Chứng quyền CHPG03MBS20CE (HOSE: CHPG2026)
CW CHPG03MBS20CE
11,110
Mở cửa10,870
Cao nhất11,230
Thấp nhất10,870
Cao nhất NY11,800
Thấp nhất NY3,500
KLGD61,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở59,400
Giá thực hiện36,500
Hòa vốn **58,720
S-X *22,900
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 3 : 1 | 24,000 | 4,400 | 28,650 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 4 : 1 | 27,777 | 623 | 34,177 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 920 | -20 (-2.13%) | 4 : 1 | 28,888 | -488 | 32,568 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 380 | -40 (-9.52%) | 4 : 1 | 30,111 | -1,711 | 31,631 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,600 | 32,100 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2326 | 250 | -40 (-13.79%) | 4 : 1 | 27,500 | 900 | 28,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2328 | 170 | 60 (+54.55%) | 2 : 1 | 28,500 | -100 | 28,840 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 2 : 1 | 29,000 | -600 | 31,140 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 640 | -40 (-5.88%) | 6 : 1 | 28,000 | 400 | 31,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 650 | -30 (-4.41%) | 6 : 1 | 28,500 | -100 | 32,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 660 | -20 (-2.94%) | 6 : 1 | 29,000 | -600 | 32,960 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 540 | -10 (-1.82%) | 8 : 1 | 29,500 | -1,100 | 33,820 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2336 | 130 | -70 (-35%) | 4 : 1 | 28,111 | 289 | 28,631 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2337 | 520 | -20 (-3.70%) | 4 : 1 | 29,666 | -1,266 | 31,746 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 920 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,999 | -1,599 | 33,679 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 2,850 | -150 (-5%) | 2 : 1 | 30,222 | -1,822 | 35,922 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 820 | -60 (-6.82%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,600 | 31,640 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 780 | -20 (-2.50%) | 10 : 1 | 24,000 | 4,400 | 31,800 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 720 | -30 (-4%) | 3 : 1 | 28,000 | 400 | 30,160 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -2,600 | 31,840 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |