Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CHPG2017)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.08
Ngừng giao dịch
3,140
140 (+4.67%)
09/02/2021 15:00
Mở cửa2,820
Cao nhất3,180
Thấp nhất2,820
Cao nhất NY4,450
Thấp nhất NY550
KLGD276,000
NN mua20,250
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở41,800
Giá thực hiện28,888
Hòa vốn **41,448
S-X *12,912
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2221 | 10 | (0.00%) | 12,800 | -4,200 | 25,040 | SSI | 7 tháng |
CHPG2225 | 1,390 | 50 (+3.73%) | 367,000 | 3,800 | 21,170 | ACBS | 8 tháng |
CHPG2227 | 2,110 | 110 (+5.50%) | 193,200 | 300 | 24,720 | HCM | 11 tháng |
CHPG2226 | 2,010 | 130 (+6.91%) | 43,100 | 1,300 | 23,520 | HCM | 9 tháng |
CHPG2301 | 2,040 | 40 (+2%) | 61,300 | 1,800 | 23,080 | BSI | 6 tháng |
CHPG2302 | 2,410 | 70 (+2.99%) | 6,700 | 800 | 24,820 | BSI | 9 tháng |
CHPG2303 | 2,060 | -70 (-3.29%) | 5,100 | -3,100 | 25,960 | PHS | 6 tháng |
CHPG2304 | 1,580 | 70 (+4.64%) | 400 | -2,200 | 26,160 | MBS | 6 tháng |
CHPG2305 | 1,000 | 240 (+31.58%) | 1,300 | -2,400 | 25,200 | VCI | 6 tháng |
CHPG2306 | 1,110 | 30 (+2.78%) | 185,600 | 800 | 23,330 | ACBS | 9 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2209 | 10 | -10 (-50%) | 206,700 | 13,300 | -3,033 | 16,373 | 8 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/08/2020 |
Ngày niêm yết: | 04/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/02/2021 |
Ngày đáo hạn: | 18/02/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 28,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |