | (0.00%) | 75,500 | -8,479 | 85,779 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 780 | (0.00%) | 75,500 | -11,368 | 93,108 | 15 tháng | |
CPOW2314 | 330 | 30 (+10%) | 46,000 | 12,950 | -161 | 13,771 | 12 tháng |
CPOW2315 | 620 | 30 (+5.08%) | 100 | 12,950 | -506 | 14,696 | 15 tháng |
CSHB2305 | 90 | (0.00%) | 10,350 | -1,675 | 12,456 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 750 | (0.00%) | 200 | 10,350 | -1,888 | 13,675 | 15 tháng |
CSTB2332 | 30 | -10 (-25%) | 4,800 | 29,650 | -6,238 | 36,038 | 12 tháng |
CSTB2333 | 570 | (0.00%) | 29,650 | -6,461 | 37,251 | 15 tháng | |
CTPB2306 | 250 | (0.00%) | 17,900 | -1,452 | 19,838 | 12 tháng | |
CVHM2317 | 40 | (0.00%) | 43,300 | -9,045 | 52,665 | 12 tháng | |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | 43,300 | -10,156 | 56,206 | 15 tháng | |
CVIC2313 | 160 | (0.00%) | 42,900 | -10,556 | 55,056 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 410 | (0.00%) | 42,900 | -11,667 | 56,617 | 15 tháng | |
CVNM2314 | 70 | (0.00%) | 10,700 | 74,900 | -10,248 | 85,697 | 12 tháng |
CVNM2315 | 890 | (0.00%) | 74,900 | -12,208 | 90,597 | 15 tháng | |
CVPB2318 | 60 | (0.00%) | 18,300 | -3,934 | 22,451 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 400 | (0.00%) | 18,300 | -4,437 | 23,461 | 15 tháng | |
CVRE2319 | 20 | -10 (-33.33%) | 110,200 | 19,250 | -12,527 | 31,857 | 12 tháng |
CVRE2320 | 160 | (0.00%) | 19,250 | -13,083 | 32,653 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 21/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 07/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 21/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.5645 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 49,666 |
Giá TH điều chỉnh: | 37,570 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |