Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-03 (HOSE: CHPG2004)

CW HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-03

Ngừng giao dịch

2,710

-920 (-25.34%)
11/06/2020 15:00

Mở cửa3,630

Cao nhất3,650

Thấp nhất2,710

Cao nhất NY5,070

Thấp nhất NY20

KLGD240,550

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,500

Giá thực hiện23,500

Hòa vốn **26,210

S-X *2,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,470-130 (-8.13%)3 : 124,0004,20028,410ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,600150 (+10.34%)4 : 127,77742334,177KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316850-90 (-9.57%)4 : 128,888-68832,288KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319360-60 (-14.29%)4 : 130,111-1,91131,551KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,000-80 (-7.41%)2 : 130,000-1,80032,000VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326210-80 (-27.59%)4 : 127,50070028,340SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG232817060 (+54.55%)2 : 128,500-30028,840HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,010-170 (-14.41%)2 : 129,000-80031,020HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331600-80 (-11.76%)6 : 128,00020031,600SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332630-50 (-7.35%)6 : 128,500-30032,280SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333620-60 (-8.82%)6 : 129,000-80032,720SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334530-20 (-3.64%)8 : 129,500-1,30033,740SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233680-120 (-60%)4 : 128,1118928,431KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337460-80 (-14.81%)4 : 129,666-1,46631,506KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338830-90 (-9.78%)4 : 129,999-1,79933,319KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,790-210 (-7%)2 : 130,222-2,02235,802KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341770-110 (-12.50%)2 : 130,000-1,80031,540VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342750-50 (-6.25%)10 : 124,0004,20031,500VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343690-60 (-8%)3 : 128,00020030,070VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 131,000-2,80031,840VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326210-80 (-27.59%)4 : 128,20027,50070028,340HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB2309790-10 (-1.25%)4 : 122,10019,0003,10022,160MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232210 (0.00%)4 : 128,50030,000-1,50030,040STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB230910 (0.00%)4 : 118,40022,500-3,04621,484VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB2305810 (0.00%)6 : 126,70024,0002,70028,860ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23132,70050 (+1.89%)10 : 1123,400100,00023,400127,000FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,420100 (+3.01%)10 : 1123,400100,00023,400134,200FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331600-80 (-11.76%)6 : 128,20028,00020031,600HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332630-50 (-7.35%)6 : 128,20028,500-30032,280HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333620-60 (-8.82%)6 : 128,20029,000-80032,720HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334530-20 (-3.64%)8 : 128,20029,500-1,30033,740HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314860-10 (-1.15%)4 : 122,10020,0002,10023,440MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,220-10 (-0.81%)4 : 122,10020,0002,10024,880MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231379010 (+1.28%)10 : 167,70080,000-12,30087,900MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,430120 (+9.16%)6 : 154,60050,0004,60058,580MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,14030 (+2.70%)10 : 154,60052,0002,60063,400MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327330 (0.00%)6 : 128,50032,000-3,50033,980STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328500 (0.00%)8 : 128,50033,000-4,50037,000STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,66010 (+0.61%)8 : 146,15035,00011,15048,280TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313300 (0.00%)10 : 140,65050,000-9,35053,000VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB230489020 (+2.30%)4 : 121,15020,0002,27122,239VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305600-40 (-6.25%)6 : 121,15022,00038324,165VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230823030 (+15%)10 : 143,20050,000-6,80052,300VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230931040 (+14.81%)10 : 143,20052,000-8,80055,100VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM231026010 (+4%)10 : 165,30080,000-13,09880,946VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231149030 (+6.52%)10 : 165,30080,000-13,09883,200VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314180 (0.00%)4 : 118,40024,000-4,47623,562VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260 (0.00%)6 : 118,40024,500-4,95224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315200-20 (-9.09%)8 : 122,05030,000-7,95031,600VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.