Chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-06 (HOSE: CHPG2012)
CW HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-06
27,600
Mở cửa27,600
Cao nhất27,600
Thấp nhất27,600
Cao nhất NY28,730
Thấp nhất NY4,960
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở44,450
Giá thực hiện21,680
Hòa vốn **44,260
S-X *22,770
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,210 | 150 (+7.28%) | 130,000 | 6,500 | 30,630 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,600 | -90 (-5.33%) | 200 | 2,723 | 34,177 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,360 | 130 (+10.57%) | 5,200 | 1,612 | 34,328 | KIS | 15 tháng |
CHPG2318 | 320 | -10 (-3.03%) | 135,100 | 1,278 | 30,502 | KIS | 9 tháng |
CHPG2319 | 860 | 140 (+19.44%) | 56,700 | 389 | 33,551 | KIS | 12 tháng |
CHPG2321 | 2,020 | 250 (+14.12%) | 456,900 | 6,000 | 30,560 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 1,870 | 240 (+14.72%) | 131,900 | 500 | 33,740 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 920 | 160 (+21.05%) | 1,534,200 | 3,000 | 31,180 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 1,310 | 80 (+6.50%) | 78,900 | 2,000 | 31,120 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,940 | 260 (+15.48%) | 123,700 | 1,500 | 32,880 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 940 | 100 (+11.90%) | 64,800 | 2,500 | 33,640 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 930 | 70 (+8.14%) | 201,800 | 2,000 | 34,080 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 970 | 90 (+10.23%) | 56,800 | 1,500 | 34,820 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 750 | 70 (+10.29%) | 364,500 | 1,000 | 35,500 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 900 | 120 (+15.38%) | 100 | 2,389 | 31,711 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 1,000 | (0.00%) | 834 | 33,666 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,320 | (0.00%) | 501 | 35,279 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,990 | (0.00%) | 278 | 38,202 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 5,500 | 31,060 | MBS | 6 tháng | |
CHPG2341 | 1,700 | 240 (+16.44%) | 345,000 | 500 | 33,400 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 980 | 60 (+6.52%) | 274,700 | 6,500 | 33,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,350 | 180 (+15.38%) | 24,500 | 2,500 | 32,050 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | -500 | 33,370 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 920 | 160 (+21.05%) | 1,534,200 | 30,500 | 3,000 | 31,180 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,140 | (0.00%) | 73,900 | 23,200 | 4,200 | 23,560 | 9 tháng |
CSTB2322 | 500 | (0.00%) | 1,030,500 | 30,150 | 150 | 32,000 | 9 tháng |
CVPB2309 | 140 | -10 (-6.67%) | 399,900 | 18,300 | -3,146 | 21,980 | 9 tháng |
CACB2305 | 920 | 20 (+2.22%) | 310,800 | 26,900 | 2,900 | 29,520 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,010 | -160 (-7.37%) | 544,800 | 111,800 | 11,800 | 120,100 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,650 | -170 (-6.03%) | 181,300 | 111,800 | 11,800 | 126,500 | 15 tháng |
CHPG2331 | 940 | 100 (+11.90%) | 64,800 | 30,500 | 2,500 | 33,640 | 12 tháng |
CHPG2332 | 930 | 70 (+8.14%) | 201,800 | 30,500 | 2,000 | 34,080 | 13 tháng |
CHPG2333 | 970 | 90 (+10.23%) | 56,800 | 30,500 | 1,500 | 34,820 | 14 tháng |
CHPG2334 | 750 | 70 (+10.29%) | 364,500 | 30,500 | 1,000 | 35,500 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,160 | (0.00%) | 30,300 | 23,200 | 3,200 | 24,640 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,470 | -30 (-2%) | 151,000 | 23,200 | 3,200 | 25,880 | 15 tháng |
CMSN2313 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 41,000 | 78,600 | -1,400 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2313 | 760 | -60 (-7.32%) | 1,731,700 | 45,750 | -4,250 | 54,560 | 10 tháng |
CMWG2314 | 700 | -40 (-5.41%) | 174,300 | 45,750 | -6,250 | 59,000 | 15 tháng |
CSTB2327 | 470 | -10 (-2.08%) | 204,100 | 30,150 | -1,850 | 34,820 | 10 tháng |
CSTB2328 | 530 | -20 (-3.64%) | 813,600 | 30,150 | -2,850 | 37,240 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,070 | -20 (-1.83%) | 715,200 | 39,950 | 4,950 | 43,560 | 12 tháng |
CVHM2313 | 480 | -20 (-4%) | 37,500 | 42,250 | -7,750 | 54,800 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,040 | -20 (-1.89%) | 34,000 | 22,100 | 2,661 | 23,483 | 10 tháng |
CVIB2305 | 700 | -20 (-2.78%) | 210,400 | 22,100 | 717 | 25,465 | 15 tháng |
CVIC2308 | 460 | -10 (-2.13%) | 59,800 | 45,850 | -4,150 | 54,600 | 10 tháng |
CVIC2309 | 510 | (0.00%) | 73,800 | 45,850 | -6,150 | 57,100 | 12 tháng |
CVNM2310 | 400 | 10 (+2.56%) | 48,000 | 68,100 | -10,298 | 82,318 | 10 tháng |
CVNM2311 | 700 | -20 (-2.78%) | 153,100 | 68,100 | -10,298 | 85,258 | 15 tháng |
CVPB2314 | 200 | 10 (+5.26%) | 204,500 | 18,300 | -4,576 | 23,638 | 10 tháng |
CVPB2315 | 290 | 20 (+7.41%) | 369,500 | 18,300 | -5,052 | 25,011 | 15 tháng |
CVRE2315 | 410 | -20 (-4.65%) | 834,900 | 27,500 | -2,500 | 33,280 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 31/07/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 18/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 0.82 : 1 |
Giá phát hành: | 6,100 |
Giá thực hiện: | 21,680 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |