Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CHPG2101)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.10

Ngừng giao dịch

5,780

-10 (-0.17%)
20/09/2021 15:00

Mở cửa5,830

Cao nhất5,910

Thấp nhất5,730

Cao nhất NY11,570

Thấp nhất NY1,980

KLGD481,300

NN mua45,950

NN bán1,280

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở51,300

Giá thực hiện46,888

Hòa vốn **51,437

S-X *16,850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,470-130 (-8.13%)298,5004,20028,410ACBS12 tháng
CHPG23151,600150 (+10.34%)5,60042334,177KIS12 tháng
CHPG2316850-90 (-9.57%)118,000-68832,288KIS15 tháng
CHPG2319360-60 (-14.29%)113,700-1,91131,551KIS12 tháng
CHPG23221,000-80 (-7.41%)168,800-1,80032,000VND12 tháng
CHPG2326220-70 (-24.14%)508,60070028,380SSI9 tháng
CHPG232817060 (+54.55%)100-30028,840HCM9 tháng
CHPG2329990-190 (-16.10%)691,100-80030,980HCM12 tháng
CHPG2331620-60 (-8.82%)749,80020031,720SSI12 tháng
CHPG2332630-50 (-7.35%)7,500-30032,280SSI13 tháng
CHPG2333620-60 (-8.82%)874,800-80032,720SSI14 tháng
CHPG2334540-10 (-1.82%)275,500-1,30033,820SSI15 tháng
CHPG2336110-90 (-45%)394,7008928,551KIS7 tháng
CHPG2337460-80 (-14.81%)10,300-1,46631,506KIS9 tháng
CHPG2338790-130 (-14.13%)120,000-1,79933,159KIS12 tháng
CHPG23392,850-150 (-5%)10,000-2,02235,922KIS15 tháng
CHPG2341760-120 (-13.64%)28,300-1,80031,520VND8 tháng
CHPG2342760-40 (-5%)51,0004,20031,600VND12 tháng
CHPG2343680-70 (-9.33%)383,50020030,040VPBankS6 tháng
CHPG2401280 (0.00%)-2,80031,840VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,600150 (+10.34%)5,60028,20042334,17712 tháng
CHPG2316850-90 (-9.57%)118,00028,200-68832,28815 tháng
CSTB2312150 (0.00%)798,20028,550-4,78334,08312 tháng
CSTB2313290-20 (-6.45%)50,00028,550-7,00537,00515 tháng
CHDB23061,390200 (+16.81%)600,40023,3504,00924,18112 tháng
CHPG2319360-60 (-14.29%)113,70028,200-1,91131,55112 tháng
CMSN2307150-50 (-25%)50,80067,800-15,19984,49912 tháng
CNVL2305850-50 (-5.56%)20,40015,100-1,89920,39912 tháng
CPDR23052,11010 (+0.48%)20,90026,6006,37828,66212 tháng
CPOW230650-10 (-16.67%)10010,550-5,44916,09912 tháng
CSTB231611010 (+10%)56,90028,550-7,78336,88312 tháng
CVHM23076010 (+20%)31,50040,700-21,96663,14612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)30043,150-19,07264,14212 tháng
CVNM230630040 (+15.38%)10065,400-6,30774,55412 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,100-9,23333,13312 tháng
CHPG2336110-90 (-45%)394,70028,2008928,5517 tháng
CHPG2337460-80 (-14.81%)10,30028,200-1,46631,5069 tháng
CHPG2338790-130 (-14.13%)120,00028,200-1,79933,15912 tháng
CHPG23392,850-150 (-5%)10,00028,200-2,02235,92215 tháng
CMBB2316420-10 (-2.33%)10022,1004,10122,1997 tháng
CMSN231510 (0.00%)485,80067,800-14,19982,0997 tháng
CMSN231650020 (+4.17%)1,354,10067,800-16,17988,97912 tháng
CMSN23171,000-20 (-1.96%)125,40067,800-19,06894,86815 tháng
CMWG231526020 (+8.33%)72,70054,6005,71254,0887 tháng
CPOW2313160-10 (-5.88%)63,50010,550-2,33813,2089 tháng
CPOW2314380-30 (-7.32%)36,00010,550-2,56113,87112 tháng
CPOW2315580-30 (-4.92%)110,90010,550-2,90614,61615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)421,40011,350-64912,0197 tháng
CSHB230350050 (+11.11%)84,80011,350-99513,3459 tháng
CSHB230428020 (+7.69%)22,70011,350-31613,0669 tháng
CSHB2305280-40 (-12.50%)12,10011,350-1,20513,95512 tháng
CSHB23061,11040 (+3.74%)85,80011,350-1,42714,99715 tháng
CSTB233010 (0.00%)42,90028,550-5,44934,0397 tháng
CSTB2331110-20 (-15.38%)121,50028,550-6,44935,5499 tháng
CSTB2332310-10 (-3.13%)244,70028,550-7,33837,43812 tháng
CSTB23331,63090 (+5.84%)10,20028,550-7,56139,37115 tháng
CTPB230420 (0.00%)124,50017,800-1,08818,9687 tháng
CTPB2305320-20 (-5.88%)6,00017,800-1,53320,6139 tháng
CTPB23061,250 (0.00%)17,800-2,08822,38812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)30040,700-10,18850,9687 tháng
CVHM231617050 (+41.67%)10040,700-10,53452,5949 tháng
CVHM2317330-10 (-2.94%)187,40040,700-11,64554,98512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)40,700-12,75657,60615 tháng
CVIC231216020 (+14.29%)68,50043,150-9,19553,9459 tháng
CVIC231336040 (+12.50%)197,40043,150-10,30657,05612 tháng
CVIC23141,210100 (+9.01%)12,60043,150-11,41760,61715 tháng
CVNM231330 (0.00%)65,400-16,89782,5917 tháng
CVNM231442030 (+7.69%)110,10065,400-19,74888,44112 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)10065,400-21,70892,90915 tháng
CVPB231610 (0.00%)53,40018,400-3,95722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,400-4,47523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)18,400-5,01624,59812 tháng
CVPB23191,230 (0.00%)91,70018,400-5,54626,29115 tháng
CVRE231710 (0.00%)295,50022,100-7,89930,0397 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)42,70022,100-8,89931,6799 tháng
CVRE2319200 (0.00%)104,80022,100-9,67732,57712 tháng
CVRE2320880-120 (-12%)20,10022,100-10,23334,09315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:22/12/2020
Ngày niêm yết:14/01/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:18/01/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:20/09/2021
Ngày đáo hạn:22/09/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.9389 : 1
Giá phát hành:1,050
Giá thực hiện:46,888
Giá TH điều chỉnh:34,450
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.