Chứng quyền FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CFPT2301)
CW FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01
500
Mở cửa560
Cao nhất560
Thấp nhất500
Cao nhất NY3,200
Thấp nhất NY500
KLGD31,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,100
Giá thực hiện84,000
Hòa vốn **87,000
S-X *1,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 3,000 | 43,136 | 123,015 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,380 | 560 (+11.62%) | 53,900 | 38,688 | 127,068 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,650 | 70 (+2.71%) | 188,000 | 23,200 | 126,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,320 | 100 (+3.11%) | 403,500 | 23,200 | 133,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,160 | 290 (+7.49%) | 109,800 | 41,200 | 123,600 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,940 | 130 (+7.18%) | 146,100 | 22,200 | 130,100 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,250 | 250 (+8.33%) | 30,200 | 24,200 | 125,000 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,910 | 50 (+2.69%) | 600 | 26,800 | 3,800 | 28,730 | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,200 | -280 (-6.25%) | 31,500 | 46,150 | 11,150 | 47,600 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,240 |
Giá thực hiện: | 84,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |