Chứng quyền HPG/4.5M/SSI/C/EU/Cash-06 (HOSE: CHPG2013)
CW HPG/4.5M/SSI/C/EU/Cash-06
20,850
Mở cửa21,000
Cao nhất21,000
Thấp nhất20,850
Cao nhất NY22,300
Thấp nhất NY5,790
KLGD20,180
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,250
Giá thực hiện19,634
Hòa vốn **36,691
S-X *16,616
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,090 | 30 (+1.46%) | 341,900 | 5,800 | 30,270 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,600 | -90 (-5.33%) | 1,200 | 2,023 | 34,177 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,250 | 20 (+1.63%) | 61,700 | 912 | 33,888 | KIS | 15 tháng |
CHPG2318 | 290 | -40 (-12.12%) | 339,700 | 578 | 30,382 | KIS | 9 tháng |
CHPG2319 | 790 | 70 (+9.72%) | 94,300 | -311 | 33,271 | KIS | 12 tháng |
CHPG2321 | 1,860 | 90 (+5.08%) | 919,800 | 5,300 | 30,080 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 1,720 | 90 (+5.52%) | 181,700 | -200 | 33,440 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 820 | 60 (+7.89%) | 2,516,900 | 2,300 | 30,780 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 1,280 | 50 (+4.07%) | 132,000 | 1,300 | 31,060 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,780 | 100 (+5.95%) | 147,500 | 800 | 32,560 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 880 | 40 (+4.76%) | 580,200 | 1,800 | 33,280 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 920 | 60 (+6.98%) | 222,500 | 1,300 | 34,020 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 930 | 50 (+5.68%) | 291,300 | 800 | 34,580 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 700 | 20 (+2.94%) | 1,052,200 | 300 | 35,100 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 780 | (0.00%) | 14,200 | 1,689 | 31,231 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 1,000 | (0.00%) | 134 | 33,666 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,320 | (0.00%) | -199 | 35,279 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,990 | (0.00%) | -422 | 38,202 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 4,800 | 31,060 | MBS | 6 tháng | |
CHPG2341 | 1,520 | 60 (+4.11%) | 417,000 | -200 | 33,040 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 940 | 20 (+2.17%) | 504,700 | 5,800 | 33,400 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,280 | 110 (+9.40%) | 96,900 | 1,800 | 31,840 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 620 | -170 (-21.52%) | 7,400 | -1,200 | 32,860 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 820 | 60 (+7.89%) | 2,516,900 | 29,800 | 2,300 | 30,780 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,120 | -20 (-1.75%) | 239,700 | 23,200 | 4,200 | 23,480 | 9 tháng |
CSTB2322 | 510 | 10 (+2%) | 4,064,000 | 30,400 | 400 | 32,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 130 | -20 (-13.33%) | 841,500 | 18,150 | -3,296 | 21,942 | 9 tháng |
CACB2305 | 880 | -20 (-2.22%) | 531,600 | 26,850 | 2,850 | 29,280 | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,980 | -190 (-8.76%) | 611,600 | 112,000 | 12,000 | 119,800 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,630 | -190 (-6.74%) | 226,500 | 112,000 | 12,000 | 126,300 | 15 tháng |
CHPG2331 | 880 | 40 (+4.76%) | 580,200 | 29,800 | 1,800 | 33,280 | 12 tháng |
CHPG2332 | 920 | 60 (+6.98%) | 222,500 | 29,800 | 1,300 | 34,020 | 13 tháng |
CHPG2333 | 930 | 50 (+5.68%) | 291,300 | 29,800 | 800 | 34,580 | 14 tháng |
CHPG2334 | 700 | 20 (+2.94%) | 1,052,200 | 29,800 | 300 | 35,100 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,130 | -30 (-2.59%) | 280,500 | 23,200 | 3,200 | 24,520 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,490 | -10 (-0.67%) | 350,400 | 23,200 | 3,200 | 25,960 | 15 tháng |
CMSN2313 | 1,100 | -10 (-0.90%) | 68,800 | 77,400 | -2,600 | 91,000 | 12 tháng |
CMWG2313 | 750 | -70 (-8.54%) | 4,515,000 | 45,500 | -4,500 | 54,500 | 10 tháng |
CMWG2314 | 700 | -40 (-5.41%) | 793,300 | 45,500 | -6,500 | 59,000 | 15 tháng |
CSTB2327 | 480 | (0.00%) | 289,000 | 30,400 | -1,600 | 34,880 | 10 tháng |
CSTB2328 | 530 | -20 (-3.64%) | 1,129,300 | 30,400 | -2,600 | 37,240 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,080 | -10 (-0.92%) | 907,500 | 40,300 | 5,300 | 43,640 | 12 tháng |
CVHM2313 | 530 | 30 (+6%) | 310,300 | 42,900 | -7,100 | 55,300 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 52,700 | 22,100 | 2,661 | 23,522 | 10 tháng |
CVIB2305 | 710 | -10 (-1.39%) | 223,400 | 22,100 | 717 | 25,524 | 15 tháng |
CVIC2308 | 500 | 30 (+6.38%) | 1,521,400 | 47,000 | -3,000 | 55,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 560 | 50 (+9.80%) | 699,100 | 47,000 | -5,000 | 57,600 | 12 tháng |
CVNM2310 | 410 | 20 (+5.13%) | 64,300 | 67,800 | -10,598 | 82,416 | 10 tháng |
CVNM2311 | 700 | -20 (-2.78%) | 353,000 | 67,800 | -10,598 | 85,258 | 15 tháng |
CVPB2314 | 200 | 10 (+5.26%) | 373,600 | 18,150 | -4,726 | 23,638 | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | 10 (+3.70%) | 654,000 | 18,150 | -5,202 | 24,954 | 15 tháng |
CVRE2315 | 350 | -80 (-18.60%) | 1,956,300 | 26,750 | -3,250 | 32,800 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 31/07/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/11/2020 |
Ngày đáo hạn: | 01/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 0.82 : 1 |
Giá phát hành: | 6,900 |
Giá thực hiện: | 19,634 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |