Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/02 (HOSE: CHPG2102)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/02

Ngừng giao dịch

30,500

1,200 (+4.10%)
01/07/2021 15:00

Mở cửa29,300

Cao nhất30,900

Thấp nhất29,300

Cao nhất NY35,600

Thấp nhất NY7,700

KLGD423,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở52,800

Giá thực hiện41,000

Hòa vốn **52,533

S-X *22,676

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,470-130 (-8.13%)298,5004,20028,410ACBS12 tháng
CHPG23151,600150 (+10.34%)5,60042334,177KIS12 tháng
CHPG2316850-90 (-9.57%)118,000-68832,288KIS15 tháng
CHPG2319360-60 (-14.29%)113,700-1,91131,551KIS12 tháng
CHPG23221,000-80 (-7.41%)168,800-1,80032,000VND12 tháng
CHPG2326220-70 (-24.14%)508,60070028,380SSI9 tháng
CHPG232817060 (+54.55%)100-30028,840HCM9 tháng
CHPG2329990-190 (-16.10%)691,100-80030,980HCM12 tháng
CHPG2331620-60 (-8.82%)749,80020031,720SSI12 tháng
CHPG2332630-50 (-7.35%)7,500-30032,280SSI13 tháng
CHPG2333620-60 (-8.82%)874,800-80032,720SSI14 tháng
CHPG2334540-10 (-1.82%)275,500-1,30033,820SSI15 tháng
CHPG2336110-90 (-45%)394,7008928,551KIS7 tháng
CHPG2337460-80 (-14.81%)10,300-1,46631,506KIS9 tháng
CHPG2338790-130 (-14.13%)120,000-1,79933,159KIS12 tháng
CHPG23392,850-150 (-5%)10,000-2,02235,922KIS15 tháng
CHPG2341760-120 (-13.64%)28,300-1,80031,520VND8 tháng
CHPG2342760-40 (-5%)51,0004,20031,600VND12 tháng
CHPG2343680-70 (-9.33%)383,50020030,040VPBankS6 tháng
CHPG2401280 (0.00%)-2,80031,840VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,470-130 (-8.13%)298,50028,2004,20028,41012 tháng
CMBB23063,150-20 (-0.63%)127,70022,1004,70722,87212 tháng
CMSN2302790-50 (-5.95%)10,10067,8001,80070,74012 tháng
CMWG23055,000450 (+9.89%)720,00054,60018,94255,46812 tháng
CSTB2306330-20 (-5.71%)638,70028,550-1,45030,66012 tháng
CTCB23026,520130 (+2.03%)20,90046,30019,30046,56012 tháng
CVHM2302110-10 (-8.33%)150,70040,700-9,30050,44012 tháng
CVIB23022,220250 (+12.69%)3,00021,2003,12321,56612 tháng
CVRE2303180 (0.00%)61,80022,100-2,90025,54012 tháng
CMWG23161,490110 (+7.97%)186,90054,6006,60056,94010 tháng
CSTB23341,380-200 (-12.66%)209,20028,5501,55031,14010 tháng
CVIB23063,100-50 (-1.59%)10021,2005,15321,90010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:05/01/2021
Ngày niêm yết:14/01/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:18/01/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:01/07/2021
Ngày đáo hạn:05/07/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.7347 : 1
Giá phát hành:6,600
Giá thực hiện:41,000
Giá TH điều chỉnh:30,124
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.