Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CFPT2316)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2023.3
4,910
Mở cửa4,900
Cao nhất5,100
Thấp nhất4,850
Cao nhất NY5,100
Thấp nhất NY2,150
KLGD290,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn73
Giá CK cơ sở130,300
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **131,100
S-X *48,300
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 80 (+1.34%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 45,788 | 132,526 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,380 | 90 (+2.74%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,300 | 133,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,010 | 80 (+2.04%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,300 | 140,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,910 | 60 (+1.24%) | 10 : 1 | 82,000 | 48,300 | 131,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,260 | 10 (+0.44%) | 15 : 1 | 101,000 | 29,300 | 134,900 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,960 | -20 (-0.50%) | 8 : 1 | 99,000 | 31,300 | 130,680 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 2 : 1 | 30,450 | 30,000 | 450 | 32,960 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 11,100 | 14,500 | -3,400 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,800 | 32,000 | -4,200 | 32,040 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 2,000 | 20 (+1.01%) | 3 : 1 | 27,600 | 22,000 | 5,600 | 28,000 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 650 | 20 (+3.17%) | 6 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 28,900 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,910 | 60 (+1.24%) | 10 : 1 | 130,300 | 82,000 | 48,300 | 131,100 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,260 | 10 (+0.44%) | 15 : 1 | 130,300 | 101,000 | 29,300 | 134,900 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 2 : 1 | 30,450 | 30,000 | 450 | 32,520 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 10 : 1 | 30,450 | 24,000 | 6,450 | 33,100 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 740 | 30 (+4.23%) | 5 : 1 | 22,650 | 20,000 | 2,650 | 23,700 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,650 | 18,000 | 4,650 | 24,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,910 | -10 (-0.34%) | 6 : 1 | 58,900 | 42,000 | 16,900 | 59,460 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 5 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 31,100 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,030 | 130 (+14.44%) | 7 : 1 | 27,800 | 27,000 | 800 | 34,210 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,030 | 20 (+1.98%) | 4 : 1 | 21,600 | 21,000 | 1,777 | 23,712 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 470 | 20 (+4.44%) | 7 : 1 | 18,750 | 18,000 | 750 | 21,290 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 490 | 10 (+2.08%) | 4 : 1 | 18,750 | 20,000 | -1,250 | 21,960 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 850 | -10 (-1.16%) | 3 : 1 | 22,850 | 24,000 | -1,150 | 26,550 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |