Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CFPT2316)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2023.3
6,690
Mở cửa6,510
Cao nhất7,100
Thấp nhất6,510
Cao nhất NY7,900
Thấp nhất NY2,150
KLGD30,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở127,900
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **128,572
S-X *57,095
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 620 | -20 (-3.13%) | 600 | -16,927 | 135,369 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 990 | -10 (-1%) | 49,900 | -3,142 | 133,768 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 500 | -30 (-5.66%) | 255,000 | -16,927 | 137,850 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | (0.00%) | 32,200 | -41,346 | 157,592 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 219,100 | -42,643 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 200 | -10 (-4.76%) | 3,400 | -52,558 | 170,541 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 590 | -10 (-1.67%) | 5,100 | -62,473 | 184,323 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 670 | -20 (-2.90%) | 28,700 | -40,660 | 163,303 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | -10 (-50%) | 8,300 | -46,609 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 220 | -30 (-12%) | 3,000 | -37,685 | 155,430 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 23,000 | -42,643 | 166,575 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 520 | -50 (-8.77%) | 203,300 | -22,812 | 151,701 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 660 | -20 (-2.94%) | 50,400 | -36,693 | 169,053 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,430 | -70 (-4.67%) | 692,900 | -6,948 | 137,127 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,760 | -70 (-3.83%) | 84,400 | -8,931 | 142,382 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 830 | -60 (-6.74%) | 285,800 | -17,855 | 144,553 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,220 | -10 (-0.81%) | 147,300 | -2,982 | 131,084 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,330 | -70 (-5%) | 21,000 | -6,948 | 136,142 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.6348 : 1 |
Giá phát hành: | 3,300 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 70,805 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |