Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CHPG2005)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2020.01
13,000
Mở cửa13,500
Cao nhất13,500
Thấp nhất13,000
Cao nhất NY13,500
Thấp nhất NY4,330
KLGD2,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,350
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **26,208
S-X *10,789
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,060 | 20 (+0.98%) | 1,082,000 | 6,050 | 30,180 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,460 | (0.00%) | 2,273 | 33,617 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,140 | (0.00%) | 40,200 | 1,162 | 33,448 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 540 | -10 (-1.82%) | 109,200 | -61 | 32,271 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,350 | 90 (+7.14%) | 14,000 | 50 | 32,700 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,490 | -20 (-1.32%) | 1,072,900 | 1,050 | 31,980 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 780 | -10 (-1.27%) | 657,700 | 2,050 | 32,680 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 800 | -20 (-2.44%) | 80,000 | 1,550 | 33,300 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 820 | -10 (-1.20%) | 29,500 | 1,050 | 33,920 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 650 | -10 (-1.52%) | 526,800 | 550 | 34,700 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 620 | -70 (-10.14%) | 13,400 | 384 | 32,146 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,010 | -70 (-6.48%) | 141,400 | 51 | 34,039 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,190 | -80 (-2.45%) | 100 | -172 | 36,602 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,100 | -50 (-4.35%) | 632,200 | 50 | 32,200 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 870 | -20 (-2.25%) | 74,300 | 6,050 | 32,700 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 573,600 | 2,050 | 31,000 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 240 | -240 (-50%) | 42,400 | -950 | 31,720 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,350 | 90 (+7.14%) | 14,000 | 30,050 | 50 | 32,700 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2,000 | 11,150 | -3,350 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 60,500 | 28,050 | -3,950 | 32,080 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,970 | -30 (-1.50%) | 26,200 | 27,550 | 5,550 | 27,910 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | -10 (-1.52%) | 30,000 | 27,550 | 2,550 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,860 | -50 (-1.02%) | 97,200 | 129,900 | 47,900 | 130,600 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,230 | (0.00%) | 261,200 | 129,900 | 28,900 | 134,450 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,100 | -50 (-4.35%) | 632,200 | 30,050 | 50 | 32,200 | 8 tháng |
CHPG2342 | 870 | -20 (-2.25%) | 74,300 | 30,050 | 6,050 | 32,700 | 12 tháng |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 73,200 | 22,500 | 2,500 | 23,700 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,510 | -80 (-5.03%) | 13,500 | 22,500 | 4,500 | 24,040 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,800 | -50 (-1.75%) | 260,800 | 58,800 | 16,800 | 58,800 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | -10 (-25%) | 5,100 | 28,050 | -2,950 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 820 | -220 (-21.15%) | 2,800 | 28,050 | 1,050 | 32,740 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 5,200 | 21,500 | 1,677 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 60,200 | 18,600 | 600 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 460 | -30 (-6.12%) | 13,300 | 18,600 | -1,400 | 21,840 | 10 tháng |
CVRE2322 | 890 | 20 (+2.30%) | 100 | 22,900 | -1,100 | 26,670 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/04/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/04/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/09/2020 |
Ngày đáo hạn: | 01/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.8190 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,561 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |