Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CFPT2316)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2023.3
6,690
Mở cửa6,510
Cao nhất7,100
Thấp nhất6,510
Cao nhất NY7,900
Thấp nhất NY2,150
KLGD30,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở127,900
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **128,572
S-X *57,095
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 5,750 | 230 (+4.17%) | 55,500 | 45,752 | 135,998 | SSI | 15 tháng |
CFPT2317 | 3,520 | 110 (+3.23%) | 272,300 | 44,888 | 132,803 | VND | 12 tháng |
CFPT2401 | 1,760 | 90 (+5.39%) | 212,000 | 7,327 | 139,962 | HCM | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2317 | 3,520 | 110 (+3.23%) | 272,300 | 132,100 | 44,888 | 132,803 | 12 tháng |
CHPG2342 | 670 | 60 (+9.84%) | 56,700 | 25,400 | 3,585 | 27,905 | 12 tháng |
CMBB2318 | 1,640 | -30 (-1.80%) | 100,800 | 24,000 | 6,388 | 24,031 | 10 tháng |
CSTB2337 | 620 | 30 (+5.08%) | 320,800 | 29,900 | 2,900 | 31,340 | 12 tháng |
CVPB2322 | 100 | (0.00%) | 185,400 | 18,450 | -540 | 19,370 | 10 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.6348 : 1 |
Giá phát hành: | 3,300 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 70,805 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |