Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/02 (HOSE: CHPG2102)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/02
30,500
Mở cửa29,300
Cao nhất30,900
Thấp nhất29,300
Cao nhất NY35,600
Thấp nhất NY7,700
KLGD423,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở52,800
Giá thực hiện41,000
Hòa vốn **52,533
S-X *22,676
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,470 | -130 (-8.13%) | 298,500 | 4,200 | 28,410 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 5,600 | 423 | 34,177 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 850 | -90 (-9.57%) | 118,000 | -688 | 32,288 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 360 | -60 (-14.29%) | 113,700 | -1,911 | 31,551 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,000 | -80 (-7.41%) | 168,800 | -1,800 | 32,000 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 220 | -70 (-24.14%) | 508,600 | 700 | 28,380 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 170 | 60 (+54.55%) | 100 | -300 | 28,840 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 990 | -190 (-16.10%) | 691,100 | -800 | 30,980 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 620 | -60 (-8.82%) | 749,800 | 200 | 31,720 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 630 | -50 (-7.35%) | 7,500 | -300 | 32,280 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | -60 (-8.82%) | 874,800 | -800 | 32,720 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -10 (-1.82%) | 275,500 | -1,300 | 33,820 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 110 | -90 (-45%) | 394,700 | 89 | 28,551 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 460 | -80 (-14.81%) | 10,300 | -1,466 | 31,506 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 790 | -130 (-14.13%) | 120,000 | -1,799 | 33,159 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,850 | -150 (-5%) | 10,000 | -2,022 | 35,922 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 760 | -120 (-13.64%) | 28,300 | -1,800 | 31,520 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -40 (-5%) | 51,000 | 4,200 | 31,600 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 680 | -70 (-9.33%) | 383,500 | 200 | 30,040 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | -2,800 | 31,840 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,470 | -130 (-8.13%) | 298,500 | 28,200 | 4,200 | 28,410 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,150 | -20 (-0.63%) | 127,700 | 22,100 | 4,707 | 22,872 | 12 tháng |
CMSN2302 | 790 | -50 (-5.95%) | 10,100 | 67,800 | 1,800 | 70,740 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,000 | 450 (+9.89%) | 720,000 | 54,600 | 18,942 | 55,468 | 12 tháng |
CSTB2306 | 330 | -20 (-5.71%) | 638,700 | 28,550 | -1,450 | 30,660 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,520 | 130 (+2.03%) | 20,900 | 46,300 | 19,300 | 46,560 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 150,700 | 40,700 | -9,300 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,220 | 250 (+12.69%) | 3,000 | 21,200 | 3,123 | 21,566 | 12 tháng |
CVRE2303 | 180 | (0.00%) | 61,800 | 22,100 | -2,900 | 25,540 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,490 | 110 (+7.97%) | 186,900 | 54,600 | 6,600 | 56,940 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,380 | -200 (-12.66%) | 209,200 | 28,550 | 1,550 | 31,140 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,100 | -50 (-1.59%) | 100 | 21,200 | 5,153 | 21,900 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 14/01/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/01/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 05/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.7347 : 1 |
Giá phát hành: | 6,600 |
Giá thực hiện: | 41,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 30,124 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |