Chứng quyền HPG/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01 (HOSE: CHPG2024)
CW HPG/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01
10,510
Mở cửa10,430
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,430
Cao nhất NY10,900
Thấp nhất NY2,700
KLGD101,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,400
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **48,520
S-X *21,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,090 | 30 (+1.46%) | 341,900 | 5,800 | 30,270 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,600 | -90 (-5.33%) | 1,200 | 2,023 | 34,177 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,250 | 20 (+1.63%) | 61,700 | 912 | 33,888 | KIS | 15 tháng |
CHPG2318 | 290 | -40 (-12.12%) | 339,700 | 578 | 30,382 | KIS | 9 tháng |
CHPG2319 | 790 | 70 (+9.72%) | 94,300 | -311 | 33,271 | KIS | 12 tháng |
CHPG2321 | 1,860 | 90 (+5.08%) | 919,800 | 5,300 | 30,080 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 1,720 | 90 (+5.52%) | 181,700 | -200 | 33,440 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 820 | 60 (+7.89%) | 2,516,900 | 2,300 | 30,780 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 1,280 | 50 (+4.07%) | 132,000 | 1,300 | 31,060 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,780 | 100 (+5.95%) | 147,500 | 800 | 32,560 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 880 | 40 (+4.76%) | 580,200 | 1,800 | 33,280 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 920 | 60 (+6.98%) | 222,500 | 1,300 | 34,020 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 930 | 50 (+5.68%) | 291,300 | 800 | 34,580 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 700 | 20 (+2.94%) | 1,052,200 | 300 | 35,100 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 780 | (0.00%) | 14,200 | 1,689 | 31,231 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 1,000 | (0.00%) | 134 | 33,666 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,320 | (0.00%) | -199 | 35,279 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,990 | (0.00%) | -422 | 38,202 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 4,800 | 31,060 | MBS | 6 tháng | |
CHPG2341 | 1,520 | 60 (+4.11%) | 417,000 | -200 | 33,040 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 940 | 20 (+2.17%) | 504,700 | 5,800 | 33,400 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,280 | 110 (+9.40%) | 96,900 | 1,800 | 31,840 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 620 | -170 (-21.52%) | 7,400 | -1,200 | 32,860 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,010 | (0.00%) | 26,850 | 3,850 | 29,030 | 12 tháng | |
CMWG2312 | 220 | -80 (-26.67%) | 331,900 | 45,500 | -10,500 | 56,660 | 7 tháng |
CSTB2326 | 680 | (0.00%) | 30,400 | -2,600 | 34,360 | 7 tháng | |
CTCB2309 | 2,920 | (0.00%) | 40,300 | 5,300 | 43,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |