Chứng quyền CHPG05MBS19CE (HOSE: CHPG2003)
CW CHPG05MBS19CE
20
Mở cửa70
Cao nhất70
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,060
Thấp nhất NY20
KLGD723,740
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,400
Giá thực hiện22,100
Hòa vốn **22,160
S-X *-700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 1,170 | 10 (+0.86%) | 5,071,200 | 2,584 | 27,213 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 1,080 | -10 (-0.92%) | 548,600 | 3,417 | 26,081 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,270 | -40 (-1.73%) | 171,500 | 5,082 | 26,489 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 960 | 10 (+1.05%) | 119,000 | 2,584 | 26,514 | MBS | 9 tháng |
CHPG2502 | 1,270 | -70 (-5.22%) | 435,600 | 3,000 | 26,072 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 1,990 | -50 (-2.45%) | 953,000 | 1,751 | 27,463 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,480 | -70 (-2.75%) | 91,400 | 918 | 29,112 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,500 | -40 (-2.60%) | 21,500 | 2,750 | 28,146 | BSI | 12 tháng |
CHPG2508 | 2,890 | 50 (+1.76%) | 44,000 | 3,417 | 27,297 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,190 | 40 (+3.48%) | 349,800 | 2,584 | 26,289 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,870 | -20 (-1.06%) | 106,800 | 1,751 | 28,820 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2512 | 770 | -20 (-2.53%) | 250,200 | 1,012 | 27,453 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 840 | 20 (+2.44%) | 409,700 | 179 | 28,519 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 800 | -80 (-9.09%) | 231,200 | -469 | 29,034 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 920 | 20 (+2.22%) | 357,800 | -932 | 29,896 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 10,400 | -1,672 | 31,203 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 4,220 | -60 (-1.40%) | 235,600 | 4,666 | 28,263 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,060 | -30 (-1.44%) | 803,000 | 2,584 | 28,462 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 2,620 | -10 (-0.38%) | 91,300 | 3,417 | 26,847 | SSI | 5 tháng |
CHPG2520 | 2,610 | -40 (-1.51%) | 2,400 | 2,584 | 27,663 | SSI | 7 tháng |
CHPG2521 | 1,310 | (0.00%) | 8,600 | -2,100 | 33,240 | SSV | 6 tháng |
CHPG2522 | 2,880 | -10 (-0.35%) | 6,600 | 4,249 | 28,851 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2523 | 2,320 | -10 (-0.43%) | 5,900 | 1,751 | 29,949 | VPBankS | 12 tháng |
CHPG2524 | 3,540 | -100 (-2.75%) | 10,300 | 2,167 | 29,645 | SSI | 12 tháng |
CHPG2525 | 3,820 | -260 (-6.37%) | 7,700 | 1,751 | 30,528 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 2,300 | 160 (+7.48%) | 96,400 | 36,250 | 11,250 | 36,500 | 9 tháng |
CVHM2409 | 10,170 | (0.00%) | 96,000 | 54,000 | 92,850 | 9 tháng | |
CVPB2410 | 650 | 130 (+25%) | 183,300 | 21,350 | 906 | 22,343 | 9 tháng |
CVRE2408 | 3,210 | -100 (-3.02%) | 4,000 | 29,450 | 9,450 | 29,630 | 9 tháng |
CFPT2405 | 560 | -70 (-11.11%) | 91,700 | 126,000 | -6,927 | 138,441 | 9 tháng |
CHPG2410 | 960 | 10 (+1.05%) | 119,000 | 25,900 | 2,584 | 26,514 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 17/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 14/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,570 |
Giá thực hiện: | 22,100 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |