Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CHPG2115)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
24/01/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,500

Thấp nhất NY10

KLGD596,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,700

Giá thực hiện56,000

Hòa vốn **56,050

S-X *-15,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,470-130 (-8.13%)3 : 124,0004,15028,410ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,600150 (+10.34%)4 : 127,77737334,177KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316870-70 (-7.45%)4 : 128,888-73832,368KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319330-90 (-21.43%)4 : 130,111-1,96131,431KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2322970-110 (-10.19%)2 : 130,000-1,85031,940VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326210-80 (-27.59%)4 : 127,50065028,340SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG232830-80 (-72.73%)2 : 128,500-35028,560HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,010-170 (-14.41%)2 : 129,000-85031,020HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331610-70 (-10.29%)6 : 128,00015031,660SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332610-70 (-10.29%)6 : 128,500-35032,160SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333610-70 (-10.29%)6 : 129,000-85032,660SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334540-10 (-1.82%)8 : 129,500-1,35033,820SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233680-120 (-60%)4 : 128,1113928,431KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337460-80 (-14.81%)4 : 129,666-1,51631,506KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338790-130 (-14.13%)4 : 129,999-1,84933,159KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,760-240 (-8%)2 : 130,222-2,07235,742KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341740-140 (-15.91%)2 : 130,000-1,85031,480VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342750-50 (-6.25%)10 : 124,0004,15031,500VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343690-60 (-8%)3 : 128,00015030,070VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 131,000-2,85031,840VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2322970-110 (-10.19%)2 : 128,15030,000-1,85031,940HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW23092010 (+100%)2 : 110,50014,500-4,00014,540POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231880 (0.00%)4 : 128,35032,000-3,65032,320STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,740-70 (-3.87%)3 : 126,70022,0004,70027,220ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307560-30 (-5.08%)6 : 126,70025,0001,70028,360ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,18020 (+0.48%)10 : 1123,20082,00041,200123,800FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,900-40 (-2.06%)15 : 1123,200101,00022,200129,500FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341740-140 (-15.91%)2 : 128,15030,000-1,85031,480HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342750-50 (-6.25%)10 : 128,15024,0004,15031,500HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317650-50 (-7.14%)5 : 122,10020,0002,10023,250MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,450-40 (-2.68%)4 : 122,10018,0004,10023,800MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,270190 (+9.13%)6 : 154,60042,00012,60055,620MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233690 (0.00%)5 : 128,35031,000-2,65031,450STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,06010 (+0.95%)7 : 128,35027,0001,35034,420STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB2307980 (0.00%)4 : 121,05021,0001,22723,523VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321430-30 (-6.52%)7 : 118,35018,00035021,010VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322470-10 (-2.08%)4 : 118,35020,000-1,65021,880VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322850 (0.00%)3 : 122,15024,000-1,85026,550VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.