Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 (HOSE: CFPT2318)

CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01

3,960

-20 (-0.50%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa4,160

Cao nhất4,340

Thấp nhất3,960

Cao nhất NY4,340

Thấp nhất NY1,440

KLGD54,200

NN mua1,000

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn67

Giá CK cơ sở130,300

Giá thực hiện99,000

Hòa vốn **130,680

S-X *31,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2318: CFPT2316 CFPT2317 CFPT2310 CFPT2313 CFPT2314
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,07080 (+1.34%)7.91 : 184,51245,788132,526HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23133,38090 (+2.74%)10 : 1100,00030,300133,800SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,01080 (+2.04%)10 : 1100,00030,300140,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,91060 (+1.24%)10 : 182,00048,300131,100VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,26010 (+0.44%)15 : 1101,00029,300134,900VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23183,960-20 (-0.50%)8 : 199,00031,300130,680VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23183,960-20 (-0.50%)8 : 1130,30099,00031,300130,680FPTMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB23125,180-100 (-1.89%)3 : 148,45032,60015,85048,140TCBMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CVRE2323290 (0.00%)3 : 122,85024,800-1,95025,670VREMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG23431,120-80 (-6.67%)3 : 130,45028,0002,45031,360HPGMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2338370 (0.00%)3 : 127,80029,000-1,20030,110STBMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.