Chứng quyền FPT-HSC-MET15 (HOSE: CFPT2310)
CW FPT-HSC-MET15
6,000
Mở cửa6,020
Cao nhất6,080
Thấp nhất6,000
Cao nhất NY6,180
Thấp nhất NY1,560
KLGD43,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn89
Giá CK cơ sở130,000
Giá thực hiện84,512
Hòa vốn **131,972
S-X *45,488
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,000 | -70 (-1.15%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 45,488 | 131,972 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,320 | -80 (-2.35%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,000 | 133,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,940 | -70 (-1.75%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,000 | 139,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,830 | -80 (-1.63%) | 10 : 1 | 82,000 | 48,000 | 130,300 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,230 | (0.00%) | 15 : 1 | 101,000 | 29,000 | 134,450 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 4,040 | -80 (-1.94%) | 8 : 1 | 99,000 | 31,000 | 131,320 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,000 | -70 (-1.15%) | 7.91 : 1 | 130,000 | 84,512 | 45,488 | 131,972 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,490 | -20 (-1.32%) | 2 : 1 | 30,000 | 29,000 | 1,000 | 31,980 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,880 | -220 (-10.48%) | 2 : 1 | 22,500 | 19,500 | 3,000 | 23,260 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 380 | 30 (+8.57%) | 8 : 1 | 72,200 | 88,500 | -16,300 | 91,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,780 | -170 (-8.72%) | 5 : 1 | 58,600 | 54,500 | 4,100 | 63,400 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 480 | -100 (-17.24%) | 4 : 1 | 28,050 | 31,500 | -3,450 | 33,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,850 | -90 (-2.28%) | 4 : 1 | 48,400 | 34,000 | 14,400 | 49,400 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 170 | 80 (+88.89%) | 5 : 1 | 40,950 | 60,500 | -19,550 | 61,350 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 580 | -20 (-3.33%) | 2 : 1 | 18,650 | 21,000 | -1,366 | 21,122 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 240 | 30 (+14.29%) | 4 : 1 | 22,950 | 29,500 | -6,550 | 30,460 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |