Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-06 (HOSE: CHPG2014)

CW HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-06

Ngừng giao dịch

38,000

650 (+1.74%)
15/04/2021 15:00

Mở cửa37,350

Cao nhất38,000

Thấp nhất37,350

Cao nhất NY38,000

Thấp nhất NY6,100

KLGD6,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở54,500

Giá thực hiện21,680

Hòa vốn **52,768

S-X *32,820

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,550-50 (-3.13%)3 : 124,0004,40028,650ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,600150 (+10.34%)4 : 127,77762334,177KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316920-20 (-2.13%)4 : 128,888-48832,568KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319380-40 (-9.52%)4 : 130,111-1,71131,631KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,050-30 (-2.78%)2 : 130,000-1,60032,100VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326250-40 (-13.79%)4 : 127,50090028,500SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG232817060 (+54.55%)2 : 128,500-10028,840HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,070-110 (-9.32%)2 : 129,000-60031,140HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331640-40 (-5.88%)6 : 128,00040031,840SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332650-30 (-4.41%)6 : 128,500-10032,400SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333660-20 (-2.94%)6 : 129,000-60032,960SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334540-10 (-1.82%)8 : 129,500-1,10033,820SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336130-70 (-35%)4 : 128,11128928,631KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337520-20 (-3.70%)4 : 129,666-1,26631,746KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338920 (0.00%)4 : 129,999-1,59933,679KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,850-150 (-5%)2 : 130,222-1,82235,922KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341820-60 (-6.82%)2 : 130,000-1,60031,640VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342780-20 (-2.50%)10 : 124,0004,40031,800VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343720-30 (-4%)3 : 128,00040030,160VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 131,000-2,60031,840VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326250-40 (-13.79%)4 : 128,40027,50090028,500HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB230986060 (+7.50%)4 : 122,35019,0003,35022,440MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232210 (0.00%)4 : 128,75030,000-1,25030,040STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB230910 (0.00%)4 : 118,45022,500-2,99621,484VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB2305810 (0.00%)6 : 126,95024,0002,95028,860ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23132,800150 (+5.66%)10 : 1124,100100,00024,100128,000FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,420100 (+3.01%)10 : 1124,100100,00024,100134,200FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331640-40 (-5.88%)6 : 128,40028,00040031,840HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332650-30 (-4.41%)6 : 128,40028,500-10032,400HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333660-20 (-2.94%)6 : 128,40029,000-60032,960HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334540-10 (-1.82%)8 : 128,40029,500-1,10033,820HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231489020 (+2.30%)4 : 122,35020,0002,35023,560MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,26030 (+2.44%)4 : 122,35020,0002,35025,040MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313780 (0.00%)10 : 167,90080,000-12,10087,800MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,39080 (+6.11%)6 : 154,40050,0004,40058,340MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,15040 (+3.60%)10 : 154,40052,0002,40063,500MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB232734010 (+3.03%)6 : 128,75032,000-3,25034,040STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328500 (0.00%)8 : 128,75033,000-4,25037,000STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,67020 (+1.21%)8 : 146,25035,00011,25048,360TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313300 (0.00%)10 : 140,85050,000-9,15053,000VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB230490030 (+3.45%)4 : 121,20020,0002,32122,277VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305630-10 (-1.56%)6 : 121,20022,00043324,335VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230823030 (+15%)10 : 143,20050,000-6,80052,300VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230931040 (+14.81%)10 : 143,20052,000-8,80055,100VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM231027020 (+8%)10 : 165,40080,000-12,99881,044VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231150040 (+8.70%)10 : 165,40080,000-12,99883,298VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314180 (0.00%)4 : 118,45024,000-4,42623,562VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB231527010 (+3.85%)6 : 118,45024,500-4,90224,897VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315210-10 (-4.55%)8 : 122,20030,000-7,80031,680VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.