Chứng quyền CHPG02MBS20CE (HOSE: CHPG2019)

CW CHPG02MBS20CE

Ngừng giao dịch

7,200

-50 (-0.69%)
16/12/2020 15:00

Mở cửa7,320

Cao nhất7,600

Thấp nhất7,200

Cao nhất NY7,600

Thấp nhất NY1,700

KLGD27,960

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở38,800

Giá thực hiện24,100

Hòa vốn **38,500

S-X *14,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402150 (0.00%)224,400-2,47728,587ACBS12 tháng
CHPG240662020 (+3.33%)805,700-2,30030,480SSI12 tháng
CHPG240842030 (+7.69%)327,400-1,30028,680SSI9 tháng
CHPG24091,40010 (+0.72%)112,00070029,200ACBS12 tháng
CHPG2410590 (0.00%)1,100-2,30030,360MBS9 tháng
CHPG2412100 (0.00%)487,000-5,63331,733KIS7 tháng
CHPG2501600-10 (-1.64%)179,70020027,300VPBankS6 tháng
CHPG2502500-10 (-1.96%)108,200-1,80029,000VPBankS9 tháng
CHPG250331030 (+10.71%)856,800-1,30027,620SSI5 tháng
CHPG25041,000 (0.00%)42,800-3,30031,000SSI10 tháng
CHPG25051,73050 (+2.98%)107,600-4,30033,460SSI15 tháng
CHPG250688010 (+1.15%)44,200-2,10031,320BSI12 tháng
CHPG2507400-60 (-13.04%)36,200-3,90030,400VCI6 tháng
CHPG25081,370 (0.00%)9,600-1,30029,740HCM9 tháng
CHPG25091,000400 (+66.67%)87,000-2,30031,000TCBS6 tháng
CHPG25101,000-80 (-7.41%)5,200-3,30032,000TCBS12 tháng
CHPG2511380-50 (-11.63%)379,300-3,18830,408KIS4 tháng
CHPG2512430-50 (-10.42%)105,300-4,18831,608KIS6 tháng
CHPG251359010 (+1.72%)120,500-5,18833,248KIS7 tháng
CHPG251463010 (+1.61%)150,000-5,96634,186KIS8 tháng
CHPG2515680 (0.00%)286,500-6,52234,942KIS9 tháng
CHPG2516740-70 (-8.64%)100-7,41136,071KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405160-30 (-15.79%)13,00023,900-1,60026,1406 tháng
CMWG2408250 (0.00%)31,40060,500-4,50066,5006 tháng
CSHB24011,390-90 (-6.08%)131,20012,8002,43512,8716 tháng
CSTB24111,650-90 (-5.17%)2,00039,1505,15040,6006 tháng
CTCB2404860-30 (-3.37%)30025,95095029,3009 tháng
CTPB240330 (0.00%)13,400-4,10017,5906 tháng
CVHM24094,330150 (+3.59%)1,90062,30020,30063,6509 tháng
CVIB2408180-50 (-21.74%)7,30017,350-1,40619,4496 tháng
CVPB2410320 (0.00%)16,500-4,50021,9609 tháng
CVRE24081,620 (0.00%)22,8002,80024,8609 tháng
CFPT2405640-30 (-4.48%)172,100112,400-21,664140,4199 tháng
CHPG2410590 (0.00%)1,10025,700-2,30030,3609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3.5 tháng
Ngày phát hành:03/09/2020
Ngày niêm yết:21/09/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:23/09/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:16/12/2020
Ngày đáo hạn:18/12/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,630
Giá thực hiện:24,100
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate