Chứng quyền FPT-HSC-MET15 (HOSE: CFPT2310)
CW FPT-HSC-MET15
5,990
Mở cửa6,020
Cao nhất6,080
Thấp nhất5,910
Cao nhất NY6,180
Thấp nhất NY1,560
KLGD107,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn88
Giá CK cơ sở131,000
Giá thực hiện84,512
Hòa vốn **131,893
S-X *46,488
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 5,990 | -80 (-1.32%) | 107,200 |
07/05/2024 | 6,070 | 430 (+7.62%) | 220,800 |
06/05/2024 | 5,640 | 270 (+5.03%) | 56,400 |
03/05/2024 | 5,370 | -380 (-6.61%) | 48,200 |
02/05/2024 | 5,750 | 490 (+9.32%) | 28,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,990 | -80 (-1.32%) | 107,200 | 46,488 | 131,893 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,290 | -110 (-3.24%) | 139,000 | 31,000 | 132,900 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,930 | -80 (-2%) | 101,700 | 31,000 | 139,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,850 | -60 (-1.22%) | 183,300 | 49,000 | 130,500 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,250 | 20 (+0.90%) | 347,200 | 30,000 | 134,750 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,980 | -140 (-3.40%) | 60,700 | 32,000 | 130,840 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,990 | -80 (-1.32%) | 107,200 | 131,000 | 46,488 | 131,893 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,730 | 220 (+14.57%) | 1,439,000 | 30,700 | 1,700 | 32,460 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,960 | -140 (-6.67%) | 972,100 | 22,550 | 3,050 | 23,420 | 12 tháng |
CMSN2311 | 390 | 40 (+11.43%) | 168,900 | 72,300 | -16,200 | 91,620 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,880 | -70 (-3.59%) | 17,200 | 59,100 | 4,600 | 63,900 | 12 tháng |
CSTB2325 | 460 | -120 (-20.69%) | 11,400 | 27,950 | -3,550 | 33,340 | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,010 | 70 (+1.78%) | 187,900 | 48,200 | 14,200 | 50,040 | 12 tháng |
CVHM2311 | 120 | 30 (+33.33%) | 82,700 | 40,900 | -19,600 | 61,100 | 12 tháng |
CVPB2312 | 570 | -30 (-5%) | 87,800 | 18,550 | -1,466 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2313 | 200 | -10 (-4.76%) | 27,300 | 23,200 | -6,300 | 30,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.91 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 84,512 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |