Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.21 (HOSE: CHDB2306)
CW.HDB.KIS.M.CA.T.21
1,460
Mở cửa1,520
Cao nhất1,520
Thấp nhất1,460
Cao nhất NY1,770
Thấp nhất NY730
KLGD4,100
NN mua-
NN bán4,100
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn48
Giá CK cơ sở23,950
Giá thực hiện22,222
Hòa vốn **24,424
S-X *4,609
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 1,460 | -70 (-4.58%) | 4,100 |
08/05/2024 | 1,530 | -10 (-0.65%) | 676,500 |
07/05/2024 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 91,200 |
06/05/2024 | 1,560 | 80 (+5.41%) | 206,700 |
03/05/2024 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 115,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (HDB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2306 | 1,460 | -70 (-4.58%) | 4,100 | 4,609 | 24,424 | KIS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,400 | 350 (+33.33%) | 3,600 | 30,600 | 2,823 | 33,377 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,230 | (0.00%) | 30,600 | 1,712 | 33,808 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 1,500 | 28,000 | -5,333 | 33,833 | 12 tháng |
CSTB2313 | 270 | (0.00%) | 28,000 | -7,555 | 36,905 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,460 | -70 (-4.58%) | 4,100 | 23,950 | 4,609 | 24,424 | 12 tháng |
CHPG2319 | 610 | -30 (-4.69%) | 5,600 | 30,600 | 489 | 32,551 | 12 tháng |
CMSN2307 | 200 | 20 (+11.11%) | 1,400 | 73,100 | -9,899 | 84,999 | 12 tháng |
CNVL2305 | 540 | (0.00%) | 41,900 | 13,950 | -3,049 | 19,159 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,180 | 10 (+0.46%) | 1,000 | 27,150 | 6,928 | 28,942 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,150 | -4,849 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 43,300 | 28,000 | -8,333 | 36,533 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 40,900 | -21,766 | 62,986 | 12 tháng | |
CVIC2306 | 220 | 50 (+29.41%) | 100 | 45,450 | -16,772 | 63,982 | 12 tháng |
CVNM2306 | 280 | -10 (-3.45%) | 45,300 | 67,700 | -4,007 | 74,364 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 23,150 | -8,183 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 750 | -50 (-6.25%) | 9,000 | 30,600 | 934 | 32,666 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,190 | (0.00%) | 30,600 | 601 | 34,759 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,510 | (0.00%) | 30,600 | 378 | 37,242 | 15 tháng | |
CMSN2316 | 660 | 10 (+1.54%) | 24,000 | 73,100 | -10,879 | 90,579 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,290 | 90 (+7.50%) | 85,200 | 73,100 | -13,768 | 97,188 | 15 tháng |
CPOW2313 | 230 | 30 (+15%) | 200 | 11,150 | -1,738 | 13,348 | 9 tháng |
CPOW2314 | 590 | 90 (+18%) | 100 | 11,150 | -1,961 | 14,291 | 12 tháng |
CPOW2315 | 690 | -20 (-2.82%) | 20,100 | 11,150 | -2,306 | 14,836 | 15 tháng |
CSHB2303 | 530 | -10 (-1.85%) | 45,100 | 11,950 | -395 | 13,405 | 9 tháng |
CSHB2304 | 340 | -10 (-2.86%) | 3,000 | 11,950 | 284 | 13,366 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 200 | 11,950 | -605 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,230 | -10 (-0.81%) | 42,700 | 11,950 | -827 | 15,237 | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 400 | 28,000 | -6,999 | 35,549 | 9 tháng |
CSTB2332 | 280 | (0.00%) | 12,900 | 28,000 | -7,888 | 37,288 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,370 | 30 (+2.24%) | 2,000 | 28,000 | -8,111 | 38,851 | 15 tháng |
CTPB2305 | 280 | (0.00%) | 17,800 | -1,533 | 20,453 | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 79,700 | 17,800 | -2,088 | 21,988 | 12 tháng |
CVHM2316 | 200 | 100 (+100%) | 100 | 40,900 | -10,334 | 52,834 | 9 tháng |
CVHM2317 | 330 | (0.00%) | 259,600 | 40,900 | -11,445 | 54,985 | 12 tháng |
CVHM2318 | 980 | 120 (+13.95%) | 1,100 | 40,900 | -12,556 | 58,356 | 15 tháng |
CVIC2312 | 120 | -10 (-7.69%) | 500 | 45,450 | -6,895 | 53,545 | 9 tháng |
CVIC2313 | 410 | 10 (+2.50%) | 100 | 45,450 | -8,006 | 57,556 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,240 | 20 (+1.64%) | 410,400 | 45,450 | -9,117 | 60,767 | 15 tháng |
CVNM2314 | 480 | (0.00%) | 100 | 67,700 | -17,448 | 88,911 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,660 | (0.00%) | 67,700 | -19,408 | 93,615 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 120 | 10 (+9.09%) | 100 | 18,600 | -4,275 | 23,332 | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 18,600 | -4,816 | 24,560 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,160 | (0.00%) | 100,100 | 18,600 | -5,346 | 26,158 | 15 tháng |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 81,100 | 23,150 | -7,849 | 31,559 | 9 tháng |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | 2,200 | 23,150 | -8,627 | 32,737 | 12 tháng |
CVRE2320 | 890 | -90 (-9.18%) | 132,300 | 23,150 | -9,183 | 34,113 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.4815 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 22,222 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,341 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |