Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/4M/05 (HOSE: CHPG2110)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/4M/05
910
Mở cửa1,040
Cao nhất1,040
Thấp nhất900
Cao nhất NY3,340
Thấp nhất NY900
KLGD761,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,600
Giá thực hiện44,000
Hòa vốn **48,550
S-X *4,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 570 | 40 (+7.55%) | 250,800 | -1,250 | 30,280 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 340 | 60 (+21.43%) | 848,000 | -250 | 28,360 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | 50 (+3.45%) | 216,500 | 1,750 | 29,500 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 440 | 20 (+4.76%) | 700 | -1,250 | 29,760 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 20 | (0.00%) | 356,600 | -4,583 | 31,413 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 460 | 40 (+9.52%) | 422,600 | 1,250 | 26,880 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 580 | 10 (+1.75%) | 544,800 | -750 | 29,240 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 920 | 70 (+8.24%) | 80,800 | -2,250 | 30,840 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,690 | 90 (+5.63%) | 53,400 | -3,250 | 33,380 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 940 | 50 (+5.62%) | 36,700 | -1,050 | 31,560 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 70 | 40 (+133.33%) | 23,700 | -2,850 | 29,740 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,470 | 180 (+13.95%) | 9,300 | -250 | 29,940 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 460 | 20 (+4.55%) | 149,400 | -1,250 | 29,380 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,100 | 70 (+6.80%) | 206,800 | -2,250 | 32,300 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 180 | 30 (+20%) | 178,800 | -2,138 | 29,608 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 400 | 60 (+17.65%) | 800 | -3,138 | 31,488 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 390 | 30 (+8.33%) | 50,900 | -4,138 | 32,448 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 450 | (0.00%) | 49,600 | -4,916 | 33,466 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 460 | 60 (+15%) | 21,100 | -5,472 | 34,062 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 640 | 40 (+6.67%) | 10,300 | -6,361 | 35,671 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,710 | 120 (+4.63%) | 118,500 | 1,250 | 30,920 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 27,700 | -1,250 | 31,750 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 1,400 | -780 (-35.78%) | 50,700 | -250 | 29,800 | SSI | 5 tháng |
CHPG2520 | 1,550 | -740 (-32.31%) | 51,000 | -1,250 | 31,100 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,120 | 30 (+2.75%) | 71,600 | 119,000 | -142 | 135,688 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | 50 (+3.45%) | 216,500 | 26,750 | 1,750 | 29,500 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,060 | 90 (+4.57%) | 628,500 | 25,100 | 2,510 | 26,170 | 12 tháng |
CMSN2406 | 510 | 80 (+18.60%) | 413,700 | 66,800 | -12,200 | 82,060 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | 30 (+5.77%) | 809,300 | 64,300 | -5,700 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 2,910 | 140 (+5.05%) | 294,200 | 45,500 | 7,500 | 46,730 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,470 | 120 (+8.89%) | 369,100 | 32,300 | 6,300 | 33,350 | 12 tháng |
CVHM2408 | 7,520 | 70 (+0.94%) | 900 | 67,400 | 29,400 | 68,080 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,230 | 50 (+4.24%) | 74,200 | 18,300 | 987 | 19,680 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 215,100 | 56,300 | -8,865 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 570 | 80 (+16.33%) | 390,900 | 18,800 | -2,618 | 22,528 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,610 | 10 (+0.22%) | 24,000 | 24,500 | 8,500 | 25,220 | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,110 | 70 (+6.73%) | 12,500 | 119,000 | -14,855 | 148,163 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 27,700 | 26,750 | -1,250 | 31,750 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,260 | 40 (+3.28%) | 401,200 | 25,100 | 100 | 28,780 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,100 | 200 (+10.53%) | 31,200 | 66,800 | 6,800 | 74,700 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,580 | 150 (+10.49%) | 32,300 | 64,300 | 300 | 73,480 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,550 | 350 (+10.94%) | 400 | 45,500 | 5,500 | 50,650 | 12 tháng |
CTCB2507 | 2,520 | 260 (+11.50%) | 12,900 | 32,300 | 3,800 | 36,060 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,350 | 40 (+3.05%) | 146,200 | 13,300 | 300 | 15,700 | 12 tháng |
CVHM2512 | 4,630 | -220 (-4.54%) | 142,400 | 67,400 | 9,400 | 76,520 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,560 | 70 (+4.70%) | 9,600 | 18,300 | -700 | 22,120 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,630 | 90 (+5.84%) | 57,500 | 56,300 | 1,300 | 64,780 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,870 | 170 (+10%) | 67,700 | 18,800 | 800 | 21,740 | 12 tháng |
CVRE2512 | 1,980 | -90 (-4.35%) | 7,000 | 24,500 | 1,000 | 27,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 44,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |