Chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CHPG2008)
CW HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-05
15,970
Mở cửa15,930
Cao nhất15,970
Thấp nhất15,930
Cao nhất NY18,620
Thấp nhất NY260
KLGD10,060
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở35,100
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **36,012
S-X *12,168
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,090 | 30 (+1.46%) | 341,900 | 5,800 | 30,270 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,600 | -90 (-5.33%) | 1,200 | 2,023 | 34,177 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,250 | 20 (+1.63%) | 61,700 | 912 | 33,888 | KIS | 15 tháng |
CHPG2318 | 290 | -40 (-12.12%) | 339,700 | 578 | 30,382 | KIS | 9 tháng |
CHPG2319 | 790 | 70 (+9.72%) | 94,300 | -311 | 33,271 | KIS | 12 tháng |
CHPG2321 | 1,890 | 120 (+6.78%) | 916,800 | 5,300 | 30,170 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 1,720 | 90 (+5.52%) | 181,700 | -200 | 33,440 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 820 | 60 (+7.89%) | 2,516,700 | 2,300 | 30,780 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 1,420 | 190 (+15.45%) | 131,900 | 1,300 | 31,340 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,780 | 100 (+5.95%) | 147,500 | 800 | 32,560 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 880 | 40 (+4.76%) | 580,200 | 1,800 | 33,280 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 920 | 60 (+6.98%) | 222,500 | 1,300 | 34,020 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 930 | 50 (+5.68%) | 291,300 | 800 | 34,580 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 680 | (0.00%) | 1,047,500 | 300 | 34,940 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 780 | (0.00%) | 14,200 | 1,689 | 31,231 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 1,000 | (0.00%) | 134 | 33,666 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,320 | (0.00%) | -199 | 35,279 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,990 | (0.00%) | -422 | 38,202 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 4,800 | 31,060 | MBS | 6 tháng | |
CHPG2341 | 1,520 | 60 (+4.11%) | 417,000 | -200 | 33,040 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 930 | 10 (+1.09%) | 503,600 | 5,800 | 33,300 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,280 | 110 (+9.40%) | 96,900 | 1,800 | 31,840 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 600 | -190 (-24.05%) | 6,500 | -1,200 | 32,800 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 820 | 60 (+7.89%) | 2,516,700 | 29,800 | 2,300 | 30,780 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,100 | -40 (-3.51%) | 238,700 | 23,100 | 4,100 | 23,400 | 9 tháng |
CSTB2322 | 490 | -10 (-2%) | 3,876,100 | 30,150 | 150 | 31,960 | 9 tháng |
CVPB2309 | 130 | -20 (-13.33%) | 673,600 | 18,150 | -3,296 | 21,942 | 9 tháng |
CACB2305 | 880 | -20 (-2.22%) | 531,600 | 26,850 | 2,850 | 29,280 | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,980 | -190 (-8.76%) | 611,600 | 111,600 | 11,600 | 119,800 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,620 | -200 (-7.09%) | 221,500 | 111,600 | 11,600 | 126,200 | 15 tháng |
CHPG2331 | 880 | 40 (+4.76%) | 580,200 | 29,800 | 1,800 | 33,280 | 12 tháng |
CHPG2332 | 920 | 60 (+6.98%) | 222,500 | 29,800 | 1,300 | 34,020 | 13 tháng |
CHPG2333 | 930 | 50 (+5.68%) | 291,300 | 29,800 | 800 | 34,580 | 14 tháng |
CHPG2334 | 680 | (0.00%) | 1,047,500 | 29,800 | 300 | 34,940 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,130 | -30 (-2.59%) | 280,500 | 23,100 | 3,100 | 24,520 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,490 | -10 (-0.67%) | 350,400 | 23,100 | 3,100 | 25,960 | 15 tháng |
CMSN2313 | 1,100 | -10 (-0.90%) | 68,800 | 77,400 | -2,600 | 91,000 | 12 tháng |
CMWG2313 | 750 | -70 (-8.54%) | 4,514,900 | 45,400 | -4,600 | 54,500 | 10 tháng |
CMWG2314 | 700 | -40 (-5.41%) | 788,900 | 45,400 | -6,600 | 59,000 | 15 tháng |
CSTB2327 | 480 | (0.00%) | 269,000 | 30,150 | -1,850 | 34,880 | 10 tháng |
CSTB2328 | 530 | -20 (-3.64%) | 1,129,300 | 30,150 | -2,850 | 37,240 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,070 | -20 (-1.83%) | 893,400 | 40,250 | 5,250 | 43,560 | 12 tháng |
CVHM2313 | 530 | 30 (+6%) | 300,200 | 42,900 | -7,100 | 55,300 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 52,700 | 22,100 | 2,661 | 23,522 | 10 tháng |
CVIB2305 | 690 | -30 (-4.17%) | 223,400 | 22,100 | 717 | 25,407 | 15 tháng |
CVIC2308 | 500 | 30 (+6.38%) | 1,416,600 | 47,000 | -3,000 | 55,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 540 | 30 (+5.88%) | 698,800 | 47,000 | -5,000 | 57,400 | 12 tháng |
CVNM2310 | 400 | 10 (+2.56%) | 64,200 | 67,800 | -10,598 | 82,318 | 10 tháng |
CVNM2311 | 700 | -20 (-2.78%) | 353,000 | 67,800 | -10,598 | 85,258 | 15 tháng |
CVPB2314 | 200 | 10 (+5.26%) | 373,500 | 18,150 | -4,726 | 23,638 | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | 10 (+3.70%) | 653,900 | 18,150 | -5,202 | 24,954 | 15 tháng |
CVRE2315 | 350 | -80 (-18.60%) | 1,955,500 | 26,700 | -3,300 | 32,800 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/05/2020 |
Ngày niêm yết: | 11/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/11/2020 |
Ngày đáo hạn: | 30/11/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.8190 : 1 |
Giá phát hành: | 4,100 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,932 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |