Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/3M/01 (HOSE: CHPG2023)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/3M/01
14,500
Mở cửa14,500
Cao nhất14,800
Thấp nhất14,500
Cao nhất NY14,800
Thấp nhất NY2,700
KLGD114,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở42,750
Giá thực hiện28,500
Hòa vốn **43,000
S-X *14,250
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,470 | -90 (-5.77%) | 905,700 | 4,350 | 28,410 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 31,100 | 573 | 33,977 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 890 | (0.00%) | 91,500 | -538 | 32,448 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 350 | -30 (-7.89%) | 107,800 | -1,761 | 31,511 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 960 | -80 (-7.69%) | 152,000 | -1,650 | 31,920 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 555,500 | -650 | 31,000 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 600 | -20 (-3.23%) | 1,657,800 | 350 | 31,600 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 620 | -30 (-4.62%) | 532,700 | -150 | 32,220 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 630 | -30 (-4.55%) | 1,522,600 | -650 | 32,780 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | (0.00%) | 377,600 | -1,150 | 33,900 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 420 | -40 (-8.70%) | 64,600 | -1,316 | 31,346 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 830 | -30 (-3.49%) | 313,700 | -1,649 | 33,319 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,700 | -140 (-4.93%) | 11,600 | -1,872 | 35,622 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 740 | -70 (-8.64%) | 190,400 | -1,650 | 31,480 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -20 (-2.56%) | 39,200 | 4,350 | 31,600 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 690 | 40 (+6.15%) | 193,900 | 350 | 30,070 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 110 | -170 (-60.71%) | 4,200 | -2,650 | 31,330 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,470 | -90 (-5.77%) | 905,700 | 28,350 | 4,350 | 28,410 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,260 | 50 (+1.56%) | 258,300 | 22,400 | 5,007 | 23,064 | 12 tháng |
CMSN2302 | 760 | 20 (+2.70%) | 53,700 | 68,000 | 2,000 | 70,560 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,100 | 20 (+0.39%) | 150,100 | 55,600 | 19,942 | 55,864 | 12 tháng |
CSTB2306 | 210 | -170 (-44.74%) | 2,141,500 | 27,600 | -2,400 | 30,420 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,640 | 30 (+0.45%) | 20,700 | 46,850 | 19,850 | 46,920 | 12 tháng |
CVHM2302 | 80 | -30 (-27.27%) | 2,477,600 | 41,150 | -8,850 | 50,320 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,100 | 100 (+5%) | 19,700 | 21,400 | 3,323 | 21,378 | 12 tháng |
CVRE2303 | 130 | -30 (-18.75%) | 246,700 | 22,750 | -2,250 | 25,390 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,660 | 170 (+11.41%) | 212,900 | 55,600 | 7,600 | 57,960 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,390 | 60 (+4.51%) | 196,100 | 27,600 | 600 | 31,170 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 4,000 | 21,400 | 5,353 | 21,994 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 12/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 28,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |