Chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CHPG2008)

CW HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-05

Ngừng giao dịch

15,970

530 (+3.43%)
26/11/2020 15:00

Mở cửa15,930

Cao nhất15,970

Thấp nhất15,930

Cao nhất NY18,620

Thấp nhất NY260

KLGD10,060

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở35,100

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **36,012

S-X *12,168

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2406570-10 (-1.72%)98,800-1,10030,280SSI12 tháng
CHPG2408330-50 (-13.16%)180,000-10028,320SSI9 tháng
CHPG24091,500-60 (-3.85%)37,9001,90029,500ACBS12 tháng
CHPG2410430-30 (-6.52%)60,000-1,10029,720MBS9 tháng
CHPG241210 (0.00%)6,800-4,43331,373KIS7 tháng
CHPG2501530-10 (-1.85%)311,9001,40027,090VPBankS6 tháng
CHPG2502570-50 (-8.06%)637,700-60029,210VPBankS9 tháng
CHPG2504930-30 (-3.13%)42,800-2,10030,860SSI10 tháng
CHPG25051,700-50 (-2.86%)500-3,10033,400SSI15 tháng
CHPG2506950-10 (-1.04%)3,400-90031,600BSI12 tháng
CHPG250770-10 (-12.50%)2,000-2,70029,740VCI6 tháng
CHPG25081,480-40 (-2.63%)13,400-10029,960HCM9 tháng
CHPG2509420-40 (-8.70%)68,000-1,10029,260TCBS6 tháng
CHPG25101,120 (0.00%)2,200-2,10032,360TCBS12 tháng
CHPG2511150-30 (-16.67%)154,600-1,98829,488KIS4 tháng
CHPG2512380-20 (-5%)200-2,98831,408KIS6 tháng
CHPG2513390-20 (-4.88%)211,000-3,98832,448KIS7 tháng
CHPG2514490 (0.00%)-4,76633,626KIS8 tháng
CHPG2515440-40 (-8.33%)246,700-5,32233,982KIS9 tháng
CHPG251666010 (+1.54%)254,100-6,21135,751KIS11 tháng
CHPG25172,720-60 (-2.16%)7,5001,40030,940HCM12 tháng
CHPG25181,240-10 (-0.80%)12,400-1,10031,720ACBS12 tháng
CHPG25191,410-50 (-3.42%)200-10029,820SSI5 tháng
CHPG25201,540-80 (-4.94%)400-1,10031,080SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404320-10 (-3.03%)61,30021,20031021,9609 tháng
CFPT240266020 (+3.13%)200116,100-16,827135,5279 tháng
CHPG2406570-10 (-1.72%)98,80026,900-1,10030,28012 tháng
CHPG2408330-50 (-13.16%)180,00026,900-10028,3209 tháng
CMBB2405810-10 (-1.22%)298,10025,1002,51025,4059 tháng
CMSN2404100-40 (-28.57%)511,10066,300-12,70079,4009 tháng
CMWG2406610-110 (-15.28%)451,30063,300-2,70068,4409 tháng
CSTB24092,880 (0.00%)165,90047,00011,00047,5209 tháng
CVHM24065,560190 (+3.54%)211,50071,70021,70072,2409 tháng
CVIB2406170 (0.00%)251,20018,000-27518,9299 tháng
CVIC240511,40050 (+0.44%)10,80088,00045,00088,6009 tháng
CVNM240690 (0.00%)164,00055,800-10,32466,4699 tháng
CVPB240770 (0.00%)170,40018,600-1,84420,7179 tháng
CVRE24061,450-10 (-0.68%)16,90024,5505,55024,8009 tháng
CACB25021,250-10 (-0.79%)30021,200-2,19725,48615 tháng
CACB2503730-20 (-2.67%)142,80021,200-1,36223,78210 tháng
CFPT2502200-10 (-4.76%)2,000116,100-52,458170,54110 tháng
CFPT2503600 (0.00%)3,800116,100-62,373184,42215 tháng
CHPG2504930-30 (-3.13%)42,80026,900-2,10030,86010 tháng
CHPG25051,700-50 (-2.86%)50026,900-3,10033,40015 tháng
CMBB25032,17010 (+0.46%)23,90025,1002,51026,36610 tháng
CMBB25042,590-20 (-0.77%)20025,1001,64127,96615 tháng
CMSN2503870-60 (-6.45%)133,00066,300-8,70079,35010 tháng
CMWG25031,450-130 (-8.23%)115,90063,30030070,25010 tháng
CMWG25042,010-110 (-5.19%)12,30063,300-2,70076,05015 tháng
CSTB25045,50060 (+1.10%)2,90047,0009,00049,00010 tháng
CTCB25034,280280 (+7%)145,90033,4507,45034,56010 tháng
CVHM25025,680160 (+2.90%)95,60071,70026,70073,40010 tháng
CVIB2502440-10 (-2.22%)10018,000-2,19921,04510 tháng
CVIC25028,91050 (+0.56%)30,30088,00048,00084,55010 tháng
CVNM2502550-10 (-1.79%)1,10055,800-7,44965,88410 tháng
CVNM2503790-40 (-4.82%)55,20055,800-10,32369,90815 tháng
CVPB250176020 (+2.70%)230,80018,600-87120,95110 tháng
CVPB25021,190-10 (-0.83%)20018,600-1,84422,76115 tháng
CVRE25033,680-20 (-0.54%)5,50024,5506,55025,36010 tháng
CACB25071,46020 (+1.39%)20021,20031023,3285 tháng
CACB25081,59010 (+0.63%)20021,200-52624,3817 tháng
CFPT25141,160-70 (-5.69%)72,800116,100-2,882130,4895 tháng
CFPT25151,360-40 (-2.86%)6,900116,100-6,848136,4397 tháng
CHPG25191,410-50 (-3.42%)20026,900-10029,8205 tháng
CHPG25201,540-80 (-4.94%)40026,900-1,10031,0807 tháng
CLPB2501650-10 (-1.52%)10031,900-4,42939,3587 tháng
CLPB2502560-20 (-3.45%)20031,900-2,56637,0765 tháng
CMBB25121,320-40 (-2.94%)6,20025,10010027,6405 tháng
CMBB25131,450-50 (-3.33%)3,10025,100-90028,9007 tháng
CMSN25131,600-100 (-5.88%)5,10066,3001,30073,0005 tháng
CMSN25141,690-110 (-6.11%)40066,300-1,70076,4507 tháng
CMWG25121,280-60 (-4.48%)10063,300-1,70071,4005 tháng
CMWG25131,490-70 (-4.49%)10063,300-3,70074,4507 tháng
CSTB25163,620-10 (-0.28%)40047,0004,00050,2405 tháng
CSTB25173,73010 (+0.27%)80047,0002,00052,4607 tháng
CTCB25082,04080 (+4.08%)47,30033,4501,45036,0805 tháng
CTCB25092,150210 (+10.82%)41,70033,450-55038,3007 tháng
CVHM25131,53070 (+4.79%)3,204,80071,700-2,30081,6505 tháng
CVHM25142,230170 (+8.25%)1,997,20071,700-30083,1507 tháng
CVIB25051,000-20 (-1.96%)10018,000-1,00021,0007 tháng
CVIB2506960 (0.00%)10018,00019,9205 tháng
CVNM2512940-40 (-4.08%)7,90055,800-3,11563,4555 tháng
CVNM25131,140-10 (-0.87%)10055,800-5,04666,3527 tháng
CVPB25141,360-30 (-2.16%)48,10018,6001,07620,1765 tháng
CVPB25151,400-20 (-1.41%)14,10018,60010321,2277 tháng
CVRE25131,12030 (+2.75%)49,00024,550-5,45032,2407 tháng
CVRE2514710-20 (-2.74%)73,10024,550-5,45031,4205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:29/05/2020
Ngày niêm yết:11/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:26/11/2020
Ngày đáo hạn:30/11/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.8190 : 1
Giá phát hành:4,100
Giá thực hiện:28,000
Giá TH điều chỉnh:22,932
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate