Chứng quyền FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CFPT2301)
CW FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01
500
Mở cửa560
Cao nhất560
Thấp nhất500
Cao nhất NY3,200
Thấp nhất NY500
KLGD31,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,100
Giá thực hiện84,000
Hòa vốn **87,000
S-X *1,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 310 | -150 (-32.61%) | 607,300 | -17,027 | 134,148 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 950 | -50 (-5%) | 3,400 | -3,242 | 133,177 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 460 | -10 (-2.13%) | 3,800 | -17,027 | 137,456 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | (0.00%) | 210,600 | -41,446 | 157,592 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 40 | -20 (-33.33%) | 144,400 | -42,743 | 159,039 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 200 | (0.00%) | 19,000 | -52,658 | 170,541 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 620 | 70 (+12.73%) | 90,700 | -62,573 | 184,621 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 650 | (0.00%) | 14,700 | -40,760 | 163,105 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | (0.00%) | 100 | -46,709 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 170 | -20 (-10.53%) | 15,900 | -37,785 | 155,034 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 940 | -30 (-3.09%) | 23,000 | -42,743 | 166,099 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 500 | (0.00%) | 1,800 | -22,912 | 151,206 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 650 | 10 (+1.56%) | 114,200 | -36,793 | 168,805 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 481,900 | -7,048 | 136,433 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,720 | -20 (-1.15%) | 287,000 | -9,031 | 141,985 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 800 | 10 (+1.27%) | 88,000 | -17,955 | 144,167 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,180 | 30 (+2.61%) | 82,400 | -3,082 | 130,688 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,300 | -10 (-0.76%) | 40,200 | -7,048 | 135,844 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 930 | 10 (+1.09%) | 800 | 21,350 | -627 | 24,308 | 9 tháng |
CFPT2505 | 650 | (0.00%) | 14,700 | 115,900 | -40,760 | 163,105 | 12 tháng |
CHPG2506 | 940 | -10 (-1.05%) | 18,800 | 26,850 | -950 | 31,560 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,090 | 10 (+0.48%) | 96,200 | 25,900 | 3,100 | 29,070 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,520 | -20 (-1.30%) | 100 | 65,000 | 4,000 | 70,120 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,980 | (0.00%) | 2,100 | 46,450 | 6,450 | 48,940 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,970 | -60 (-2.96%) | 157,000 | 33,800 | 9,300 | 36,320 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,940 | 360 (+7.86%) | 6,000 | 74,000 | 32,000 | 76,580 | 15 tháng |
CVNM2504 | 670 | 10 (+1.52%) | 1,400 | 55,900 | -6,878 | 66,660 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,140 | -20 (-1.72%) | 13,400 | 18,400 | -1,071 | 22,800 | 15 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,240 |
Giá thực hiện: | 84,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |