Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CHPG2005)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2020.01

Ngừng giao dịch

13,000

500 (+4%)
29/09/2020 15:00

Mở cửa13,500

Cao nhất13,500

Thấp nhất13,000

Cao nhất NY13,500

Thấp nhất NY4,330

KLGD2,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở26,350

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **26,208

S-X *10,789

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,06020 (+0.98%)1,082,0006,05030,180ACBS12 tháng
CHPG23151,460 (0.00%)2,27333,617KIS12 tháng
CHPG23161,140 (0.00%)40,2001,16233,448KIS15 tháng
CHPG2319540-10 (-1.82%)109,200-6132,271KIS12 tháng
CHPG23221,35090 (+7.14%)14,0005032,700VND12 tháng
CHPG23291,490-20 (-1.32%)1,072,9001,05031,980HCM12 tháng
CHPG2331780-10 (-1.27%)657,7002,05032,680SSI12 tháng
CHPG2332800-20 (-2.44%)80,0001,55033,300SSI13 tháng
CHPG2333820-10 (-1.20%)29,5001,05033,920SSI14 tháng
CHPG2334650-10 (-1.52%)526,80055034,700SSI15 tháng
CHPG2337620-70 (-10.14%)13,40038432,146KIS9 tháng
CHPG23381,010-70 (-6.48%)141,4005134,039KIS12 tháng
CHPG23393,190-80 (-2.45%)100-17236,602KIS15 tháng
CHPG23411,100-50 (-4.35%)632,2005032,200VND8 tháng
CHPG2342870-20 (-2.25%)74,3006,05032,700VND12 tháng
CHPG23431,000-20 (-1.96%)573,6002,05031,000VPBankS6 tháng
CHPG2401240-240 (-50%)42,400-95031,720VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,35090 (+7.14%)14,00030,0505032,70012 tháng
CPOW230910 (0.00%)2,00011,150-3,35014,52010 tháng
CSTB231820 (0.00%)60,50028,050-3,95032,08010 tháng
CACB23061,970-30 (-1.50%)26,20027,5505,55027,9108 tháng
CACB2307650-10 (-1.52%)30,00027,5502,55028,9009 tháng
CFPT23164,860-50 (-1.02%)97,200129,90047,900130,6008 tháng
CFPT23172,230 (0.00%)261,200129,90028,900134,45012 tháng
CHPG23411,100-50 (-4.35%)632,20030,0505032,2008 tháng
CHPG2342870-20 (-2.25%)74,30030,0506,05032,70012 tháng
CMBB2317740 (0.00%)73,20022,5002,50023,7009 tháng
CMBB23181,510-80 (-5.03%)13,50022,5004,50024,04010 tháng
CMWG23182,800-50 (-1.75%)260,80058,80016,80058,8008 tháng
CSTB233630-10 (-25%)5,10028,050-2,95031,1506 tháng
CSTB2337820-220 (-21.15%)2,80028,0501,05032,74012 tháng
CVIB23071,010-20 (-1.94%)5,20021,5001,67723,6369 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)60,20018,60060021,1509 tháng
CVPB2322460-30 (-6.12%)13,30018,600-1,40021,84010 tháng
CVRE232289020 (+2.30%)10022,900-1,10026,6708 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:01/04/2020
Ngày niêm yết:23/04/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:27/04/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:29/09/2020
Ngày đáo hạn:01/10/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.8190 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:19,000
Giá TH điều chỉnh:15,561
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.