Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG-HSC-MET05 (HOSE: CHPG2022)

CW HPG-HSC-MET05

Ngừng giao dịch

14,200

-270 (-1.87%)
28/04/2021 15:00

Mở cửa14,500

Cao nhất14,550

Thấp nhất14,200

Cao nhất NY15,770

Thấp nhất NY3,000

KLGD467,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở56,000

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **55,400

S-X *29,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.417) - NVL (76.248) - DIG (71.726) - VND (65.762) - MBB (60.943)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,560-40 (-2.50%)3 : 124,0004,40028,680ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,600150 (+10.34%)4 : 127,77762334,177KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316890-50 (-5.32%)4 : 128,888-48832,448KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319380-40 (-9.52%)4 : 130,111-1,71131,631KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,040-40 (-3.70%)2 : 130,000-1,60032,080VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326230-60 (-20.69%)4 : 127,50090028,420SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG232814030 (+27.27%)2 : 128,500-10028,780HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,010-170 (-14.41%)2 : 129,000-60031,020HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331620-60 (-8.82%)6 : 128,00040031,720SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332650-30 (-4.41%)6 : 128,500-10032,400SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333660-20 (-2.94%)6 : 129,000-60032,960SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334550 (0.00%)8 : 129,500-1,10033,900SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336120-80 (-40%)4 : 128,11128928,591KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337460-80 (-14.81%)4 : 129,666-1,26631,506KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338860-60 (-6.52%)4 : 129,999-1,59933,439KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,840-160 (-5.33%)2 : 130,222-1,82235,902KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341810-70 (-7.95%)2 : 130,000-1,60031,620VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342780-20 (-2.50%)10 : 124,0004,40031,800VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343650-100 (-13.33%)3 : 128,00040029,950VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 131,000-2,60031,840VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23095,350-80 (-1.47%)7.91 : 1123,20080,06443,136122,383FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23105,260-120 (-2.23%)7.91 : 1123,20084,51238,688126,119FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG232814030 (+27.27%)2 : 128,40028,500-10028,780HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,010-170 (-14.41%)2 : 128,40029,000-60031,020HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23111,560-110 (-6.59%)2 : 122,25019,0003,25022,120MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23121,840-80 (-4.17%)2 : 122,25019,5002,75023,180MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311320 (0.00%)8 : 167,20088,500-21,30091,060MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG230970 (0.00%)5 : 154,90054,00090054,350MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,260130 (+11.50%)5 : 154,90054,50040060,800MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232410-20 (-66.67%)4 : 128,20031,000-2,80031,040STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325550-20 (-3.51%)4 : 128,20031,500-3,30033,700STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23063,60040 (+1.12%)4 : 146,60032,00014,60046,400TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,91070 (+1.82%)4 : 146,60034,00012,60049,640TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311190-10 (-5%)5 : 140,80060,500-19,70061,450VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210 (0.00%)5 : 140,80056,000-15,20056,050VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM230810-30 (-75%)8 : 165,00069,000-2,61867,697VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231120-160 (-88.89%)2 : 118,55020,500-99019,578VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312580-10 (-1.69%)2 : 118,55021,000-1,46621,122VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231210 (0.00%)4 : 122,45027,500-5,05027,540VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313260 (0.00%)4 : 122,45029,500-7,05030,540VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.