Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 (HOSE: CFPT2318)
CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01
7,000
Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
Cao nhất NY7,510
Thấp nhất NY1,440
KLGD1,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở133,000
Giá thực hiện99,000
Hòa vốn **133,840
S-X *47,515
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 650 | 10 (+1.56%) | 205,600 | -13,927 | 135,487 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,120 | 30 (+2.75%) | 71,600 | -142 | 135,688 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 600 | 100 (+20%) | 146,000 | -13,927 | 138,834 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 20 | (0.00%) | 230,700 | -38,346 | 157,838 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 87,800 | -39,643 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 220 | 20 (+10%) | 195,800 | -49,558 | 170,739 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | 52,300 | -59,473 | 184,521 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 730 | 70 (+10.61%) | 44,400 | -37,660 | 163,898 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | -10 (-50%) | 25,900 | -43,609 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 250 | -10 (-3.85%) | 4,200 | -34,685 | 155,668 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,140 | 160 (+16.33%) | 17,900 | -39,643 | 167,686 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 670 | 80 (+13.56%) | 157,100 | -19,812 | 155,419 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 710 | 50 (+7.58%) | 27,600 | -33,693 | 170,292 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | 190 (+13.97%) | 861,200 | -3,948 | 138,317 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,850 | 100 (+5.71%) | 122,600 | -5,931 | 143,274 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,110 | 70 (+6.73%) | 12,500 | -14,855 | 148,163 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,460 | -800 (-35.40%) | 331,100 | 18 | 133,465 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,660 | -800 (-32.52%) | 58,700 | -3,948 | 139,415 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 520 | 10 (+1.96%) | 5,100 | 21,300 | 827 | 21,776 | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 87,800 | 119,000 | -39,643 | 159,238 | 7 tháng |
CHPG2501 | 460 | 40 (+9.52%) | 422,600 | 26,750 | 1,250 | 26,880 | 6 tháng |
CHPG2502 | 580 | 10 (+1.75%) | 544,800 | 26,750 | -750 | 29,240 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 45,400 | 25,100 | 4,248 | 25,289 | 7 tháng |
CMSN2501 | 30 | (0.00%) | 890,800 | 66,800 | -5,200 | 72,240 | 6 tháng |
CMWG2501 | 510 | 100 (+24.39%) | 458,600 | 64,300 | 2,300 | 64,550 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,010 | -90 (-4.29%) | 85,600 | 13,100 | 3,185 | 13,538 | 6 tháng |
CSTB2501 | 3,860 | 90 (+2.39%) | 4,300 | 45,500 | 12,000 | 45,080 | 6 tháng |
CSTB2502 | 3,640 | 280 (+8.33%) | 1,600 | 45,500 | 10,000 | 46,420 | 9 tháng |
CTCB2501 | 4,060 | 410 (+11.23%) | 20,700 | 32,300 | 8,300 | 32,120 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,270 | (0.00%) | 24,500 | 6,500 | 24,810 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 6.9078 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 99,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 85,485 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |