Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT-HSC-MET15 (HOSE: CFPT2310)

CW FPT-HSC-MET15

6,000

-70 (-1.15%)
08/05/2024 11:48

Mở cửa6,020

Cao nhất6,080

Thấp nhất6,000

Cao nhất NY6,180

Thấp nhất NY1,560

KLGD43,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn89

Giá CK cơ sở130,000

Giá thực hiện84,512

Hòa vốn **131,972

S-X *45,488

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2310: CFPT2318 CFPT2313 CFPT2314 CFPT2317 CFPT2316
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,000-70 (-1.15%)7.91 : 184,51245,488131,972HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23133,320-80 (-2.35%)10 : 1100,00030,000133,200SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,940-70 (-1.75%)10 : 1100,00030,000139,400SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,830-80 (-1.63%)10 : 182,00048,000130,300VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,230 (0.00%)15 : 1101,00029,000134,450VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23184,040-80 (-1.94%)8 : 199,00031,000131,320VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,000-70 (-1.15%)7.91 : 1130,00084,51245,488131,972FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,490-20 (-1.32%)2 : 130,00029,0001,00031,980HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,880-220 (-10.48%)2 : 122,50019,5003,00023,260MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231138030 (+8.57%)8 : 172,20088,500-16,30091,540MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,780-170 (-8.72%)5 : 158,60054,5004,10063,400MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325480-100 (-17.24%)4 : 128,05031,500-3,45033,420STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,850-90 (-2.28%)4 : 148,40034,00014,40049,400TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231117080 (+88.89%)5 : 140,95060,500-19,55061,350VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312580-20 (-3.33%)2 : 118,65021,000-1,36621,122VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231324030 (+14.29%)4 : 122,95029,500-6,55030,460VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.