Chứng quyền CHPG02MBS21CE (HOSE: CHPG2112)
CW CHPG02MBS21CE
70
Mở cửa80
Cao nhất90
Thấp nhất50
Cao nhất NY2,600
Thấp nhất NY50
KLGD310,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở44,950
Giá thực hiện48,900
Hòa vốn **49,320
S-X *-3,950
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,040 | -140 (-6.42%) | 143,600 | 6,050 | 30,120 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,480 | 80 (+5.71%) | 100 | 2,273 | 33,697 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,120 | -90 (-7.44%) | 12,200 | 1,162 | 33,368 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 500 | -90 (-15.25%) | 1,500 | -61 | 32,111 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,350 | -130 (-8.78%) | 142,000 | 50 | 32,700 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,490 | -170 (-10.24%) | 70,900 | 1,050 | 31,980 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 780 | -50 (-6.02%) | 408,800 | 2,050 | 32,680 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 810 | -30 (-3.57%) | 117,600 | 1,550 | 33,360 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 800 | -60 (-6.98%) | 80,400 | 1,050 | 33,800 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 650 | -50 (-7.14%) | 790,800 | 550 | 34,700 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 670 | -30 (-4.29%) | 25,300 | 384 | 32,346 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,020 | -120 (-10.53%) | 40,300 | 51 | 34,079 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,430 | (0.00%) | -172 | 37,082 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2341 | 1,150 | -110 (-8.73%) | 141,500 | 50 | 32,300 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 860 | -50 (-5.49%) | 171,300 | 6,050 | 32,600 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,040 | -80 (-7.14%) | 55,200 | 2,050 | 31,120 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 240 | -60 (-20%) | 355,000 | -950 | 31,720 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 48,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |