Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CHPG2005)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2020.01
13,000
Mở cửa13,500
Cao nhất13,500
Thấp nhất13,000
Cao nhất NY13,500
Thấp nhất NY4,330
KLGD2,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,350
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **26,208
S-X *10,789
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 1,030 | (0.00%) | 1,934 | 26,747 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2408 | 810 | (0.00%) | 10,000 | 2,767 | 25,181 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,060 | (0.00%) | 4,432 | 25,964 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2410 | 710 | (0.00%) | 1,934 | 25,681 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2502 | 990 | (0.00%) | 2,350 | 25,373 | VPBankS | 9 tháng | |
CHPG2504 | 1,640 | (0.00%) | 1,101 | 26,880 | SSI | 10 tháng | |
CHPG2505 | 2,270 | (0.00%) | 268 | 28,762 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2506 | 1,350 | (0.00%) | 2,100 | 27,646 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2508 | 2,370 | (0.00%) | 2,767 | 26,431 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2509 | 1,340 | 400 (+42.55%) | 100 | 1,934 | 26,664 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,680 | 20 (+1.20%) | 700 | 1,101 | 28,346 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 350 | (0.00%) | 1,300 | 1,194 | 25,221 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 640 | (0.00%) | 362 | 27,020 | KIS | 6 tháng | |
CHPG2513 | 680 | (0.00%) | -471 | 27,986 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2514 | 740 | (0.00%) | -1,119 | 28,834 | KIS | 8 tháng | |
CHPG2515 | 780 | (0.00%) | -1,582 | 29,430 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2516 | 960 | (0.00%) | -2,322 | 30,770 | KIS | 11 tháng | |
CHPG2517 | 3,990 | (0.00%) | 4,016 | 27,879 | HCM | 12 tháng | |
CHPG2518 | 1,720 | (0.00%) | 1,934 | 27,613 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2519 | 2,200 | (0.00%) | 2,767 | 26,147 | SSI | 5 tháng | |
CHPG2520 | 2,260 | (0.00%) | 1,934 | 27,080 | SSI | 7 tháng | |
CHPG2521 | 1,100 | (0.00%) | -2,750 | 32,400 | SSV | 6 tháng | |
CHPG2522 | 2,560 | (0.00%) | 3,599 | 28,051 | VPBankS | 9 tháng | |
CHPG2523 | 2,220 | (0.00%) | 1,101 | 29,699 | VPBankS | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/04/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/04/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/09/2020 |
Ngày đáo hạn: | 01/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.8190 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,561 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |