Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/02 (HOSE: CHPG2102)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/02
30,500
Mở cửa29,300
Cao nhất30,900
Thấp nhất29,300
Cao nhất NY35,600
Thấp nhất NY7,700
KLGD423,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở52,800
Giá thực hiện41,000
Hòa vốn **52,533
S-X *22,676
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,140 | 80 (+3.88%) | 78,700 | 5,900 | 30,420 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,600 | -90 (-5.33%) | 200 | 2,123 | 34,177 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,310 | 80 (+6.50%) | 3,000 | 1,012 | 34,128 | KIS | 15 tháng |
CHPG2318 | 210 | -120 (-36.36%) | 125,000 | 678 | 30,062 | KIS | 9 tháng |
CHPG2319 | 800 | 80 (+11.11%) | 21,300 | -211 | 33,311 | KIS | 12 tháng |
CHPG2321 | 1,890 | 120 (+6.78%) | 250,800 | 5,400 | 30,170 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 1,710 | 80 (+4.91%) | 120,700 | -100 | 33,420 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 830 | 70 (+9.21%) | 1,183,700 | 2,400 | 30,820 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 1,190 | -40 (-3.25%) | 78,800 | 1,400 | 30,880 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,780 | 100 (+5.95%) | 122,500 | 900 | 32,560 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 880 | 40 (+4.76%) | 41,700 | 1,900 | 33,280 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 910 | 50 (+5.81%) | 200,500 | 1,400 | 33,960 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 930 | 50 (+5.68%) | 55,900 | 900 | 34,580 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 710 | 30 (+4.41%) | 330,400 | 400 | 35,180 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 780 | (0.00%) | 1,789 | 31,231 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2337 | 1,000 | (0.00%) | 234 | 33,666 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,320 | (0.00%) | -99 | 35,279 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,990 | (0.00%) | -322 | 38,202 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 4,900 | 31,060 | MBS | 6 tháng | |
CHPG2341 | 1,560 | 100 (+6.85%) | 336,100 | -100 | 33,120 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 940 | 20 (+2.17%) | 260,600 | 5,900 | 33,400 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,260 | 90 (+7.69%) | 18,900 | 1,900 | 31,780 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | -1,100 | 33,370 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,140 | 80 (+3.88%) | 78,700 | 29,900 | 5,900 | 30,420 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,830 | -40 (-1.03%) | 1,600 | 23,150 | 5,757 | 24,055 | 12 tháng |
CMSN2302 | 2,120 | 150 (+7.61%) | 32,200 | 78,600 | 12,600 | 78,720 | 12 tháng |
CMWG2305 | 2,860 | -60 (-2.05%) | 103,500 | 45,800 | 10,142 | 46,989 | 12 tháng |
CSTB2306 | 1,100 | -40 (-3.51%) | 123,300 | 30,100 | 100 | 32,200 | 12 tháng |
CTCB2302 | 4,300 | -50 (-1.15%) | 59,000 | 39,850 | 12,850 | 39,900 | 12 tháng |
CVHM2302 | 600 | -10 (-1.64%) | 112,600 | 42,250 | -7,750 | 52,400 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,350 | 20 (+0.86%) | 5,200 | 22,100 | 3,487 | 22,417 | 12 tháng |
CVRE2303 | 1,100 | 70 (+6.80%) | 385,000 | 27,600 | 2,600 | 28,300 | 12 tháng |
CMWG2316 | 800 | (0.00%) | 13,100 | 45,800 | -2,200 | 52,800 | 10 tháng |
CSTB2334 | 2,090 | -60 (-2.79%) | 8,500 | 30,100 | 3,100 | 33,270 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,400 | (0.00%) | 22,100 | 5,577 | 23,133 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 14/01/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/01/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 05/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.7347 : 1 |
Giá phát hành: | 6,600 |
Giá thực hiện: | 41,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 30,124 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |