Chứng quyền HPG/4.5M/SSI/C/EU/Cash-06 (HOSE: CHPG2013)

CW HPG/4.5M/SSI/C/EU/Cash-06

Ngừng giao dịch

20,850

1,520 (+7.86%)
27/11/2020 15:00

Mở cửa21,000

Cao nhất21,000

Thấp nhất20,850

Cao nhất NY22,300

Thấp nhất NY5,790

KLGD20,180

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở36,250

Giá thực hiện19,634

Hòa vốn **36,691

S-X *16,616

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (146.675) - MBB (103.264) - FPT (100.947) - SSI (93.055) - VIC (88.515)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG25052,70050 (+1.89%)89,9002,61829,478SSI15 tháng
CHPG25061,710210 (+14%)43,6004,45028,845BSI12 tháng
CHPG25101,950-10 (-0.51%)36,3003,45129,020TCX12 tháng
CHPG251553050 (+10.42%)398,40076828,597KIS9 tháng
CHPG251683030 (+3.75%)379,1002830,337KIS11 tháng
CHPG25174,420-30 (-0.67%)574,8006,36628,596HCM12 tháng
CHPG25182,69040 (+1.51%)785,4004,28430,036ACBS12 tháng
CHPG25202,67040 (+1.52%)630,5004,28427,763SSI7 tháng
CHPG25211,35040 (+3.05%)99,000-40033,400SSV6 tháng
CHPG25222,91030 (+1.04%)226,1005,94928,921VPBankS9 tháng
CHPG25232,42070 (+2.98%)169,1003,45130,195VPBankS12 tháng
CHPG25243,61010 (+0.28%)694,2003,86729,745SSI12 tháng
CHPG25253,97060 (+1.53%)104,9003,45130,761SSI15 tháng
CHPG252625050 (+25%)813,90048928,111KIS5 tháng
CHPG25271,35030 (+2.27%)49,70015632,844KIS10 tháng
CHPG25281,41020 (+1.44%)647,400-2,40032,820ACBS7 tháng
CHPG252996010 (+1.05%)88,600-45031,890PHS10 tháng
CHPG25301,500100 (+7.14%)1,400-1,00033,100PHS11 tháng
CHPG25311,050 (0.00%)173,100-2,30034,100PHS11 tháng
CHPG25321,470 (0.00%)-3,60035,610PHS12 tháng
CHPG25341,16030 (+2.65%)211,700-3,51135,751KIS10 tháng
CHPG253389050 (+5.95%)208,200-1,40031,670MBS6 tháng
CHPG25351,100-110 (-9.09%)348,300-2,10031,900MSVN6 tháng
CHPG25361,11050 (+4.72%)61,900-5,30035,120MSVN9 tháng
CHPG25371,73060 (+3.59%)145,10031,060VND5 tháng
CHPG25382,680120 (+4.69%)362,000-2,50035,460VND11 tháng
CHPG25393,240110 (+3.51%)54,000-6,70040,780VND17 tháng
CHPG25401,550100 (+6.90%)11,300-3,40037,200KAFI12 tháng
CHPG25411,57020 (+1.29%)600-5,40039,280KAFI15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25021,860-80 (-4.12%)54,10024,9001,50326,50615 tháng
CFPT2503370-10 (-2.63%)37,40098,000-57,243158,43415 tháng
CHPG25052,70050 (+1.89%)89,90027,6002,61829,47815 tháng
CMBB25045,300-150 (-2.75%)153,60023,5005,90624,51115 tháng
CMWG25044,000-130 (-3.15%)81,00082,40017,33684,78015 tháng
CVNM250395030 (+3.26%)268,90060,900-2,31267,56315 tháng
CVPB25024,400-150 (-3.30%)52,40028,1007,65629,01215 tháng
CACB25082,000-120 (-5.66%)159,30024,9003,17425,0687 tháng
CFPT2515300-50 (-14.29%)385,90098,000-8,945109,5337 tháng
CHPG25202,67040 (+1.52%)630,50027,6004,28427,7637 tháng
CLPB25012,680-200 (-6.94%)104,00049,50013,17148,8117 tháng
CMBB25132,760-240 (-8%)108,50023,5004,00023,6407 tháng
CMSN25142,300-100 (-4.17%)679,50078,80010,80079,5007 tháng
CMWG25133,320-200 (-5.68%)506,90082,40016,35082,4147 tháng
CSTB25172,500-40 (-1.57%)43,80049,5004,50050,0007 tháng
CTCB25091,250-140 (-10.07%)1,103,80034,8001,67735,5587 tháng
CVHM25144,850-170 (-3.39%)172,90096,90024,90096,2507 tháng
CVIB25051,26030 (+2.44%)153,70018,7002,01318,9007 tháng
CVNM2513950110 (+13.10%)1,573,80060,9002,73362,5537 tháng
CVPB25155,070-170 (-3.24%)401,60028,1009,60328,3697 tháng
CVRE25131,300-360 (-21.69%)246,30031,6001,60032,6007 tháng
CACB25102,250-110 (-4.66%)278,10024,9002,40027,00012 tháng
CACB25112,410-100 (-3.98%)104,40024,9001,90027,82015 tháng
CFPT25171,190-110 (-8.46%)689,00098,000-8,990117,34212 tháng
CFPT25181,570-110 (-6.55%)184,50098,000-8,990120,64715 tháng
CHPG25243,61010 (+0.28%)694,20027,6003,86729,74512 tháng
CHPG25253,97060 (+1.53%)104,90027,6003,45130,76115 tháng
CLPB25034,110-190 (-4.42%)312,70049,50014,50051,44012 tháng
CMBB25163,380-230 (-6.37%)106,10023,5003,62524,94512 tháng
CMBB25174,070-10 (-0.25%)34,60023,5003,25026,35515 tháng
CMSN25163,870-180 (-4.44%)144,90078,8006,80087,48012 tháng
CMWG25155,220-250 (-4.57%)108,00082,40015,36587,61912 tháng
CSTB25211,670 (0.00%)813,00049,500-50056,68012 tháng
CTCB25122,120-110 (-4.93%)345,80034,800-1,24540,17612 tháng
CVHM25167,950-20 (-0.25%)2,50096,90017,900110,80012 tháng
CVIB25081,99020 (+1.02%)102,30018,700-30022,98012 tháng
CVNM25152,46010 (+0.41%)373,40060,9003,54266,76512 tháng
CVPB25164,780-180 (-3.63%)293,70028,1008,10029,56012 tháng
CVRE25164,170-330 (-7.33%)186,50031,6005,60034,34012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.5 tháng
Ngày phát hành:17/07/2020
Ngày niêm yết:31/07/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:04/08/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:27/11/2020
Ngày đáo hạn:01/12/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:0.82 : 1
Giá phát hành:6,900
Giá thực hiện:19,634
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate