Chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-06 (HOSE: CHPG2014)
CW HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-06
Ngừng giao dịch
38,000
650 (+1.74%)
15/04/2021 15:00
Mở cửa37,350
Cao nhất38,000
Thấp nhất37,350
Cao nhất NY38,000
Thấp nhất NY6,100
KLGD6,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn2
Giá CK cơ sở54,500
Giá thực hiện21,680
Hòa vốn **52,768
S-X *32,820
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
15/04/2021 | 38,000 | 650 (+1.74%) | 6,600 |
14/04/2021 | 37,350 | 1,870 (+5.27%) | 320,700 |
13/04/2021 | 35,480 | -610 (-1.69%) | 314,600 |
12/04/2021 | 36,090 | 2,220 (+6.55%) | 103,200 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2018 | 6,160 | -10 (-0.16%) | 869,100 | 24,601 | 54,639 | KIS | 9 tháng |
CHPG2020 | 31,500 | (0.00%) | 31,600 | 28,600 | 57,500 | VND | 9 tháng |
CHPG2022 | 13,740 | -50 (-0.36%) | 29,400 | 27,600 | 54,480 | HCM | 7 tháng |
CHPG2026 | 9,000 | -300 (-3.23%) | 211,100 | 18,100 | 54,500 | MBS | 5 tháng |
CHPG2101 | 4,900 | 200 (+4.26%) | 258,200 | 7,712 | 66,488 | KIS | 9 tháng |
CHPG2102 | 15,200 | -200 (-1.30%) | 178,100 | 13,600 | 56,200 | ACBS | 6 tháng |
CHPG2103 | 7,700 | 200 (+2.67%) | 415,500 | 12,600 | 57,400 | VND | 6 tháng |
CHPG2104 | 5,100 | 100 (+2%) | 256,900 | 9,800 | 60,100 | MBS | 5 tháng |
CHPG2105 | 7,800 | 20 (+0.26%) | 452,400 | 12,600 | 57,600 | HCM | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2010 | 14,480 | -560 (-3.72%) | 460,200 | 30,200 | 14,200 | 30,480 | 8 tháng |
CSTB2014 | 10,300 | -300 (-2.83%) | 249,600 | 22,100 | 10,100 | 22,300 | 8 tháng |
CFPT2016 | 6,600 | 10 (+0.15%) | 257,800 | 79,700 | 29,700 | 83,000 | 8 tháng |
CTCB2012 | 19,000 | -790 (-3.99%) | 436,200 | 40,450 | 18,450 | 41,000 | 8 tháng |
CVPB2015 | 23,410 | -1,090 (-4.45%) | 37,400 | 48,950 | 22,950 | 49,410 | 8 tháng |
CVRE2013 | 8,450 | -90 (-1.05%) | 613,100 | 33,950 | 6,450 | 35,950 | 8 tháng |
CTCB2013 | 17,200 | -1,020 (-5.60%) | 50,500 | 40,450 | 17,450 | 40,200 | 5 tháng |
CVPB2016 | 22,110 | -890 (-3.87%) | 117,700 | 48,950 | 21,950 | 49,110 | 5 tháng |
CVRE2014 | 6,420 | -480 (-6.96%) | 779,400 | 33,950 | 6,450 | 33,920 | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 31/07/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 19/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 0.82 : 1 |
Giá phát hành: | 7,200 |
Giá thực hiện: | 21,680 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |