Chứng quyền CFPT02MBS22CE (HOSE: CFPT2302)
CW CFPT02MBS22CE
1,210
Mở cửa1,210
Cao nhất1,210
Thấp nhất1,210
Cao nhất NY1,730
Thấp nhất NY390
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,600
Giá thực hiện85,000
Hòa vốn **83,484
S-X *9,520
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 430 (+7.62%) | 220,800 | 46,788 | 132,526 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,400 | 320 (+10.39%) | 289,700 | 31,300 | 134,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,010 | 300 (+8.09%) | 331,200 | 31,300 | 140,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,910 | 340 (+7.44%) | 373,600 | 49,300 | 131,100 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,230 | 130 (+6.19%) | 573,500 | 30,300 | 134,450 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 4,120 | 480 (+13.19%) | 89,900 | 32,300 | 131,960 | VPBankS | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 16/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.5977 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 85,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 73,080 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |